1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,435,694,440 |
2,033,737,500 |
9,148,944,000 |
5,621,335,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,435,694,440 |
2,033,737,500 |
9,148,944,000 |
5,621,335,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,168,171,845 |
2,671,558,856 |
14,990,655,155 |
8,152,807,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,732,477,405 |
-637,821,356 |
-5,841,711,155 |
-2,531,472,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,796,225,391 |
1,207,533,864 |
2,493,968,817 |
1,526,342,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
319,342,893 |
274,989,872 |
595,757,657 |
283,355,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,740,000 |
7,000,000 |
14,840,000 |
13,440,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,135,291,328 |
1,794,060,561 |
3,293,510,923 |
2,298,535,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,403,626,235 |
-1,506,337,925 |
-7,251,850,918 |
-3,600,460,507 |
|
12. Thu nhập khác |
997 |
11,111,111 |
22,173,833,977 |
179,629,045 |
|
13. Chi phí khác |
69,041,379 |
13,727,064 |
47,090,908 |
61,821,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,040,382 |
-2,615,953 |
22,126,743,069 |
117,808,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,472,666,617 |
-1,508,953,878 |
14,874,892,151 |
-3,482,652,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,799,285,110 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,472,666,617 |
-1,508,953,878 |
13,075,607,041 |
-3,482,652,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,472,666,617 |
-1,508,953,878 |
|
-3,482,652,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-256 |
-86 |
747 |
-199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|