MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 868,636,938,985 969,237,458,812 981,975,300,723 1,076,530,910,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,826,608,175 73,019,946,995 85,268,705,365 231,417,096,746
1. Tiền 27,826,608,175 71,843,839,050 84,092,597,420 201,417,096,746
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 1,176,107,945 1,176,107,945 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,241,968,951 48,699,159,260 63,607,855,260 63,617,333,342
1. Chứng khoán kinh doanh 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,748,128,900 -3,116,908,900 -3,208,212,900 -3,208,212,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,514,029,691 45,340,000,000 60,340,000,000 60,349,478,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320,039,860,470 392,157,179,702 398,091,289,641 357,540,244,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231,551,759,162 314,243,501,946 334,633,890,776 275,871,280,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,915,184,275 48,436,763,823 41,593,541,046 48,617,364,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 600,000,000 1,808,451,531 3,713,528,753
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,148,327,939 44,966,135,219 36,701,624,219 44,748,114,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,575,410,906 -16,089,221,286 -16,646,217,931 -15,410,043,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 416,507,813,325 436,689,146,946 424,237,469,275 418,195,697,176
1. Hàng tồn kho 424,483,521,320 443,656,804,284 427,676,097,124 421,634,325,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,975,707,995 -6,967,657,338 -3,438,627,849 -3,438,627,849
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,020,688,064 18,672,025,909 10,769,981,182 5,760,539,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 473,505,009 2,266,331,542 2,031,006,594 1,297,491,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,952,563,466 16,405,694,367 8,738,974,588 4,463,047,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,594,619,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,071,677,919,671 1,102,960,669,658 1,114,479,966,147 1,107,980,403,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,938,930,299 1,550,913,410 50,244,740 50,244,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,888,685,559 1,500,668,670
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 466,519,468,376 460,317,154,776 503,263,217,067 529,740,594,325
1. Tài sản cố định hữu hình 394,298,756,283 388,471,239,581 426,699,912,381 455,141,486,146
- Nguyên giá 786,456,527,544 792,549,822,545 840,760,619,608 882,633,822,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,157,771,261 -404,078,582,964 -414,060,707,227 -427,492,336,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,220,712,093 71,845,915,195 76,563,304,686 74,599,108,179
- Nguyên giá 95,153,416,886 95,153,416,886 100,218,809,059 98,621,049,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,932,704,793 -23,307,501,691 -23,655,504,373 -24,021,940,840
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 513,864,836,023 551,214,084,563 522,446,935,889 492,235,671,118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 513,864,836,023 551,214,084,563 522,446,935,889 492,235,671,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,676,939,700 51,674,426,850 51,668,587,700 51,668,587,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -271,175,000 -273,687,850 -279,527,000 -279,527,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,677,745,273 38,204,090,059 37,050,980,751 34,285,305,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,677,745,273 38,204,090,059 37,050,980,751 34,285,305,185
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,940,314,858,656 2,072,198,128,470 2,096,455,266,870 2,184,511,313,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 353,744,041,638 439,609,437,693 365,969,098,434 412,169,650,549
I. Nợ ngắn hạn 330,060,890,588 418,510,655,363 346,932,038,104 208,192,590,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,784,685,587 76,716,322,823 59,703,520,754 40,633,373,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,653,583,674 26,164,050,042 27,361,129,848 25,589,170,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,459,993,156 11,293,297,619 15,748,532,937 12,158,965,506
4. Phải trả người lao động 1,428,445,828 2,219,882,397 40,462,406,145 18,374,159,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,189,454,022 36,173,637,535 52,281,719,270 28,775,288,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,190,396,242 18,518,404,905 12,781,297,190
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,126,250,993 35,786,440,527 6,908,927,444 5,533,622,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,436,427,996 197,512,066,450 130,927,621,224 59,647,066,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,791,653,090 14,126,553,065 13,538,180,482 4,699,647,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,683,151,050 21,098,782,330 19,037,060,330 203,977,060,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,940,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 23,683,151,050 21,098,782,330 19,037,060,330 19,037,060,330
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,586,570,817,018 1,632,588,690,777 1,730,486,168,436 1,772,341,662,982
I. Vốn chủ sở hữu 1,586,570,817,018 1,632,588,690,777 1,730,486,168,436 1,772,341,662,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 494,211,590,000 642,360,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 494,211,590,000 642,360,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 601,241,079,354 502,472,349,354 507,368,247,904 507,368,247,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 350,835,064,984 350,835,064,984 348,765,273,377 344,023,562,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,220,893,538 134,858,387,297 205,236,758,013 251,833,963,209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,425,606,185 134,443,479,944 204,821,850,660 46,597,205,196
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,795,287,353 414,907,353 414,907,353 205,236,758,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,940,314,858,656 2,072,198,128,470 2,096,455,266,870 2,184,511,313,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.