TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,237,088,027,006 |
3,952,556,880,397 |
4,045,471,039,732 |
4,050,607,275,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,147,751,272 |
121,529,000,914 |
187,711,581,872 |
284,172,959,342 |
|
1. Tiền |
57,147,751,272 |
47,529,000,914 |
83,711,581,872 |
242,172,959,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
74,000,000,000 |
104,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,800,000,000 |
8,800,000,000 |
17,800,000,000 |
14,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,800,000,000 |
8,800,000,000 |
17,800,000,000 |
14,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,308,738,420 |
728,465,589,643 |
748,495,019,952 |
675,080,515,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
569,374,793,877 |
602,726,746,604 |
621,937,692,672 |
635,845,773,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,563,524,802 |
8,544,590,359 |
9,308,975,966 |
3,385,890,022 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,370,419,741 |
116,289,849,849 |
117,585,612,020 |
36,186,113,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
904,402,831 |
-337,260,706 |
-337,260,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,492,707,846,702 |
3,091,390,494,690 |
3,088,877,837,064 |
3,072,513,527,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,492,707,846,702 |
3,091,390,494,690 |
3,088,877,837,064 |
3,072,513,527,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,123,690,612 |
2,371,795,150 |
2,586,600,844 |
4,040,273,914 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,012,462,223 |
2,371,795,150 |
2,586,600,844 |
4,040,273,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,228,389 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,123,422,441,325 |
2,359,731,822,512 |
2,343,073,654,784 |
2,344,732,971,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
770,473,035,240 |
796,429,619,040 |
790,748,327,155 |
779,533,574,404 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
296,569,873,279 |
322,526,457,079 |
316,911,165,194 |
305,436,412,443 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
473,903,161,961 |
473,903,161,961 |
473,837,161,961 |
474,097,161,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
570,617,450,357 |
572,330,625,209 |
563,930,962,340 |
572,742,778,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
552,487,554,726 |
554,813,005,000 |
546,926,225,869 |
554,706,360,633 |
|
- Nguyên giá |
1,104,702,353,791 |
1,119,252,991,849 |
1,123,820,751,849 |
1,143,546,843,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-552,214,799,065 |
-564,439,986,849 |
-576,894,525,980 |
-588,840,482,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,129,895,631 |
17,517,620,209 |
17,004,736,471 |
18,036,418,017 |
|
- Nguyên giá |
28,508,012,037 |
28,508,012,037 |
28,607,012,037 |
30,242,427,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,378,116,406 |
-10,990,391,828 |
-11,602,275,566 |
-12,206,009,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
368,234,108,306 |
366,297,410,675 |
367,620,195,739 |
365,564,576,793 |
|
- Nguyên giá |
417,860,288,970 |
417,860,288,970 |
421,261,709,892 |
421,356,839,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,626,180,664 |
-51,562,878,295 |
-53,641,514,153 |
-55,792,262,699 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,204,923,495 |
358,900,279,138 |
358,806,229,138 |
362,726,576,541 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
352,333,122,298 |
358,622,229,138 |
358,622,229,138 |
359,977,426,945 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,871,801,197 |
278,050,000 |
184,000,000 |
2,749,149,596 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,640,000,000 |
234,620,000,000 |
233,430,000,000 |
223,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
237,000,000,000 |
237,000,000,000 |
227,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,360,000,000 |
-2,380,000,000 |
-3,570,000,000 |
-3,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,252,923,927 |
31,153,888,450 |
28,537,940,412 |
40,565,465,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,252,923,927 |
31,153,888,450 |
28,537,940,412 |
40,565,465,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,360,510,468,331 |
6,312,288,702,909 |
6,388,544,694,516 |
6,395,340,247,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,436,714,794,040 |
2,624,951,995,525 |
2,631,792,543,514 |
2,571,495,849,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,837,148,778,432 |
2,214,611,575,544 |
2,239,751,670,731 |
2,309,121,361,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
735,001,977,347 |
471,059,462,532 |
460,198,803,433 |
480,434,350,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,545,176,401 |
6,736,938,241 |
7,973,778,531 |
6,684,387,575 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,199,925,820 |
201,005,049,599 |
212,790,053,176 |
195,356,840,320 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,758,000,935 |
7,390,974,821 |
9,683,985,853 |
11,268,090,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
347,378,156,364 |
348,785,323,209 |
367,081,043,526 |
337,380,782,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,766,570 |
678,789 |
8,277,769 |
6,281,956 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,964,527,785 |
438,617,038,163 |
436,656,649,750 |
438,748,198,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
507,375,186,325 |
688,555,081,401 |
696,191,708,236 |
781,193,167,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,922,060,885 |
52,461,028,789 |
49,167,370,457 |
58,049,262,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
599,566,015,608 |
410,340,419,981 |
392,040,872,783 |
262,374,487,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
129,651,594,000 |
20,258,391,400 |
20,258,391,400 |
18,838,742,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
38,645,054,700 |
7,442,574,514 |
9,435,345,413 |
8,499,973,080 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,552,491,908 |
25,470,704,067 |
25,366,510,970 |
25,003,272,403 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
404,716,875,000 |
357,168,750,000 |
336,980,625,000 |
210,032,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,923,795,674,291 |
3,687,336,707,384 |
3,756,752,151,002 |
3,823,844,398,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,923,795,674,291 |
3,687,336,707,384 |
3,756,752,151,002 |
3,823,844,398,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
2,518,325,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
211,326,226,000 |
211,326,226,000 |
211,326,226,000 |
211,326,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,801,285,907 |
10,801,285,907 |
10,801,285,907 |
10,801,285,907 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
464,669,540,313 |
612,770,831,075 |
612,770,831,075 |
616,314,998,860 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
718,673,532,071 |
334,113,274,402 |
403,528,718,020 |
467,076,797,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
611,117,214,670 |
84,532,662,848 |
84,532,662,848 |
84,532,662,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,556,317,401 |
249,580,611,554 |
318,996,055,172 |
382,544,134,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,360,510,468,331 |
6,312,288,702,909 |
6,388,544,694,516 |
6,395,340,247,763 |
|