TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,540,044,303,764 |
1,466,575,093,918 |
1,957,502,851,083 |
1,739,418,122,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,773,348,952 |
136,420,099,096 |
294,145,849,849 |
208,287,699,468 |
|
1. Tiền |
31,473,348,952 |
101,086,285,298 |
114,145,849,849 |
155,078,619,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,300,000,000 |
35,333,813,798 |
180,000,000,000 |
53,209,080,281 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
14,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
14,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,079,497,540,108 |
1,024,848,523,411 |
1,088,338,154,348 |
1,207,517,184,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,038,597,581,912 |
1,000,568,529,509 |
1,066,340,981,448 |
1,159,296,225,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,494,458,343 |
21,884,856,730 |
14,348,989,577 |
16,015,067,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,405,499,853 |
2,395,137,172 |
7,648,183,323 |
32,205,891,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,325,675,179 |
278,265,058,462 |
521,529,379,323 |
293,697,033,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,566,840,586 |
279,506,223,869 |
522,487,029,048 |
294,628,255,472 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,241,165,407 |
-1,241,165,407 |
-957,649,725 |
-931,221,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,447,739,525 |
13,041,412,949 |
33,489,467,563 |
9,916,205,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,761,268,637 |
5,466,269,161 |
8,536,288,720 |
9,012,026,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,144,617,228 |
7,044,895,853 |
24,430,239,216 |
472,444,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
541,853,660 |
530,247,935 |
522,939,627 |
431,734,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,730,814,610 |
201,870,494,865 |
203,440,527,625 |
200,266,461,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
333,643,899 |
353,643,899 |
352,964,099 |
352,964,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
333,643,899 |
353,643,899 |
352,964,099 |
352,964,099 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,349,450,750 |
109,732,463,024 |
139,082,019,918 |
136,585,831,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,284,602,726 |
35,667,615,000 |
57,442,788,244 |
55,223,711,125 |
|
- Nguyên giá |
178,610,922,775 |
178,464,998,775 |
202,201,348,809 |
200,063,491,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,326,320,049 |
-142,797,383,775 |
-144,758,560,565 |
-144,839,780,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,064,848,024 |
74,064,848,024 |
81,639,231,674 |
81,362,120,078 |
|
- Nguyên giá |
81,024,027,224 |
81,024,027,224 |
88,783,151,938 |
88,783,151,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,959,179,200 |
-6,959,179,200 |
-7,143,920,264 |
-7,421,031,860 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,777,585,450 |
50,559,016,014 |
16,729,267,566 |
16,318,130,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,777,585,450 |
50,559,016,014 |
16,729,267,566 |
16,318,130,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,139,264,000 |
40,139,264,000 |
40,879,772,000 |
41,191,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
41,191,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,051,736,000 |
-1,051,736,000 |
-311,228,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,130,870,511 |
1,086,107,928 |
6,396,504,042 |
5,818,534,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,130,870,511 |
1,086,107,928 |
6,396,504,042 |
5,818,534,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,721,775,118,374 |
1,668,445,588,783 |
2,160,943,378,708 |
1,939,684,584,046 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,055,762,890,098 |
981,643,437,350 |
1,462,661,790,049 |
1,224,475,819,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,047,582,091,669 |
948,744,153,093 |
1,444,725,591,815 |
1,217,126,794,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
347,834,386,419 |
186,976,857,123 |
567,555,083,133 |
515,289,170,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,825,509,343 |
7,829,362,913 |
58,970,099,653 |
26,643,079,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,583,011,897 |
8,231,830,605 |
6,006,217,167 |
6,532,015,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,181,236,726 |
4,953,085,827 |
32,479,735,484 |
15,435,132,961 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,850,083,678 |
30,624,033,903 |
53,060,043,410 |
31,038,766,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,101,883,596 |
1,178,342,135 |
116,767,051 |
136,183,539 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,681,154,637 |
20,856,564,270 |
14,709,007,727 |
13,781,634,159 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
530,840,068,747 |
667,140,482,604 |
691,233,763,905 |
583,008,062,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,255,912,919 |
2,457,142,006 |
2,367,782,578 |
14,496,210,032 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,428,843,707 |
18,496,451,707 |
18,227,091,707 |
10,766,538,152 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,180,798,429 |
32,899,284,257 |
17,936,198,234 |
7,349,025,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,147,800,665 |
1,147,800,665 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,180,798,429 |
27,899,284,257 |
16,788,397,569 |
6,201,225,274 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
666,012,228,276 |
686,802,151,433 |
698,281,588,659 |
715,208,764,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
666,012,228,276 |
686,802,151,433 |
698,281,588,659 |
715,208,764,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
321,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
2,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
96,915,896,964 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
244,734,331,312 |
265,524,254,469 |
277,003,691,695 |
293,930,867,123 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,989,532,009 |
57,708,122,211 |
67,483,282,788 |
17,212,794,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,744,799,303 |
207,816,132,258 |
209,520,408,907 |
276,718,072,447 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,721,775,118,374 |
1,668,445,588,783 |
2,160,943,378,708 |
1,939,684,584,046 |
|