MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,297,084,906 84,256,960,462 72,037,325,960 56,185,498,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,885,838,035 21,767,804,567 13,574,246,080 4,976,414,675
1. Tiền 3,885,838,035 1,267,804,567 1,874,246,080 886,414,675
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 20,500,000,000 11,700,000,000 4,090,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,885,591,097 52,612,312,499 52,153,042,313 45,428,320,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,214,060,435 5,061,150,202 1,778,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,529,850,000 3,286,464,979 3,279,464,979 3,319,364,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,701,173,509 52,724,097,520 48,650,090,068 41,887,246,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,834,686,047 -32,459,400,202 -23,778,291,134 -23,778,291,134
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 91,275,193,200
IV. Hàng tồn kho 474,029,256 141,154,886 11,939,613 6,516,706
1. Hàng tồn kho 474,029,256 141,154,886 11,939,613 6,516,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,851,626,518 9,535,688,510 6,098,097,954 5,574,246,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,786,413 1,553,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,859,840,381 3,530,041,342 3,075,161,266 2,648,856,135
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,991,786,137 6,005,647,168 3,020,150,275 2,923,836,759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,471,335,192 39,663,535,194 39,733,221,408 37,796,000,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,123,033,105 17,943,575,688 18,623,968,614 16,880,436,928
1. Tài sản cố định hữu hình 20,037,425,105 17,909,332,488 18,623,968,614 16,880,436,928
- Nguyên giá 35,965,813,006 34,269,215,006 36,477,885,159 36,550,183,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,928,387,901 -16,359,882,518 -17,853,916,545 -19,669,746,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,608,000 34,243,200
- Nguyên giá 256,824,000 256,824,000 256,824,000 256,824,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,216,000 -222,580,800 -256,824,000 -256,824,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,348,302,087 21,689,959,506 21,109,252,794 20,915,563,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,348,302,087 21,689,959,506 21,109,252,794 20,915,563,300
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,768,420,098 123,920,495,656 111,770,547,368 93,981,498,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,140,831,243 30,405,755,300 17,536,111,565 2,006,312,500
I. Nợ ngắn hạn 170,341,887,243 28,700,261,300 16,644,281,565 1,114,482,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,240,488,422 28,158,950,000 14,000,000,000 100,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,730,729,601 1,513,736,265
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 235,579,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 810,089,300 541,311,300 1,130,545,300 1,014,482,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,325,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,798,944,000 1,705,494,000 891,830,000 891,830,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,798,944,000 1,705,494,000 891,830,000 891,830,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,627,588,855 93,514,740,356 94,234,435,803 91,975,186,203
I. Vốn chủ sở hữu 50,627,588,855 93,514,740,356 94,234,435,803 91,975,186,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,545,286,245 17,545,286,245 17,545,286,245 17,545,286,245
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,082,302,610 -14,030,545,889 -13,310,850,442 -15,570,100,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,160,614,657 4,180,852,306 719,695,447 -2,259,249,600
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,078,312,047 -18,211,398,195 -14,030,545,889 -13,310,850,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,768,420,098 123,920,495,656 111,770,547,368 93,981,498,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.