MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 164,944,041,693 177,109,655,016 150,186,953,962 145,329,672,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 164,944,041,693 177,109,655,016 150,186,953,962 145,329,672,645
4. Giá vốn hàng bán 100,218,803,555 75,589,268,150 107,019,359,902 88,959,860,698
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,725,238,138 101,520,386,866 43,167,594,060 56,369,811,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,787,967,244 854,590,586 4,096,793,910 702,757,603
7. Chi phí tài chính 16,604,162,672 25,957,135,843 13,720,542,253 1,348,044,522
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,100,799,934 8,339,440,027 13,720,542,253 1,348,044,522
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,300,918,209 5,745,188,507 6,045,556,360 3,904,745,488
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,169,874,111 11,384,957,005 16,300,392,794 13,407,241,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,438,250,390 59,287,696,097 11,197,896,563 38,412,538,479
12. Thu nhập khác 530,885,009 2,362,841,618 19,893,011,809 1,272,636
13. Chi phí khác 134,644,615 1,639,149,759 9,299,076,850 256,034,273
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 396,240,394 723,691,859 10,593,934,959 -254,761,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,834,490,784 60,011,387,956 21,791,831,522 38,157,776,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,348,992,648 6,418,232,271 6,024,022,733 4,182,471,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,485,498,136 53,593,155,685 15,767,808,789 33,975,305,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,485,498,136 53,593,155,685 33,975,305,671
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 303 613 180 389
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 303 613 180 389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.