1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,323,678,349 |
15,550,540,617 |
16,551,270,696 |
11,112,803,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,073,827,159 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,323,678,349 |
15,550,540,617 |
14,477,443,537 |
11,112,803,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,110,532,275 |
12,222,280,400 |
12,093,165,545 |
8,692,604,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,213,146,074 |
3,328,260,217 |
2,384,277,992 |
2,420,198,299 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,592,363 |
163,917,762 |
64,551,097 |
38,168,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
339,513,675 |
390,513,757 |
593,796,171 |
283,553,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
319,847,873 |
364,500,365 |
312,631,946 |
277,624,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
359,014,961 |
563,498,060 |
900,390,672 |
829,769,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,063,612,699 |
1,908,987,106 |
1,935,002,367 |
2,266,272,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,491,597,102 |
629,179,056 |
-980,360,121 |
-921,229,257 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,099 |
1,326,755 |
652 |
|
13. Chi phí khác |
67,519,619 |
10,009,550 |
102,708,325 |
75,798,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,519,619 |
-10,004,451 |
-101,381,570 |
-75,797,803 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,424,077,483 |
619,174,605 |
-1,081,741,691 |
-997,027,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,424,077,483 |
619,174,605 |
-1,081,741,691 |
-997,027,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,424,077,483 |
619,174,605 |
|
-997,027,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
111 |
48 |
-84 |
-78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|