MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,540,044,303,764 1,466,575,093,918 1,957,502,851,083 1,739,418,122,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,773,348,952 136,420,099,096 294,145,849,849 208,287,699,468
1. Tiền 31,473,348,952 101,086,285,298 114,145,849,849 155,078,619,187
2. Các khoản tương đương tiền 134,300,000,000 35,333,813,798 180,000,000,000 53,209,080,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 14,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 14,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,079,497,540,108 1,024,848,523,411 1,088,338,154,348 1,207,517,184,389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,038,597,581,912 1,000,568,529,509 1,066,340,981,448 1,159,296,225,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,494,458,343 21,884,856,730 14,348,989,577 16,015,067,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,405,499,853 2,395,137,172 7,648,183,323 32,205,891,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,325,675,179 278,265,058,462 521,529,379,323 293,697,033,827
1. Hàng tồn kho 266,566,840,586 279,506,223,869 522,487,029,048 294,628,255,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,241,165,407 -1,241,165,407 -957,649,725 -931,221,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,447,739,525 13,041,412,949 33,489,467,563 9,916,205,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,761,268,637 5,466,269,161 8,536,288,720 9,012,026,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,144,617,228 7,044,895,853 24,430,239,216 472,444,804
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 541,853,660 530,247,935 522,939,627 431,734,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,730,814,610 201,870,494,865 203,440,527,625 200,266,461,178
I. Các khoản phải thu dài hạn 333,643,899 353,643,899 352,964,099 352,964,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 333,643,899 353,643,899 352,964,099 352,964,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,349,450,750 109,732,463,024 139,082,019,918 136,585,831,203
1. Tài sản cố định hữu hình 37,284,602,726 35,667,615,000 57,442,788,244 55,223,711,125
- Nguyên giá 178,610,922,775 178,464,998,775 202,201,348,809 200,063,491,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,326,320,049 -142,797,383,775 -144,758,560,565 -144,839,780,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,064,848,024 74,064,848,024 81,639,231,674 81,362,120,078
- Nguyên giá 81,024,027,224 81,024,027,224 88,783,151,938 88,783,151,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,959,179,200 -6,959,179,200 -7,143,920,264 -7,421,031,860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,777,585,450 50,559,016,014 16,729,267,566 16,318,130,913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,777,585,450 50,559,016,014 16,729,267,566 16,318,130,913
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,139,264,000 40,139,264,000 40,879,772,000 41,191,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,191,000,000 41,191,000,000 41,191,000,000 41,191,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,051,736,000 -1,051,736,000 -311,228,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,130,870,511 1,086,107,928 6,396,504,042 5,818,534,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,130,870,511 1,086,107,928 6,396,504,042 5,818,534,963
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,721,775,118,374 1,668,445,588,783 2,160,943,378,708 1,939,684,584,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,055,762,890,098 981,643,437,350 1,462,661,790,049 1,224,475,819,959
I. Nợ ngắn hạn 1,047,582,091,669 948,744,153,093 1,444,725,591,815 1,217,126,794,020
1. Phải trả người bán ngắn hạn 347,834,386,419 186,976,857,123 567,555,083,133 515,289,170,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,825,509,343 7,829,362,913 58,970,099,653 26,643,079,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,583,011,897 8,231,830,605 6,006,217,167 6,532,015,462
4. Phải trả người lao động 5,181,236,726 4,953,085,827 32,479,735,484 15,435,132,961
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,850,083,678 30,624,033,903 53,060,043,410 31,038,766,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,101,883,596 1,178,342,135 116,767,051 136,183,539
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,681,154,637 20,856,564,270 14,709,007,727 13,781,634,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 530,840,068,747 667,140,482,604 691,233,763,905 583,008,062,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,255,912,919 2,457,142,006 2,367,782,578 14,496,210,032
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,428,843,707 18,496,451,707 18,227,091,707 10,766,538,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,180,798,429 32,899,284,257 17,936,198,234 7,349,025,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,147,800,665 1,147,800,665
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,180,798,429 27,899,284,257 16,788,397,569 6,201,225,274
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,000,000,000 5,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 666,012,228,276 686,802,151,433 698,281,588,659 715,208,764,087
I. Vốn chủ sở hữu 666,012,228,276 686,802,151,433 698,281,588,659 715,208,764,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000 321,850,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000 2,512,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964 96,915,896,964
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 244,734,331,312 265,524,254,469 277,003,691,695 293,930,867,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,989,532,009 57,708,122,211 67,483,282,788 17,212,794,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 208,744,799,303 207,816,132,258 209,520,408,907 276,718,072,447
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,721,775,118,374 1,668,445,588,783 2,160,943,378,708 1,939,684,584,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.