TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
786,129,311,936 |
896,611,051,068 |
1,370,624,114,453 |
1,671,759,817,478 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,481,999,658 |
274,000,935,447 |
203,396,212,898 |
416,177,819,865 |
|
1. Tiền |
221,481,999,658 |
274,000,935,447 |
101,396,212,898 |
314,177,819,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
469,252,229,033 |
538,224,167,688 |
1,078,125,098,133 |
1,119,635,764,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,141,837,041 |
34,178,807,580 |
29,775,232,146 |
57,576,017,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,680,118,348 |
124,856,649,771 |
126,566,361,719 |
71,600,255,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,300,000,000 |
51,590,000,000 |
59,415,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
342,230,273,644 |
379,688,710,337 |
870,485,240,518 |
931,144,592,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,800,000,000 |
-2,800,000,000 |
-291,736,250 |
-100,100,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,917,721,677 |
17,567,264,000 |
52,639,061,226 |
50,987,574,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,917,721,677 |
17,567,264,000 |
52,639,061,226 |
50,987,574,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,477,361,568 |
66,818,683,933 |
36,463,742,196 |
84,958,658,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,969,697,720 |
66,715,762,845 |
36,346,987,595 |
84,732,688,791 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
506,663,848 |
102,921,088 |
115,754,601 |
225,969,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,053,306,799,750 |
1,971,243,324,415 |
1,932,491,808,356 |
1,793,541,699,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,340,642,666 |
95,741,128,666 |
95,248,339,641 |
94,183,573,318 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,340,642,666 |
95,741,128,666 |
95,248,339,641 |
94,183,573,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,001,488,148,576 |
993,681,440,048 |
973,787,905,501 |
929,106,175,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
530,561,739,642 |
525,914,696,025 |
542,123,181,508 |
524,744,497,277 |
|
- Nguyên giá |
688,502,077,461 |
713,941,260,946 |
758,808,344,692 |
769,795,152,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,940,337,819 |
-188,026,564,921 |
-216,685,163,184 |
-245,050,655,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
470,926,408,934 |
467,766,744,023 |
431,664,723,993 |
404,361,678,368 |
|
- Nguyên giá |
506,204,434,964 |
506,204,434,964 |
473,251,657,562 |
449,001,902,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,278,026,030 |
-38,437,690,941 |
-41,586,933,569 |
-44,640,223,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,790,991,041 |
63,705,443,767 |
45,391,960,547 |
31,480,299,251 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,790,991,041 |
63,705,443,767 |
45,391,960,547 |
31,480,299,251 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,224,000,000 |
15,224,000,000 |
17,431,825,763 |
114,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
239,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,100,000 |
-125,100,000 |
17,192,725,763 |
-125,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,110,000,000 |
15,110,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
872,463,017,467 |
802,891,311,934 |
800,631,776,904 |
738,657,650,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
475,169,570,415 |
419,957,868,993 |
432,058,338,074 |
384,444,216,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
397,293,447,052 |
382,933,442,941 |
368,573,438,830 |
354,213,434,719 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,839,436,111,686 |
2,867,854,375,483 |
3,303,115,922,809 |
3,465,301,516,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,065,403,720,025 |
2,021,843,662,743 |
2,244,855,920,648 |
2,411,358,273,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,799,209,740,135 |
1,757,918,600,067 |
1,694,555,957,832 |
1,532,357,988,516 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,544,472,802 |
120,425,875,074 |
151,899,958,296 |
83,124,822,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
409,456,067,019 |
331,329,696,247 |
227,236,009,886 |
123,889,560,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,922,073,099 |
94,354,147,030 |
118,465,403,682 |
132,595,520,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
127,430,263,097 |
104,447,350,361 |
90,560,615,174 |
26,604,045,660 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,999,315,487 |
180,495,432,838 |
145,698,105,995 |
153,115,066,374 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
345,605,898,442 |
293,389,182,540 |
304,058,665,919 |
340,532,053,306 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,728,544,198 |
80,261,242,939 |
83,120,116,913 |
97,550,527,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,523,105,991 |
553,215,673,038 |
573,517,081,967 |
574,946,391,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
266,193,979,890 |
263,925,062,676 |
550,299,962,816 |
879,000,285,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,841,265,722 |
2,765,295,000 |
1,709,870,000 |
1,709,870,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,783,858,329 |
21,086,958,539 |
35,227,477,142 |
24,387,154,574 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
989,589,038 |
5,095,499,958 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
234,898,345,098 |
234,977,309,179 |
508,886,021,257 |
852,903,260,808 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,680,921,703 |
|
4,476,594,417 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
774,032,391,661 |
846,010,712,740 |
1,058,260,002,161 |
1,053,943,242,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
774,032,391,661 |
846,010,712,740 |
1,058,260,002,161 |
1,053,943,242,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
815,897,350,000 |
815,897,350,000 |
819,052,350,000 |
815,897,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-232,709,246,226 |
-149,825,533,378 |
11,280,586,155 |
2,585,073,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-107,952,314,465 |
-25,068,601,617 |
136,037,517,916 |
226,868,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-124,756,931,761 |
-124,756,931,761 |
-124,756,931,761 |
2,358,204,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
190,844,287,887 |
179,938,896,118 |
231,082,066,006 |
235,460,819,558 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,839,436,111,686 |
2,867,854,375,483 |
3,303,115,922,809 |
3,465,301,516,601 |
|