MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,568,904,521 475,314,895,067 475,314,895,067 429,472,491,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,943,518,636 16,023,233,732 15,893,233,732 70,428,111,567
1. Tiền 8,742,018,636 15,893,233,732 15,893,233,732 10,728,111,567
2. Các khoản tương đương tiền 201,500,000 130,000,000 59,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,096,127,810 413,667,547,785 413,797,547,785 194,795,266,958
1. Chứng khoán kinh doanh 7,000,769,033 6,593,207,451 6,593,207,451 31,473,597,173
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -137,241,223 -753,166,515 -753,166,515 -872,914,340
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 345,232,600,000 407,827,506,849 407,957,506,849 164,194,584,125
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,743,960,802 27,583,353,505 27,583,353,505 157,235,225,377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,243,659,355 9,071,020,060 9,071,020,060 6,110,708,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,733,221,872 8,141,374,508 8,141,374,508 144,482,617,462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,786,329,575 10,390,208,937 10,390,208,937 6,661,149,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,250,000 -19,250,000 -19,250,000 -19,250,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,808,193,958 17,323,150,124 17,323,150,124 2,389,777,100
1. Hàng tồn kho 26,808,193,958 17,323,150,124 17,323,150,124 2,389,777,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,977,103,315 717,609,921 717,609,921 4,624,110,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 613,281,436 119,158,337 119,158,337 432,022,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,363,821,879 571,016,784 571,016,784 4,192,087,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,434,800 27,434,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,262,611,559,340 1,340,575,279,371 1,340,781,553,485 1,417,619,699,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 622,706,064,786 666,956,513,602 666,956,513,602 593,397,734,637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,200,000,000 73,200,000,000 73,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 549,506,064,786 593,756,513,602 593,756,513,602 593,397,734,637
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,690,213,250 117,245,468,895 117,245,468,895 112,618,905,927
1. Tài sản cố định hữu hình 126,690,213,250 117,245,468,895 117,245,468,895 112,618,905,927
- Nguyên giá 190,503,752,504 177,544,896,860 177,544,896,860 180,724,749,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,813,539,254 -60,299,427,965 -60,299,427,965 -68,105,843,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 13,662,551,307 24,979,761,265 24,979,761,265 24,577,628,165
- Nguyên giá 13,797,221,409 25,780,577,677 25,780,577,677 26,246,643,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,670,102 -800,816,412 -800,816,412 -1,669,015,707
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,045,333,751 53,252,299,750 53,252,299,750 128,014,826,435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,045,333,751 53,252,299,750 53,252,299,750 128,014,826,435
V. Đầu tư tài chính dài hạn 284,420,944,715 315,406,385,941 315,406,385,941 389,783,662,601
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 154,498,179,360 182,051,011,810 182,051,011,810 190,680,334,612
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 132,109,725,560 135,709,725,560 135,709,725,560 140,309,725,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,186,960,205 -2,354,351,429 -2,354,351,429 -2,106,397,571
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 159,086,451,531 162,734,849,918 162,941,124,032 169,226,941,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 157,865,832,244 161,587,879,297 161,794,153,411 168,096,727,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,220,619,287 1,146,970,621 1,146,970,621 1,130,214,011
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,701,180,463,861 1,815,890,174,438 1,816,096,448,552 1,847,092,190,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,003,731,341,325 1,021,438,293,372 1,021,643,811,486 1,034,773,492,212
I. Nợ ngắn hạn 166,732,266,687 189,046,810,412 189,252,328,526 167,072,399,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 711,778,306 1,132,227,649 1,132,227,649 4,514,029,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 02 02 2,005,330,461
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,121,675,592 19,562,760,296 19,562,004,296 11,248,100,660
4. Phải trả người lao động 995,365,469 3,335,555,068 3,335,555,068 1,758,385,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,686,434,954 79,658,794,757 79,865,068,871 79,614,732,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,998,706,021 35,360,754,867 35,360,754,867 44,697,991,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,467,178,109 17,345,938,991 17,345,938,991 1,916,415,718
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,320,000,000 18,320,000,000 18,320,000,000 18,320,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 955,447,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,475,680,382 14,330,778,782 14,330,778,782 2,997,413,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 836,999,074,638 832,391,482,960 832,391,482,960 867,701,093,143
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 772,409,276,876 772,418,638,862 772,418,638,862 796,343,076,282
7. Phải trả dài hạn khác 3,507,517,506
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,333,391,000 59,673,391,000 59,673,391,000 67,533,384,660
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 256,406,762 299,453,098 299,453,098 317,114,695
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 697,449,122,536 794,451,881,066 794,452,637,066 812,318,698,494
I. Vốn chủ sở hữu 697,449,122,536 794,451,881,066 794,452,637,066 812,318,698,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,732,760,000 311,814,740,000 311,814,740,000 358,583,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,732,760,000 311,814,740,000 311,814,740,000 358,583,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,652,705,930 68,268,361,930 68,268,361,930 68,268,361,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,736,087,584 413,114,134,893 413,114,890,893 384,277,784,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 278,928,896,695 313,194,569,824 255,419,190,895 183,590,023,786
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,807,190,889 99,919,565,069 157,695,699,998 200,687,760,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,327,569,022 1,265,644,243 1,265,644,243 1,199,702,185
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,701,180,463,861 1,815,890,174,438 1,816,096,448,552 1,847,092,190,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.