1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
52,074,867,660 |
|
24,912,735,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
52,074,867,660 |
|
24,912,735,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
44,568,969,206 |
|
21,507,768,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,505,898,454 |
|
3,404,966,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,064,366,084 |
|
701,090,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
432,852,892 |
|
4,195,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
957,797,261 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,161,567,356 |
|
2,248,996,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,975,844,290 |
|
1,852,864,609 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,531,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,098,331 |
|
50,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,432,669 |
|
-50,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,984,276,959 |
|
1,802,864,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
360,572,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,984,276,959 |
|
1,442,291,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,984,276,959 |
|
1,442,291,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|