MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,074,867,660 24,912,735,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,074,867,660 24,912,735,389
4. Giá vốn hàng bán 44,568,969,206 21,507,768,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,505,898,454 3,404,966,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,064,366,084 701,090,375
7. Chi phí tài chính 432,852,892 4,195,449
- Trong đó: Chi phí lãi vay 957,797,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,161,567,356 2,248,996,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,975,844,290 1,852,864,609
12. Thu nhập khác 13,531,000
13. Chi phí khác 5,098,331 50,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,432,669 -50,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,984,276,959 1,802,864,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 360,572,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,984,276,959 1,442,291,687
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,984,276,959 1,442,291,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.