1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,266,336,904 |
113,769,569,097 |
118,317,999,046 |
129,022,658,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,266,336,904 |
113,769,569,097 |
118,317,999,046 |
129,022,658,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,726,142,985 |
66,406,352,144 |
73,767,467,044 |
76,877,495,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,540,193,919 |
47,363,216,953 |
44,550,532,002 |
52,145,163,223 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,153,525,779 |
2,707,887,519 |
3,959,284,152 |
642,139,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,497,516,049 |
5,166,888,707 |
5,215,884,456 |
7,974,201,038 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,109,568,202 |
5,068,031,655 |
5,197,227,755 |
4,734,961,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,558,770,616 |
1,797,134,118 |
367,982,094 |
494,718,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,153,547,019 |
9,685,012,228 |
19,149,696,881 |
9,021,107,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,483,886,014 |
33,422,069,419 |
23,776,252,723 |
35,297,275,059 |
|
12. Thu nhập khác |
1,784,439 |
|
37,688 |
1,216,712,000 |
|
13. Chi phí khác |
61,730,358 |
100,902,910 |
60,051,476 |
65,022,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,945,919 |
-100,902,910 |
-60,013,788 |
1,151,689,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,423,940,095 |
33,321,166,509 |
23,716,238,935 |
36,448,964,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,497,134,002 |
6,684,413,884 |
4,598,965,337 |
7,302,797,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,666,823 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,920,139,270 |
26,636,752,625 |
19,117,273,598 |
29,146,167,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,920,139,270 |
25,827,969,299 |
19,117,273,598 |
29,146,167,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
808,783,326 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
878 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
878 |
|
|
|