MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,083,944,209 120,200,723,854 135,397,343,051 124,477,467,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,102,092,060 4,917,290,188 10,093,418,295 7,295,269,308
1. Tiền 5,102,092,060 2,917,290,188 2,593,418,295 2,995,269,308
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 7,500,000,000 4,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,300,000,000 84,800,000,000 103,600,000,000 100,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,300,000,000 84,800,000,000 103,600,000,000 100,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,614,930,411 4,706,843,047 2,396,453,389 3,160,079,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,960,000 90,998,200 273,542,565 150,265,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,482,970,411 4,615,844,847 2,122,910,824 3,009,814,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,192,566,222 23,143,468,936 19,211,662,944 12,829,596,220
1. Hàng tồn kho 26,710,429,918 31,661,332,632 28,051,766,167 21,669,699,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,517,863,696 -8,517,863,696 -8,840,103,223 -8,840,103,223
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,874,355,516 2,633,121,683 95,808,423 592,522,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,406,288,251 1,155,672,063 93,912,613 521,265,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,468,067,265 1,477,449,620 1,895,810 71,256,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,763,300,253 64,711,292,127 60,570,456,364 60,676,357,428
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,165,613,389 32,066,787,195 27,458,612,323 27,316,218,823
1. Tài sản cố định hữu hình 31,165,613,389 32,066,787,195 27,458,612,323 27,276,343,823
- Nguyên giá 84,465,014,809 86,021,889,082 78,038,695,947 78,038,695,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,299,401,420 -53,955,101,887 -50,580,083,624 -50,762,352,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,875,000
- Nguyên giá 45,375,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,238,564,123 11,560,372,063 12,623,468,829 13,155,119,211
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,088,733,924 1,221,733,604 1,236,440,729
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,238,564,123 10,471,638,139 11,401,735,225 11,918,678,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,359,122,741 21,084,132,869 20,488,375,212 20,205,019,394
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,750,000,000 23,750,000,000 23,750,000,000 23,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,390,877,259 -2,665,867,131 -3,261,624,788 -3,544,980,606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,847,244,462 184,912,015,981 195,967,799,415 185,153,824,957
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,420,925,390 10,994,650,787 14,224,827,180 7,169,573,622
I. Nợ ngắn hạn 7,420,925,390 10,994,650,787 14,224,827,180 7,169,573,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,120,000 391,995,000 27,750,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,500,000 1,019,060,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,020,528,473 2,046,634,707 434,421,883 659,799,622
4. Phải trả người lao động 683,806,709 3,244,214,517 6,332,151,539 861,478,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,500,000 65,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 228,356,503
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,000,000 50,000,000 2,594,230,000 60,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,619,470,208 5,125,306,563 4,770,773,513 4,275,377,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,426,319,072 173,917,365,194 181,742,972,235 177,984,251,335
I. Vốn chủ sở hữu 175,426,319,072 173,917,365,194 181,742,972,235 177,984,251,335
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 426,319,072 -1,082,634,806 6,742,972,235 2,984,251,335
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,277,744,803 5,277,744,803 27,744,803 6,466,903,797
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,851,425,731 -6,360,379,609 6,715,227,432 -3,482,652,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,847,244,462 184,912,015,981 195,967,799,415 185,153,824,957
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.