MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,155,275,358 142,620,898,925 123,575,230,305 158,645,248,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,155,275,358 142,620,898,925 123,575,230,305 158,645,248,188
4. Giá vốn hàng bán 96,756,758,041 97,359,365,604 102,280,869,570 112,853,638,226
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,398,517,317 45,261,533,321 21,294,360,735 45,791,609,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,203,030,877 9,346,484,783 699,748,168 4,214,644,270
7. Chi phí tài chính 1,104,661,431 930,626,970 744,050,840 3,930,833,824
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,104,661,431 930,626,970 744,050,840 3,930,833,824
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,831,157,739 7,433,895,514 5,037,036,059 6,605,022,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,966,401,533 16,652,824,515 5,429,804,504 9,892,334,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,699,327,491 29,590,671,105 10,783,217,500 29,578,063,320
12. Thu nhập khác 23,727,268 34,718,177 6,698,549 20,372,550
13. Chi phí khác 27,309,939 6,836,008
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,727,268 34,718,177 -20,611,390 13,536,542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,723,054,759 29,625,389,282 10,762,606,110 29,591,599,862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,144,610,952 5,919,077,856 2,157,983,210 5,919,687,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,578,443,807 23,706,311,426 8,604,622,900 23,671,912,688
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,578,443,807 23,706,311,426 8,604,622,900 23,671,912,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 464 271 98 271
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 464 271 98 271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.