1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,514,065,018 |
315,843,996,054 |
355,958,155,167 |
419,814,716,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,997,340,567 |
1,598,801,500 |
1,506,594,072 |
1,965,067,946 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
396,516,724,451 |
314,245,194,554 |
354,451,561,095 |
417,849,648,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,337,374,148 |
171,610,514,005 |
213,356,578,851 |
245,793,796,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,179,350,303 |
142,634,680,549 |
141,094,982,244 |
172,055,852,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,468,256,429 |
2,909,617,436 |
10,628,484,962 |
1,341,761,690 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,556,942,350 |
6,563,831,610 |
7,132,314,990 |
5,924,039,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,632,092,093 |
1,720,568,848 |
471,826,358 |
653,153,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,243,672,499 |
53,383,019,699 |
61,530,509,810 |
65,408,804,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,260,901,189 |
19,697,882,785 |
24,194,469,009 |
29,917,755,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,586,090,694 |
65,899,563,891 |
58,866,173,397 |
72,147,014,318 |
|
12. Thu nhập khác |
153,274,234 |
144,765,389 |
413,262,329 |
190,169,590 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,851 |
58,372,118 |
22,685,401 |
94,759,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,173,383 |
86,393,271 |
390,576,928 |
95,409,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,737,264,077 |
65,985,957,162 |
59,256,750,325 |
72,242,423,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,141,375,774 |
13,384,651,890 |
12,644,631,416 |
16,452,857,864 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,595,888,303 |
52,601,305,272 |
46,612,118,909 |
55,789,566,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,595,888,303 |
52,601,305,272 |
46,612,118,909 |
55,789,566,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
921 |
694 |
615 |
858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|