TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,047,018,507 |
501,457,791,753 |
468,017,585,642 |
499,665,127,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,396,956,749 |
153,126,847,231 |
138,286,608,368 |
157,781,060,992 |
|
1. Tiền |
34,396,956,749 |
43,126,847,231 |
8,286,608,368 |
42,781,060,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
110,000,000,000 |
130,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,347,123,288 |
75,347,123,288 |
75,701,817,005 |
75,701,817,005 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,347,123,288 |
75,347,123,288 |
75,701,817,005 |
75,701,817,005 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,075,506,702 |
184,802,469,884 |
160,025,368,457 |
178,043,051,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,120,072,207 |
61,202,874,455 |
50,680,418,364 |
51,723,163,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,017,368,346 |
117,380,490,686 |
103,798,114,629 |
122,593,008,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,448,624,355 |
6,729,662,949 |
6,125,923,012 |
4,305,967,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-510,558,206 |
-510,558,206 |
-579,087,548 |
-579,087,548 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,838,594,679 |
42,640,512,578 |
50,365,887,017 |
49,733,565,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,838,594,679 |
42,640,512,578 |
50,365,887,017 |
49,733,565,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,388,837,089 |
45,540,838,772 |
43,637,904,795 |
38,405,632,204 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
749,655,088 |
895,224,670 |
699,886,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,100,060,868 |
37,932,506,750 |
36,782,188,461 |
33,466,511,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,288,776,221 |
6,858,676,934 |
5,960,491,664 |
4,239,234,654 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,565,171,019,922 |
1,568,381,664,089 |
1,562,710,895,749 |
1,547,686,409,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,024,000 |
174,024,000 |
174,024,000 |
174,024,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
174,024,000 |
174,024,000 |
174,024,000 |
174,024,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,083,522,559,953 |
1,062,447,807,293 |
1,102,859,267,433 |
1,349,989,125,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,081,191,361,863 |
1,060,339,335,410 |
1,100,969,632,866 |
1,347,954,801,939 |
|
- Nguyên giá |
2,985,798,672,423 |
3,000,125,863,865 |
3,091,610,533,167 |
3,375,564,227,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,904,607,310,560 |
-1,939,786,528,455 |
-1,990,640,900,301 |
-2,027,609,426,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,331,198,090 |
2,108,471,883 |
1,889,634,567 |
2,034,324,050 |
|
- Nguyên giá |
6,589,968,000 |
6,589,968,000 |
6,589,968,000 |
6,939,831,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,258,769,910 |
-4,481,496,117 |
-4,700,333,433 |
-4,905,506,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
476,204,257,985 |
500,290,054,435 |
453,566,599,238 |
191,448,844,791 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
476,204,257,985 |
500,290,054,435 |
453,566,599,238 |
191,448,844,791 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,270,177,984 |
5,469,778,361 |
6,111,005,078 |
6,074,414,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,270,177,984 |
5,469,778,361 |
6,111,005,078 |
6,074,414,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,078,218,038,429 |
2,069,839,455,842 |
2,030,728,481,391 |
2,047,351,536,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,063,328,930,952 |
1,001,571,870,652 |
946,693,087,412 |
928,289,627,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
377,245,615,274 |
302,510,990,112 |
286,895,403,268 |
260,890,877,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,894,815,103 |
24,845,914,234 |
35,121,229,361 |
17,634,261,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,766,773,103 |
28,635,121,118 |
27,120,591,346 |
27,929,399,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,195,525,314 |
10,147,577,313 |
5,877,180,978 |
7,224,108,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,250,955,931 |
31,662,621,952 |
25,237,387,131 |
17,304,548,931 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,020,490,000 |
12,965,513,867 |
3,827,078,230 |
3,199,521,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
205,754,922,986 |
108,353,237,763 |
108,600,785,763 |
110,385,527,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,393,957,854 |
55,851,600,518 |
59,226,614,024 |
58,386,614,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,016,929,700 |
14,715,000,000 |
12,746,670,705 |
15,894,084,431 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,951,245,283 |
15,334,403,347 |
9,137,865,730 |
2,932,812,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
686,083,315,678 |
699,060,880,540 |
659,797,684,144 |
667,398,750,085 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,093,970,861 |
48,225,170,861 |
35,621,976,352 |
35,680,016,352 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
637,989,344,817 |
650,835,709,679 |
624,175,707,792 |
631,718,733,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,014,889,107,477 |
1,068,267,585,190 |
1,084,035,393,979 |
1,119,061,909,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,014,889,107,477 |
1,068,267,585,190 |
1,084,035,393,979 |
1,119,061,909,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
876,000,000,000 |
|
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,882,968,592 |
45,882,968,592 |
45,882,968,592 |
45,882,968,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,176,138,885 |
148,554,616,598 |
164,322,425,387 |
199,348,941,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,465,426,864 |
37,465,426,864 |
37,465,426,864 |
165,373,635,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,710,712,021 |
111,089,189,734 |
126,856,998,523 |
33,975,305,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,078,218,038,429 |
2,069,839,455,842 |
2,030,728,481,391 |
2,047,351,536,757 |
|