1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,155,275,358 |
142,620,898,925 |
123,575,230,305 |
158,645,248,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,155,275,358 |
142,620,898,925 |
123,575,230,305 |
158,645,248,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,756,758,041 |
97,359,365,604 |
102,280,869,570 |
112,853,638,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,398,517,317 |
45,261,533,321 |
21,294,360,735 |
45,791,609,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,203,030,877 |
9,346,484,783 |
699,748,168 |
4,214,644,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,104,661,431 |
930,626,970 |
744,050,840 |
3,930,833,824 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,104,661,431 |
930,626,970 |
744,050,840 |
3,930,833,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,831,157,739 |
7,433,895,514 |
5,037,036,059 |
6,605,022,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,966,401,533 |
16,652,824,515 |
5,429,804,504 |
9,892,334,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,699,327,491 |
29,590,671,105 |
10,783,217,500 |
29,578,063,320 |
|
12. Thu nhập khác |
23,727,268 |
34,718,177 |
6,698,549 |
20,372,550 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
27,309,939 |
6,836,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,727,268 |
34,718,177 |
-20,611,390 |
13,536,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,723,054,759 |
29,625,389,282 |
10,762,606,110 |
29,591,599,862 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,144,610,952 |
5,919,077,856 |
2,157,983,210 |
5,919,687,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,578,443,807 |
23,706,311,426 |
8,604,622,900 |
23,671,912,688 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,578,443,807 |
23,706,311,426 |
8,604,622,900 |
23,671,912,688 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
464 |
271 |
98 |
271 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
464 |
271 |
98 |
271 |
|