MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,774,924,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,774,924,783
4. Giá vốn hàng bán 80,590,264,633
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -14,815,339,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 527,770,971
7. Chi phí tài chính 11,768,691,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,611,962,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,749,822,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 848,207,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,654,290,036
12. Thu nhập khác 678,097,267
13. Chi phí khác 218,828,520
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 459,268,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -28,195,021,289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -28,195,021,289
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -28,195,021,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.