MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,237,088,027,006 3,952,556,880,397 4,045,471,039,732 4,050,607,275,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,147,751,272 121,529,000,914 187,711,581,872 284,172,959,342
1. Tiền 57,147,751,272 47,529,000,914 83,711,581,872 242,172,959,342
2. Các khoản tương đương tiền 54,000,000,000 74,000,000,000 104,000,000,000 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,800,000,000 8,800,000,000 17,800,000,000 14,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,800,000,000 8,800,000,000 17,800,000,000 14,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 618,308,738,420 728,465,589,643 748,495,019,952 675,080,515,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 569,374,793,877 602,726,746,604 621,937,692,672 635,845,773,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,563,524,802 8,544,590,359 9,308,975,966 3,385,890,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,370,419,741 116,289,849,849 117,585,612,020 36,186,113,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 904,402,831 -337,260,706 -337,260,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,492,707,846,702 3,091,390,494,690 3,088,877,837,064 3,072,513,527,192
1. Hàng tồn kho 3,492,707,846,702 3,091,390,494,690 3,088,877,837,064 3,072,513,527,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,123,690,612 2,371,795,150 2,586,600,844 4,040,273,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,012,462,223 2,371,795,150 2,586,600,844 4,040,273,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,228,389
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,123,422,441,325 2,359,731,822,512 2,343,073,654,784 2,344,732,971,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 770,473,035,240 796,429,619,040 790,748,327,155 779,533,574,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 296,569,873,279 322,526,457,079 316,911,165,194 305,436,412,443
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,903,161,961 473,903,161,961 473,837,161,961 474,097,161,961
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 570,617,450,357 572,330,625,209 563,930,962,340 572,742,778,650
1. Tài sản cố định hữu hình 552,487,554,726 554,813,005,000 546,926,225,869 554,706,360,633
- Nguyên giá 1,104,702,353,791 1,119,252,991,849 1,123,820,751,849 1,143,546,843,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -552,214,799,065 -564,439,986,849 -576,894,525,980 -588,840,482,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,129,895,631 17,517,620,209 17,004,736,471 18,036,418,017
- Nguyên giá 28,508,012,037 28,508,012,037 28,607,012,037 30,242,427,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,378,116,406 -10,990,391,828 -11,602,275,566 -12,206,009,823
III. Bất động sản đầu tư 368,234,108,306 366,297,410,675 367,620,195,739 365,564,576,793
- Nguyên giá 417,860,288,970 417,860,288,970 421,261,709,892 421,356,839,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,626,180,664 -51,562,878,295 -53,641,514,153 -55,792,262,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,204,923,495 358,900,279,138 358,806,229,138 362,726,576,541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 352,333,122,298 358,622,229,138 358,622,229,138 359,977,426,945
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,871,801,197 278,050,000 184,000,000 2,749,149,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,640,000,000 234,620,000,000 233,430,000,000 223,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000 237,000,000,000 237,000,000,000 227,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,360,000,000 -2,380,000,000 -3,570,000,000 -3,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,252,923,927 31,153,888,450 28,537,940,412 40,565,465,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,252,923,927 31,153,888,450 28,537,940,412 40,565,465,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,360,510,468,331 6,312,288,702,909 6,388,544,694,516 6,395,340,247,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,436,714,794,040 2,624,951,995,525 2,631,792,543,514 2,571,495,849,493
I. Nợ ngắn hạn 1,837,148,778,432 2,214,611,575,544 2,239,751,670,731 2,309,121,361,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 735,001,977,347 471,059,462,532 460,198,803,433 480,434,350,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,545,176,401 6,736,938,241 7,973,778,531 6,684,387,575
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,199,925,820 201,005,049,599 212,790,053,176 195,356,840,320
4. Phải trả người lao động 7,758,000,935 7,390,974,821 9,683,985,853 11,268,090,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 347,378,156,364 348,785,323,209 367,081,043,526 337,380,782,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,766,570 678,789 8,277,769 6,281,956
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,964,527,785 438,617,038,163 436,656,649,750 438,748,198,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 507,375,186,325 688,555,081,401 696,191,708,236 781,193,167,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,922,060,885 52,461,028,789 49,167,370,457 58,049,262,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 599,566,015,608 410,340,419,981 392,040,872,783 262,374,487,883
1. Phải trả người bán dài hạn 129,651,594,000 20,258,391,400 20,258,391,400 18,838,742,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,645,054,700 7,442,574,514 9,435,345,413 8,499,973,080
7. Phải trả dài hạn khác 26,552,491,908 25,470,704,067 25,366,510,970 25,003,272,403
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 404,716,875,000 357,168,750,000 336,980,625,000 210,032,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,923,795,674,291 3,687,336,707,384 3,756,752,151,002 3,823,844,398,270
I. Vốn chủ sở hữu 3,923,795,674,291 3,687,336,707,384 3,756,752,151,002 3,823,844,398,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000 2,518,325,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,326,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,801,285,907 10,801,285,907 10,801,285,907 10,801,285,907
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 464,669,540,313 612,770,831,075 612,770,831,075 616,314,998,860
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 718,673,532,071 334,113,274,402 403,528,718,020 467,076,797,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 611,117,214,670 84,532,662,848 84,532,662,848 84,532,662,848
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,556,317,401 249,580,611,554 318,996,055,172 382,544,134,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,360,510,468,331 6,312,288,702,909 6,388,544,694,516 6,395,340,247,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.