1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,650,797,917 |
284,550,906,961 |
67,881,697,874 |
285,068,814,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,650,797,917 |
284,550,906,961 |
67,881,697,874 |
285,068,814,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,070,128,180 |
198,160,486,691 |
43,032,090,136 |
190,626,441,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,580,669,737 |
86,390,420,270 |
24,849,607,738 |
94,442,372,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,627,303,873 |
12,240,803,522 |
12,847,108,648 |
12,159,238,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,948,434,223 |
19,415,324,435 |
4,205,531,833 |
8,805,928,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,911,409,223 |
6,518,240,337 |
3,662,595,253 |
3,441,819,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,568,587,794 |
46,797,179,257 |
4,878,285,044 |
31,697,658,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,440,892,483 |
11,153,462,095 |
8,372,203,442 |
13,407,301,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,250,059,110 |
21,265,258,005 |
20,240,696,067 |
52,690,722,453 |
|
12. Thu nhập khác |
6,292,724,352 |
9,308,822,356 |
14,745,937,970 |
17,256,930,578 |
|
13. Chi phí khác |
5,561,393,365 |
7,642,561,395 |
7,859,362,339 |
9,342,994,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
731,330,987 |
1,666,260,961 |
6,886,575,631 |
7,913,935,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,981,390,097 |
22,931,518,966 |
27,127,271,698 |
60,604,658,266 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,697,019,913 |
4,687,833,792 |
5,534,792,280 |
12,333,123,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,284,370,184 |
18,243,685,174 |
21,592,479,418 |
48,271,534,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,278,547,931 |
18,233,707,741 |
21,594,146,426 |
48,268,682,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,822,253 |
9,977,433 |
-1,667,008 |
2,852,031 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
105 |
124 |
278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|