TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,866,700,780,379 |
1,949,192,778,470 |
1,744,783,058,708 |
1,575,831,400,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,645,045,866 |
73,801,286,468 |
60,205,920,637 |
43,341,350,030 |
|
1. Tiền |
75,273,106,140 |
37,851,286,468 |
51,005,920,637 |
42,241,350,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,371,939,726 |
35,950,000,000 |
9,200,000,000 |
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
369,309,926,015 |
556,174,506,641 |
540,781,716,691 |
261,674,848,196 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
369,309,926,015 |
556,174,506,641 |
530,487,836,691 |
259,315,218,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,237,610,000 |
-1,675,126,318 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,531,490,000 |
4,034,756,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,395,167,012,162 |
1,300,144,513,890 |
1,119,906,459,688 |
1,244,317,356,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,323,125,191 |
47,385,953,018 |
44,353,221,875 |
54,680,563,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
874,050,374,632 |
25,282,048,268 |
25,537,173,895 |
28,011,980,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,351,249,094,029 |
1,128,063,795,644 |
980,576,758,942 |
1,077,827,403,484 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,445,110,589 |
107,054,660,560 |
76,702,391,420 |
91,011,380,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,988,867,851 |
-7,730,119,172 |
-7,351,262,016 |
-7,302,146,516 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,175,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,512,042,609 |
13,781,244,964 |
18,954,080,946 |
19,068,481,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,611,112,294 |
13,880,314,649 |
19,053,150,631 |
19,167,551,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-99,069,685 |
-99,069,685 |
-99,069,685 |
-99,069,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,066,753,727 |
5,291,226,507 |
4,934,880,746 |
7,429,364,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,179,854,284 |
3,048,311,243 |
2,883,966,594 |
5,450,049,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,663,593,975 |
1,864,633,397 |
1,735,776,479 |
1,750,702,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
223,305,468 |
378,281,867 |
315,137,673 |
228,612,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,967,194,928,619 |
6,958,528,477,362 |
6,969,809,505,914 |
7,100,034,893,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,457,387,000 |
17,457,387,000 |
19,011,216,245 |
19,327,816,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,457,387,000 |
17,457,387,000 |
19,011,216,245 |
19,327,816,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
687,398,326,881 |
670,152,215,682 |
646,419,785,835 |
630,240,982,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
649,457,042,559 |
636,121,581,738 |
625,831,616,683 |
612,630,035,017 |
|
- Nguyên giá |
1,184,959,228,687 |
1,184,747,033,578 |
1,188,041,539,578 |
1,188,495,439,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-535,502,186,128 |
-548,625,451,840 |
-562,209,922,895 |
-575,865,404,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,941,284,322 |
34,030,633,944 |
20,588,169,152 |
17,610,947,655 |
|
- Nguyên giá |
59,548,901,871 |
59,848,901,871 |
44,931,519,174 |
46,044,517,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,607,617,549 |
-25,818,267,927 |
-24,343,350,022 |
-28,433,570,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,687,665,553 |
11,633,076,878 |
11,578,488,203 |
11,523,899,528 |
|
- Nguyên giá |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,716,141,296 |
-5,770,729,971 |
-5,825,318,646 |
-5,879,907,321 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,474,739,053 |
54,499,544,211 |
46,417,529,811 |
47,256,811,564 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,474,739,053 |
54,499,544,211 |
46,417,529,811 |
47,256,811,564 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,925,583,960,965 |
5,925,788,106,096 |
5,969,011,641,872 |
6,119,237,204,775 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,484,693,496,418 |
4,615,751,576,824 |
4,698,563,112,600 |
5,264,529,755,220 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
941,391,011,200 |
1,791,391,011,200 |
1,801,391,011,200 |
1,441,391,011,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,500,546,653 |
-481,354,481,928 |
-530,942,481,928 |
-586,683,561,645 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
280,592,849,167 |
278,998,147,495 |
277,370,843,948 |
272,448,178,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
132,345,893,012 |
133,182,189,749 |
133,985,884,610 |
132,746,828,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
88,061,356,875 |
88,061,356,875 |
88,061,356,875 |
86,808,745,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,185,599,280 |
57,754,600,871 |
55,323,602,463 |
52,892,604,054 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,833,895,708,998 |
8,907,721,255,832 |
8,714,592,564,622 |
8,675,866,294,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,768,342,163,869 |
4,720,473,070,484 |
4,486,520,825,854 |
4,317,630,808,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,664,488,454,055 |
4,624,508,665,184 |
3,019,844,586,382 |
1,758,120,808,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,171,340,057 |
6,777,997,135 |
3,617,261,975 |
3,013,827,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
589,982,932 |
101,532,895 |
3,518,737,201 |
168,857,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,407,505,664 |
16,024,984,346 |
25,486,357,695 |
40,300,919,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,085,969,141 |
2,656,254,163 |
2,165,079,286 |
3,469,028,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,439,951,657 |
115,064,747,606 |
135,505,876,204 |
162,928,424,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,283,409,090 |
5,416,316,000 |
2,955,914,662 |
22,669,032,512 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,591,996,915 |
504,803,415,124 |
90,086,869,069 |
88,887,858,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,330,394,884,720 |
3,929,237,635,586 |
2,712,082,707,961 |
1,392,257,078,510 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
97,631,550 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,425,782,329 |
44,425,782,329 |
44,425,782,329 |
44,425,782,329 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,103,853,709,814 |
95,964,405,300 |
1,466,676,239,472 |
2,559,509,999,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,300,000,000 |
3,762,000,000 |
2,420,000,000 |
4,011,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,062,087,564,455 |
52,294,292,032 |
1,424,951,892,032 |
2,517,537,552,446 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,466,145,359 |
39,908,113,268 |
39,304,347,440 |
37,961,447,485 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,065,553,545,129 |
4,187,248,185,348 |
4,228,071,738,768 |
4,358,235,485,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,065,553,545,129 |
4,187,248,185,348 |
4,228,071,738,768 |
4,358,235,485,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
2,138,357,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,049,837,180 |
32,049,837,180 |
32,049,837,180 |
32,049,837,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,031,799,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,268,511,754 |
64,268,511,754 |
64,268,511,754 |
64,268,503,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
635,671,910 |
635,671,910 |
635,671,910 |
635,671,910 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,544,174,371,439 |
1,639,070,005,250 |
1,658,223,159,518 |
1,781,280,186,128 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,233,844,676,291 |
1,538,447,139,917 |
1,491,660,969,022 |
1,492,165,625,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
310,329,695,148 |
100,622,865,333 |
166,562,190,496 |
289,114,560,683 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
309,099,201,846 |
312,866,409,254 |
334,536,808,406 |
341,643,537,089 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,833,895,708,998 |
8,907,721,255,832 |
8,714,592,564,622 |
8,675,866,294,104 |
|