TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
868,636,938,985 |
969,237,458,812 |
981,975,300,723 |
1,076,530,910,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,826,608,175 |
73,019,946,995 |
85,268,705,365 |
231,417,096,746 |
|
1. Tiền |
27,826,608,175 |
71,843,839,050 |
84,092,597,420 |
201,417,096,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
1,176,107,945 |
1,176,107,945 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,241,968,951 |
48,699,159,260 |
63,607,855,260 |
63,617,333,342 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
6,476,068,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,748,128,900 |
-3,116,908,900 |
-3,208,212,900 |
-3,208,212,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,514,029,691 |
45,340,000,000 |
60,340,000,000 |
60,349,478,082 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,039,860,470 |
392,157,179,702 |
398,091,289,641 |
357,540,244,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,551,759,162 |
314,243,501,946 |
334,633,890,776 |
275,871,280,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,915,184,275 |
48,436,763,823 |
41,593,541,046 |
48,617,364,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
600,000,000 |
1,808,451,531 |
3,713,528,753 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,148,327,939 |
44,966,135,219 |
36,701,624,219 |
44,748,114,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,575,410,906 |
-16,089,221,286 |
-16,646,217,931 |
-15,410,043,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,507,813,325 |
436,689,146,946 |
424,237,469,275 |
418,195,697,176 |
|
1. Hàng tồn kho |
424,483,521,320 |
443,656,804,284 |
427,676,097,124 |
421,634,325,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,975,707,995 |
-6,967,657,338 |
-3,438,627,849 |
-3,438,627,849 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,020,688,064 |
18,672,025,909 |
10,769,981,182 |
5,760,539,113 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
473,505,009 |
2,266,331,542 |
2,031,006,594 |
1,297,491,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,952,563,466 |
16,405,694,367 |
8,738,974,588 |
4,463,047,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,594,619,589 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,071,677,919,671 |
1,102,960,669,658 |
1,114,479,966,147 |
1,107,980,403,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,938,930,299 |
1,550,913,410 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,888,685,559 |
1,500,668,670 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
466,519,468,376 |
460,317,154,776 |
503,263,217,067 |
529,740,594,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
394,298,756,283 |
388,471,239,581 |
426,699,912,381 |
455,141,486,146 |
|
- Nguyên giá |
786,456,527,544 |
792,549,822,545 |
840,760,619,608 |
882,633,822,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,157,771,261 |
-404,078,582,964 |
-414,060,707,227 |
-427,492,336,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,220,712,093 |
71,845,915,195 |
76,563,304,686 |
74,599,108,179 |
|
- Nguyên giá |
95,153,416,886 |
95,153,416,886 |
100,218,809,059 |
98,621,049,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,932,704,793 |
-23,307,501,691 |
-23,655,504,373 |
-24,021,940,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
513,864,836,023 |
551,214,084,563 |
522,446,935,889 |
492,235,671,118 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
513,864,836,023 |
551,214,084,563 |
522,446,935,889 |
492,235,671,118 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,676,939,700 |
51,674,426,850 |
51,668,587,700 |
51,668,587,700 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
50,621,446,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
1,326,668,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-271,175,000 |
-273,687,850 |
-279,527,000 |
-279,527,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,677,745,273 |
38,204,090,059 |
37,050,980,751 |
34,285,305,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,677,745,273 |
38,204,090,059 |
37,050,980,751 |
34,285,305,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,940,314,858,656 |
2,072,198,128,470 |
2,096,455,266,870 |
2,184,511,313,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
353,744,041,638 |
439,609,437,693 |
365,969,098,434 |
412,169,650,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
330,060,890,588 |
418,510,655,363 |
346,932,038,104 |
208,192,590,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,784,685,587 |
76,716,322,823 |
59,703,520,754 |
40,633,373,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,653,583,674 |
26,164,050,042 |
27,361,129,848 |
25,589,170,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,459,993,156 |
11,293,297,619 |
15,748,532,937 |
12,158,965,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,428,445,828 |
2,219,882,397 |
40,462,406,145 |
18,374,159,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,189,454,022 |
36,173,637,535 |
52,281,719,270 |
28,775,288,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,190,396,242 |
18,518,404,905 |
|
12,781,297,190 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,126,250,993 |
35,786,440,527 |
6,908,927,444 |
5,533,622,739 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,436,427,996 |
197,512,066,450 |
130,927,621,224 |
59,647,066,183 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,791,653,090 |
14,126,553,065 |
13,538,180,482 |
4,699,647,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,683,151,050 |
21,098,782,330 |
19,037,060,330 |
203,977,060,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
184,940,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
23,683,151,050 |
21,098,782,330 |
19,037,060,330 |
19,037,060,330 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,586,570,817,018 |
1,632,588,690,777 |
1,730,486,168,436 |
1,772,341,662,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,586,570,817,018 |
1,632,588,690,777 |
1,730,486,168,436 |
1,772,341,662,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
494,211,590,000 |
642,360,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
494,211,590,000 |
642,360,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
601,241,079,354 |
502,472,349,354 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
350,835,064,984 |
350,835,064,984 |
348,765,273,377 |
344,023,562,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,220,893,538 |
134,858,387,297 |
205,236,758,013 |
251,833,963,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,425,606,185 |
134,443,479,944 |
204,821,850,660 |
46,597,205,196 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,795,287,353 |
414,907,353 |
414,907,353 |
205,236,758,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,940,314,858,656 |
2,072,198,128,470 |
2,096,455,266,870 |
2,184,511,313,531 |
|