MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,348,674,613,249 3,368,169,348,411 3,236,256,150,018 3,168,241,272,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 273,556,129,518 231,933,253,852 87,399,029,661 10,661,600,870
1. Tiền 40,556,129,518 29,645,662,852 27,399,029,661 10,661,600,870
2. Các khoản tương đương tiền 233,000,000,000 202,287,591,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,616,837,665 29,616,837,665 105,904,428,665 131,970,713,538
1. Chứng khoán kinh doanh 11,212,500,000 11,212,500,000 11,212,500,000 11,212,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,383,253,335 -4,383,253,335 -4,383,253,335 -4,029,377,462
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,787,591,000 22,787,591,000 99,075,182,000 124,787,591,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,258,983,261,955 1,256,497,862,425 1,305,498,866,439 1,290,947,218,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305,473,532,479 322,010,830,207 336,433,195,435 331,419,698,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,444,065,078 83,374,329,730 75,997,691,672 74,387,177,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 555,648,508,903 555,648,508,903 583,248,508,903 574,748,508,905
6. Phải thu ngắn hạn khác 298,336,812,866 309,383,850,956 323,739,127,800 324,311,490,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,919,657,371 -13,919,657,371 -13,919,657,371 -13,919,657,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,773,460,967,483 1,832,074,474,906 1,727,695,595,070 1,719,635,118,675
1. Hàng tồn kho 1,773,460,967,483 1,832,074,474,906 1,727,695,595,070 1,719,635,118,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,057,416,628 18,046,919,563 9,758,230,183 15,026,621,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,937,099,395 8,222,216,774 8,186,189,754 8,145,167,079
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,120,317,233 9,824,702,789 1,572,040,429 6,881,453,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,430,679,773,769 1,486,188,021,739 1,447,656,400,491 1,468,010,953,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 843,601,517,760 834,985,448,581 826,369,379,403 817,753,310,224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 106,264,853,160 97,648,783,981 89,032,714,803 80,416,645,624
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 737,636,664,600 737,636,664,600 737,636,664,600 737,636,664,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
II.Tài sản cố định 34,151,110,683 33,819,735,230 33,493,165,992 33,168,085,994
1. Tài sản cố định hữu hình 5,702,214,052 5,414,923,965 5,132,440,093 4,851,445,461
- Nguyên giá 9,821,873,718 9,821,873,718 9,821,873,718 9,821,873,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,119,659,666 -4,406,949,753 -4,689,433,625 -4,970,428,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,448,896,631 28,404,811,265 28,360,725,899 28,316,640,533
- Nguyên giá 30,093,389,807 30,093,389,807 30,093,389,807 30,093,389,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,644,493,176 -1,688,578,542 -1,732,663,908 -1,776,749,274
III. Bất động sản đầu tư 106,491,825,567 105,707,163,459 104,922,501,351 104,137,839,243
- Nguyên giá 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,239,988,628 -41,024,650,736 -41,809,312,844 -42,593,974,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,969,920,226 50,520,611,615 51,520,611,615 48,449,228,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,143,393,043 30,171,983,864 30,171,983,864 32,161,948,957
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,177,500,000 23,177,500,000 24,177,500,000 24,177,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -350,972,817 -2,828,872,249 -2,828,872,249 -7,890,220,947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 393,465,399,533 461,155,062,854 431,350,742,130 464,502,490,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 387,925,641,156 456,132,800,564 426,845,975,928 460,515,220,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,539,758,377 5,022,262,290 4,504,766,202 3,987,270,113
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,779,354,387,018 4,854,357,370,150 4,683,912,550,509 4,636,252,225,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,786,517,160,996 2,841,912,143,534 2,623,195,789,572 2,567,298,406,032
I. Nợ ngắn hạn 2,629,561,154,256 2,735,199,295,197 2,540,860,120,298 2,483,108,417,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 357,181,262,555 416,664,406,996 433,261,302,103 412,776,301,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,041,787,958,555 2,115,734,047,574 1,905,939,171,116 1,884,382,341,932
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,427,764,031 18,685,986,101 31,017,850,087 31,845,602,225
4. Phải trả người lao động 2,457,519,705 2,235,520,939 6,427,853,024 1,504,027,143
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,588,636,123 20,369,192,420 15,268,238,371 7,768,157,427
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,244,469,411 105,594,197,291 109,223,061,721 110,890,543,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,190,000,000 55,232,400,000 39,039,100,000 33,257,900,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 683,543,876 683,543,876 683,543,876 683,543,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,956,006,740 106,712,848,337 82,335,669,274 84,189,988,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,437,706,732 12,208,048,329 12,509,569,274 11,025,097,937
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,518,300,008 94,504,800,008 69,826,100,000 69,626,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,538,790,885
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,992,837,226,022 2,012,445,226,616 2,060,716,760,937 2,068,953,819,871
I. Vốn chủ sở hữu 1,992,837,226,022 2,012,445,226,616 2,060,716,760,937 2,068,953,819,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000 1,734,901,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 220,516,560,757 240,126,228,359 288,394,910,649 296,637,932,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 172,004,305,085 172,004,305,085 172,004,305,085 281,399,669,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,512,255,672 68,121,923,274 116,390,605,564 15,238,263,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,895,735,265 35,894,068,257 35,896,920,288 35,890,957,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,779,354,387,018 4,854,357,370,150 4,683,912,550,509 4,636,252,225,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.