MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,266,336,904 113,769,569,097 118,317,999,046 129,022,658,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,266,336,904 113,769,569,097 118,317,999,046 129,022,658,344
4. Giá vốn hàng bán 80,726,142,985 66,406,352,144 73,767,467,044 76,877,495,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,540,193,919 47,363,216,953 44,550,532,002 52,145,163,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,153,525,779 2,707,887,519 3,959,284,152 642,139,660
7. Chi phí tài chính 6,497,516,049 5,166,888,707 5,215,884,456 7,974,201,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,109,568,202 5,068,031,655 5,197,227,755 4,734,961,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,558,770,616 1,797,134,118 367,982,094 494,718,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,153,547,019 9,685,012,228 19,149,696,881 9,021,107,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,483,886,014 33,422,069,419 23,776,252,723 35,297,275,059
12. Thu nhập khác 1,784,439 37,688 1,216,712,000
13. Chi phí khác 61,730,358 100,902,910 60,051,476 65,022,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,945,919 -100,902,910 -60,013,788 1,151,689,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,423,940,095 33,321,166,509 23,716,238,935 36,448,964,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,497,134,002 6,684,413,884 4,598,965,337 7,302,797,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,666,823
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,920,139,270 26,636,752,625 19,117,273,598 29,146,167,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,920,139,270 25,827,969,299 19,117,273,598 29,146,167,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 808,783,326
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 878
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 878
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.