1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,706,309,310 |
712,056,529,455 |
214,131,149,553 |
251,456,208,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,036,782,048 |
6,178,457,244 |
|
13,138,274,394 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
336,669,527,262 |
705,878,072,211 |
214,131,149,553 |
238,317,934,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,577,752,022 |
498,086,754,079 |
87,550,468,022 |
93,536,130,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,091,775,240 |
207,791,318,132 |
126,580,681,531 |
144,781,804,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,926,280 |
1,288,206,520 |
883,721,763 |
659,849,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,950,351,686 |
12,116,200,092 |
17,951,746,567 |
26,489,150,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,232,729,848 |
10,605,176,989 |
16,107,307,082 |
26,096,070,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,711,171,462 |
8,448,317,651 |
9,732,923,476 |
7,316,460,915 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,143,152,940 |
15,980,675,697 |
14,182,837,922 |
20,034,139,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,713,025,432 |
172,534,331,212 |
85,596,895,329 |
91,601,903,483 |
|
12. Thu nhập khác |
6,032,316,881 |
10,344,718,766 |
4,427,447,384 |
7,525,825,206 |
|
13. Chi phí khác |
4,969,426,780 |
4,889,285,062 |
3,819,639,786 |
3,311,339,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,062,890,101 |
5,455,433,704 |
607,807,598 |
4,214,485,574 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
134,775,915,533 |
177,989,764,916 |
86,204,702,927 |
95,816,389,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,219,598,132 |
35,965,470,763 |
16,895,269,010 |
19,773,916,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,556,317,401 |
142,024,294,153 |
69,309,433,917 |
76,042,472,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,556,317,401 |
142,024,294,153 |
69,309,433,917 |
76,042,472,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
460 |
585 |
261 |
287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
460 |
585 |
261 |
287 |
|