TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,912,227,763 |
90,401,879,306 |
76,295,861,350 |
55,434,579,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,833,833,967 |
14,716,845,550 |
12,492,909,888 |
11,902,132,273 |
|
1. Tiền |
9,833,833,967 |
1,216,845,550 |
492,909,888 |
2,402,132,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
13,500,000,000 |
12,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,614,366,253 |
67,173,954,002 |
55,797,084,203 |
35,617,880,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,025,227,809 |
65,611,068,424 |
54,921,493,880 |
34,801,587,590 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,461,513,910 |
1,460,061,578 |
713,678,502 |
665,813,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,624,534 |
102,824,000 |
161,911,821 |
150,478,998 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,248,962,543 |
8,403,549,754 |
8,005,867,259 |
7,904,707,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,248,962,543 |
8,403,549,754 |
8,005,867,259 |
7,904,707,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
215,065,000 |
107,530,000 |
|
9,859,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
215,065,000 |
107,530,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,859,073 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
634,698,927,780 |
625,274,579,420 |
615,903,998,254 |
606,555,355,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
633,810,387,467 |
624,386,039,107 |
615,045,689,163 |
605,697,046,032 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
453,078,614,293 |
444,984,303,507 |
436,973,991,137 |
428,955,385,580 |
|
- Nguyên giá |
1,085,622,425,373 |
1,085,622,425,373 |
1,085,699,661,737 |
1,085,741,661,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-632,543,811,080 |
-640,638,121,866 |
-648,725,670,600 |
-656,786,276,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,731,773,174 |
179,401,735,600 |
178,071,698,026 |
176,741,660,452 |
|
- Nguyên giá |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
216,634,774,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,903,001,504 |
-37,233,039,078 |
-38,563,076,652 |
-39,893,114,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
886,140,313 |
886,140,313 |
855,909,091 |
855,909,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
886,140,313 |
886,140,313 |
855,909,091 |
855,909,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
704,611,155,543 |
715,676,458,726 |
692,199,859,604 |
661,989,934,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,249,721,063 |
131,453,438,946 |
116,216,932,379 |
73,586,884,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,249,721,063 |
131,453,438,946 |
116,216,932,379 |
73,586,884,129 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,694,634 |
94,836,474 |
168,656,259 |
203,854,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,525,000 |
456,825,000 |
110,781,250 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,832,087,570 |
21,903,452,053 |
22,540,397,788 |
4,985,126,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,094,492,641 |
1,278,574,923 |
3,969,069,174 |
1,145,793,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,089,820,449 |
95,454,606,912 |
60,265,181,199 |
40,166,851,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,262,153,285 |
11,254,629,308 |
24,324,944,068 |
27,011,680,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,308,223,795 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,647,947,484 |
1,010,514,276 |
529,678,846 |
73,577,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
627,361,434,480 |
584,223,019,780 |
575,982,927,225 |
588,403,050,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
627,361,434,480 |
584,223,019,780 |
575,982,927,225 |
588,403,050,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,361,434,480 |
134,223,019,780 |
125,982,927,225 |
138,403,050,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
85,168,130,436 |
49,054,889,344 |
125,982,927,225 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
49,054,889,344 |
76,928,037,881 |
12,420,122,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
704,611,155,543 |
715,676,458,726 |
692,199,859,604 |
661,989,934,338 |
|