MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,866,700,780,379 1,949,192,778,470 1,744,783,058,708 1,575,831,400,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,645,045,866 73,801,286,468 60,205,920,637 43,341,350,030
1. Tiền 75,273,106,140 37,851,286,468 51,005,920,637 42,241,350,030
2. Các khoản tương đương tiền 8,371,939,726 35,950,000,000 9,200,000,000 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 369,309,926,015 556,174,506,641 540,781,716,691 261,674,848,196
1. Chứng khoán kinh doanh 369,309,926,015 556,174,506,641 530,487,836,691 259,315,218,514
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,237,610,000 -1,675,126,318
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,531,490,000 4,034,756,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,395,167,012,162 1,300,144,513,890 1,119,906,459,688 1,244,317,356,855
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,323,125,191 47,385,953,018 44,353,221,875 54,680,563,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 874,050,374,632 25,282,048,268 25,537,173,895 28,011,980,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,351,249,094,029 1,128,063,795,644 980,576,758,942 1,077,827,403,484
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,445,110,589 107,054,660,560 76,702,391,420 91,011,380,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,988,867,851 -7,730,119,172 -7,351,262,016 -7,302,146,516
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,175,572 88,175,572 88,175,572 88,175,572
IV. Hàng tồn kho 15,512,042,609 13,781,244,964 18,954,080,946 19,068,481,449
1. Hàng tồn kho 15,611,112,294 13,880,314,649 19,053,150,631 19,167,551,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -99,069,685 -99,069,685 -99,069,685 -99,069,685
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,066,753,727 5,291,226,507 4,934,880,746 7,429,364,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,179,854,284 3,048,311,243 2,883,966,594 5,450,049,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,663,593,975 1,864,633,397 1,735,776,479 1,750,702,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,305,468 378,281,867 315,137,673 228,612,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,967,194,928,619 6,958,528,477,362 6,969,809,505,914 7,100,034,893,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,457,387,000 17,457,387,000 19,011,216,245 19,327,816,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,457,387,000 17,457,387,000 19,011,216,245 19,327,816,245
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 687,398,326,881 670,152,215,682 646,419,785,835 630,240,982,672
1. Tài sản cố định hữu hình 649,457,042,559 636,121,581,738 625,831,616,683 612,630,035,017
- Nguyên giá 1,184,959,228,687 1,184,747,033,578 1,188,041,539,578 1,188,495,439,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,502,186,128 -548,625,451,840 -562,209,922,895 -575,865,404,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,941,284,322 34,030,633,944 20,588,169,152 17,610,947,655
- Nguyên giá 59,548,901,871 59,848,901,871 44,931,519,174 46,044,517,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,607,617,549 -25,818,267,927 -24,343,350,022 -28,433,570,179
III. Bất động sản đầu tư 11,687,665,553 11,633,076,878 11,578,488,203 11,523,899,528
- Nguyên giá 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,716,141,296 -5,770,729,971 -5,825,318,646 -5,879,907,321
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,474,739,053 54,499,544,211 46,417,529,811 47,256,811,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,474,739,053 54,499,544,211 46,417,529,811 47,256,811,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,925,583,960,965 5,925,788,106,096 5,969,011,641,872 6,119,237,204,775
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,484,693,496,418 4,615,751,576,824 4,698,563,112,600 5,264,529,755,220
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 941,391,011,200 1,791,391,011,200 1,801,391,011,200 1,441,391,011,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,500,546,653 -481,354,481,928 -530,942,481,928 -586,683,561,645
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 280,592,849,167 278,998,147,495 277,370,843,948 272,448,178,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 132,345,893,012 133,182,189,749 133,985,884,610 132,746,828,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,061,356,875 88,061,356,875 88,061,356,875 86,808,745,705
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 60,185,599,280 57,754,600,871 55,323,602,463 52,892,604,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,833,895,708,998 8,907,721,255,832 8,714,592,564,622 8,675,866,294,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,768,342,163,869 4,720,473,070,484 4,486,520,825,854 4,317,630,808,569
I. Nợ ngắn hạn 3,664,488,454,055 4,624,508,665,184 3,019,844,586,382 1,758,120,808,638
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,171,340,057 6,777,997,135 3,617,261,975 3,013,827,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 589,982,932 101,532,895 3,518,737,201 168,857,081
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,407,505,664 16,024,984,346 25,486,357,695 40,300,919,124
4. Phải trả người lao động 2,085,969,141 2,656,254,163 2,165,079,286 3,469,028,183
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,439,951,657 115,064,747,606 135,505,876,204 162,928,424,384
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,283,409,090 5,416,316,000 2,955,914,662 22,669,032,512
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,591,996,915 504,803,415,124 90,086,869,069 88,887,858,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,330,394,884,720 3,929,237,635,586 2,712,082,707,961 1,392,257,078,510
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,631,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,425,782,329 44,425,782,329 44,425,782,329 44,425,782,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,103,853,709,814 95,964,405,300 1,466,676,239,472 2,559,509,999,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,300,000,000 3,762,000,000 2,420,000,000 4,011,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,062,087,564,455 52,294,292,032 1,424,951,892,032 2,517,537,552,446
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,466,145,359 39,908,113,268 39,304,347,440 37,961,447,485
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,065,553,545,129 4,187,248,185,348 4,228,071,738,768 4,358,235,485,535
I. Vốn chủ sở hữu 4,065,553,545,129 4,187,248,185,348 4,228,071,738,768 4,358,235,485,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,049,837,180 32,049,837,180 32,049,837,180 32,049,837,180
5. Cổ phiếu quỹ -23,031,799,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,268,511,754 64,268,511,754 64,268,511,754 64,268,503,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 635,671,910 635,671,910 635,671,910 635,671,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,544,174,371,439 1,639,070,005,250 1,658,223,159,518 1,781,280,186,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,233,844,676,291 1,538,447,139,917 1,491,660,969,022 1,492,165,625,445
- LNST chưa phân phối kỳ này 310,329,695,148 100,622,865,333 166,562,190,496 289,114,560,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 309,099,201,846 312,866,409,254 334,536,808,406 341,643,537,089
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,833,895,708,998 8,907,721,255,832 8,714,592,564,622 8,675,866,294,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.