TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
184,297,084,906 |
84,256,960,462 |
72,037,325,960 |
56,185,498,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,885,838,035 |
21,767,804,567 |
13,574,246,080 |
4,976,414,675 |
|
1. Tiền |
3,885,838,035 |
1,267,804,567 |
1,874,246,080 |
886,414,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
20,500,000,000 |
11,700,000,000 |
4,090,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,885,591,097 |
52,612,312,499 |
52,153,042,313 |
45,428,320,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,214,060,435 |
5,061,150,202 |
1,778,400 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,529,850,000 |
3,286,464,979 |
3,279,464,979 |
3,319,364,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,701,173,509 |
52,724,097,520 |
48,650,090,068 |
41,887,246,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,834,686,047 |
-32,459,400,202 |
-23,778,291,134 |
-23,778,291,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
91,275,193,200 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
474,029,256 |
141,154,886 |
11,939,613 |
6,516,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
474,029,256 |
141,154,886 |
11,939,613 |
6,516,706 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,851,626,518 |
9,535,688,510 |
6,098,097,954 |
5,574,246,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,786,413 |
1,553,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,859,840,381 |
3,530,041,342 |
3,075,161,266 |
2,648,856,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,991,786,137 |
6,005,647,168 |
3,020,150,275 |
2,923,836,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,471,335,192 |
39,663,535,194 |
39,733,221,408 |
37,796,000,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
30,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,123,033,105 |
17,943,575,688 |
18,623,968,614 |
16,880,436,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,037,425,105 |
17,909,332,488 |
18,623,968,614 |
16,880,436,928 |
|
- Nguyên giá |
35,965,813,006 |
34,269,215,006 |
36,477,885,159 |
36,550,183,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,928,387,901 |
-16,359,882,518 |
-17,853,916,545 |
-19,669,746,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,608,000 |
34,243,200 |
|
|
|
- Nguyên giá |
256,824,000 |
256,824,000 |
256,824,000 |
256,824,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,216,000 |
-222,580,800 |
-256,824,000 |
-256,824,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,348,302,087 |
21,689,959,506 |
21,109,252,794 |
20,915,563,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,348,302,087 |
21,689,959,506 |
21,109,252,794 |
20,915,563,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,768,420,098 |
123,920,495,656 |
111,770,547,368 |
93,981,498,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,140,831,243 |
30,405,755,300 |
17,536,111,565 |
2,006,312,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,341,887,243 |
28,700,261,300 |
16,644,281,565 |
1,114,482,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,240,488,422 |
28,158,950,000 |
14,000,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,730,729,601 |
|
1,513,736,265 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,579,920 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
810,089,300 |
541,311,300 |
1,130,545,300 |
1,014,482,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,325,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,798,944,000 |
1,705,494,000 |
891,830,000 |
891,830,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,798,944,000 |
1,705,494,000 |
891,830,000 |
891,830,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,627,588,855 |
93,514,740,356 |
94,234,435,803 |
91,975,186,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,627,588,855 |
93,514,740,356 |
94,234,435,803 |
91,975,186,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,545,286,245 |
17,545,286,245 |
17,545,286,245 |
17,545,286,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,082,302,610 |
-14,030,545,889 |
-13,310,850,442 |
-15,570,100,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,160,614,657 |
4,180,852,306 |
719,695,447 |
-2,259,249,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,078,312,047 |
-18,211,398,195 |
-14,030,545,889 |
-13,310,850,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,768,420,098 |
123,920,495,656 |
111,770,547,368 |
93,981,498,703 |
|