MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,047,018,507 501,457,791,753 468,017,585,642 499,665,127,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,396,956,749 153,126,847,231 138,286,608,368 157,781,060,992
1. Tiền 34,396,956,749 43,126,847,231 8,286,608,368 42,781,060,992
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 110,000,000,000 130,000,000,000 115,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,347,123,288 75,347,123,288 75,701,817,005 75,701,817,005
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,347,123,288 75,347,123,288 75,701,817,005 75,701,817,005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,075,506,702 184,802,469,884 160,025,368,457 178,043,051,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,120,072,207 61,202,874,455 50,680,418,364 51,723,163,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 110,017,368,346 117,380,490,686 103,798,114,629 122,593,008,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,448,624,355 6,729,662,949 6,125,923,012 4,305,967,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -510,558,206 -510,558,206 -579,087,548 -579,087,548
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,838,594,679 42,640,512,578 50,365,887,017 49,733,565,942
1. Hàng tồn kho 52,838,594,679 42,640,512,578 50,365,887,017 49,733,565,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,388,837,089 45,540,838,772 43,637,904,795 38,405,632,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 749,655,088 895,224,670 699,886,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,100,060,868 37,932,506,750 36,782,188,461 33,466,511,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,288,776,221 6,858,676,934 5,960,491,664 4,239,234,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,565,171,019,922 1,568,381,664,089 1,562,710,895,749 1,547,686,409,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,024,000 174,024,000 174,024,000 174,024,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 174,024,000 174,024,000 174,024,000 174,024,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,083,522,559,953 1,062,447,807,293 1,102,859,267,433 1,349,989,125,989
1. Tài sản cố định hữu hình 1,081,191,361,863 1,060,339,335,410 1,100,969,632,866 1,347,954,801,939
- Nguyên giá 2,985,798,672,423 3,000,125,863,865 3,091,610,533,167 3,375,564,227,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,904,607,310,560 -1,939,786,528,455 -1,990,640,900,301 -2,027,609,426,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,331,198,090 2,108,471,883 1,889,634,567 2,034,324,050
- Nguyên giá 6,589,968,000 6,589,968,000 6,589,968,000 6,939,831,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,258,769,910 -4,481,496,117 -4,700,333,433 -4,905,506,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 476,204,257,985 500,290,054,435 453,566,599,238 191,448,844,791
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 476,204,257,985 500,290,054,435 453,566,599,238 191,448,844,791
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,270,177,984 5,469,778,361 6,111,005,078 6,074,414,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,270,177,984 5,469,778,361 6,111,005,078 6,074,414,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,078,218,038,429 2,069,839,455,842 2,030,728,481,391 2,047,351,536,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,063,328,930,952 1,001,571,870,652 946,693,087,412 928,289,627,159
I. Nợ ngắn hạn 377,245,615,274 302,510,990,112 286,895,403,268 260,890,877,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,894,815,103 24,845,914,234 35,121,229,361 17,634,261,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,766,773,103 28,635,121,118 27,120,591,346 27,929,399,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,195,525,314 10,147,577,313 5,877,180,978 7,224,108,699
4. Phải trả người lao động 24,250,955,931 31,662,621,952 25,237,387,131 17,304,548,931
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,020,490,000 12,965,513,867 3,827,078,230 3,199,521,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 205,754,922,986 108,353,237,763 108,600,785,763 110,385,527,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,393,957,854 55,851,600,518 59,226,614,024 58,386,614,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,016,929,700 14,715,000,000 12,746,670,705 15,894,084,431
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,951,245,283 15,334,403,347 9,137,865,730 2,932,812,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 686,083,315,678 699,060,880,540 659,797,684,144 667,398,750,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,093,970,861 48,225,170,861 35,621,976,352 35,680,016,352
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 637,989,344,817 650,835,709,679 624,175,707,792 631,718,733,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,014,889,107,477 1,068,267,585,190 1,084,035,393,979 1,119,061,909,598
I. Vốn chủ sở hữu 1,014,889,107,477 1,068,267,585,190 1,084,035,393,979 1,119,061,909,598
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,882,968,592 45,882,968,592 45,882,968,592 45,882,968,592
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,176,138,885 148,554,616,598 164,322,425,387 199,348,941,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,465,426,864 37,465,426,864 37,465,426,864 165,373,635,335
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,710,712,021 111,089,189,734 126,856,998,523 33,975,305,671
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,078,218,038,429 2,069,839,455,842 2,030,728,481,391 2,047,351,536,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.