MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 390,254,708,960 446,430,387,314 514,558,378,217 456,935,660,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,801,976,869 121,607,836,454 201,378,311,914 129,982,639,692
1. Tiền 55,801,976,869 56,607,836,454 56,139,214,353 19,982,639,692
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 145,239,097,561 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,617,188,553 222,691,892,774 216,208,491,580 187,991,165,072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,885,741,130 58,305,962,867 58,277,189,834 50,595,461,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,153,319,211 153,659,203,301 146,380,918,862 125,028,577,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,578,128,212 10,726,726,606 11,838,325,531 12,877,684,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -287,942,647 -510,558,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,764,470,363 44,917,612,363 44,625,059,054 49,507,281,896
1. Hàng tồn kho 42,764,470,363 44,917,612,363 44,625,059,054 49,507,281,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,071,073,175 57,213,045,723 52,346,515,669 49,454,573,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,621,484,550 51,763,357,098 49,356,149,430 46,911,697,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,449,588,625 5,449,688,625 2,990,366,239 2,542,876,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,530,253,639,334 1,495,380,721,967 1,527,751,947,836 1,575,870,638,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 570,212,113 2,762,139,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 396,188,113 2,588,115,714
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 174,024,000 174,024,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,193,544,034,680 1,158,161,195,801 1,127,020,292,350 1,146,671,168,222
1. Tài sản cố định hữu hình 1,192,153,756,629 1,156,983,865,334 1,125,712,841,410 1,145,367,694,366
- Nguyên giá 2,924,022,071,466 2,924,022,071,466 2,927,107,293,910 2,984,589,732,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,731,868,314,837 -1,767,038,206,132 -1,801,394,452,500 -1,839,222,038,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,390,278,051 1,177,330,467 1,307,450,940 1,303,473,856
- Nguyên giá 4,147,285,000 4,147,285,000 4,853,315,000 5,110,655,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,757,006,949 -2,969,954,533 -3,545,864,060 -3,807,181,144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 332,849,260,984 333,243,869,469 396,198,684,352 422,455,129,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 332,849,260,984 333,243,869,469 396,198,684,352 422,455,129,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,860,343,670 3,975,656,697 3,962,759,021 3,982,200,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,860,343,670 3,975,656,697 3,962,759,021 3,982,200,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,920,508,348,294 1,941,811,109,281 2,042,310,326,053 2,032,806,298,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,822,314,871 1,010,664,654,620 1,065,602,246,759 979,666,624,296
I. Nợ ngắn hạn 327,224,570,792 417,085,730,697 330,486,450,534 259,413,660,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,834,850,627 13,330,865,350 6,512,914,458 19,895,667,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,725,487,532 6,405,727,846 5,315,706,264 5,411,431,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,105,570,165 7,157,089,354 10,903,509,938 3,357,531,124
4. Phải trả người lao động 11,655,112,767 18,654,342,015 24,552,068,026 25,631,281,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,925,000,000 27,925,000,000 438,182,312
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,697,539,475 281,280,910,196 202,480,602,683 136,557,328,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,987,045,585 48,776,383,717 46,628,176,577 47,559,243,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,772,477,395 20,614,000,000 13,552,468,207
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,521,487,246 13,555,412,219 13,041,290,276 7,448,708,514
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 601,597,744,079 593,578,923,923 735,115,796,225 720,252,963,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,112,900,000 5,139,205,000 73,281,465,370 73,172,985,370
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 596,484,844,079 588,439,718,923 661,834,330,855 647,079,978,340
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 991,686,033,423 931,146,454,661 976,708,079,294 1,053,139,674,409
I. Vốn chủ sở hữu 991,686,033,423 931,146,454,661 976,708,079,294 1,053,139,674,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,971,788,326 22,375,583,534 22,375,583,534 22,375,583,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,884,245,097 34,940,871,127 80,502,495,760 156,934,090,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,433,669,889 34,940,871,127 80,312,620,760 37,465,426,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,450,575,208 189,875,000 119,468,664,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,920,508,348,294 1,941,811,109,281 2,042,310,326,053 2,032,806,298,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.