TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
432,813,689,610 |
504,067,752,893 |
343,734,521,800 |
415,731,094,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,935,154,529 |
91,104,286,007 |
17,811,564,829 |
22,995,343,184 |
|
1. Tiền |
32,935,154,529 |
31,104,286,007 |
17,811,564,829 |
22,995,343,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
60,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,500,000,000 |
50,500,000,000 |
37,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,500,000,000 |
50,500,000,000 |
37,500,000,000 |
32,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,909,013,416 |
172,148,389,469 |
154,089,444,753 |
197,098,173,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,813,590,349 |
107,995,111,938 |
98,655,460,825 |
84,148,681,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,537,206,734 |
44,378,331,950 |
35,180,872,933 |
92,811,698,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,870,982,283 |
30,828,617,651 |
31,306,783,065 |
31,124,662,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,312,765,950 |
-11,053,672,070 |
-11,053,672,070 |
-10,986,869,994 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,354,176,309 |
174,753,061,190 |
124,367,280,265 |
139,679,098,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,423,646,332 |
175,204,340,527 |
124,818,559,602 |
139,679,098,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,069,470,023 |
-451,279,337 |
-451,279,337 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,115,345,356 |
15,562,016,227 |
9,966,231,953 |
23,458,479,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,115,345,356 |
15,445,530,245 |
9,966,231,953 |
22,469,006,994 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
116,485,982 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
989,472,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,823,505,835 |
239,396,678,137 |
334,454,443,242 |
332,216,217,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,331,049,862 |
200,393,035,189 |
297,319,821,564 |
313,390,444,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,331,049,862 |
200,393,035,189 |
297,319,821,564 |
313,390,444,097 |
|
- Nguyên giá |
902,418,805,782 |
897,276,359,279 |
1,008,776,632,219 |
1,041,457,966,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-692,087,755,920 |
-696,883,324,090 |
-711,456,810,655 |
-728,067,522,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
471,977,314 |
471,977,314 |
471,977,314 |
471,977,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,977,314 |
-471,977,314 |
-471,977,314 |
-471,977,314 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,143,205,815 |
33,081,403,295 |
28,171,471,364 |
4,069,954,548 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,143,205,815 |
33,081,403,295 |
28,171,471,364 |
4,069,954,548 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,349,250,158 |
5,922,239,653 |
8,963,150,314 |
14,755,818,843 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,349,250,158 |
5,922,239,653 |
8,963,150,314 |
14,755,818,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
673,637,195,445 |
743,464,431,030 |
678,188,965,042 |
747,947,311,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
218,444,237,381 |
349,640,775,085 |
283,180,995,484 |
337,769,566,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,870,416,181 |
328,438,806,985 |
254,478,396,322 |
294,553,995,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,661,441,923 |
115,179,101,844 |
50,673,319,462 |
85,426,799,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,405,535,719 |
3,605,149,354 |
3,864,743,825 |
4,487,993,939 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,455,413,334 |
4,367,836,446 |
3,862,406,830 |
6,269,134,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,512,440,911 |
15,447,811,899 |
14,561,282,341 |
18,920,749,019 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,101,933,703 |
4,229,309,085 |
868,693,655 |
6,937,558,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,145,917,227 |
75,865,956,472 |
14,542,208,835 |
16,329,528,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,885,328,237 |
54,994,324,391 |
103,227,922,800 |
119,691,222,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,178,750,000 |
16,357,500,000 |
24,536,250,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,523,655,127 |
38,391,817,494 |
38,341,568,574 |
36,491,011,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
573,821,200 |
21,201,968,100 |
28,702,599,162 |
43,215,570,202 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
573,821,200 |
21,201,968,100 |
28,702,599,162 |
43,215,570,202 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,192,958,064 |
393,823,655,945 |
395,007,969,558 |
410,177,745,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,192,958,064 |
393,823,655,945 |
395,007,969,558 |
410,177,745,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,167,672,269 |
184,270,274,371 |
184,270,274,371 |
184,270,274,371 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
214,144,695,795 |
99,672,791,574 |
100,857,105,187 |
116,026,881,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
179,651,285,836 |
48,105,741,867 |
48,105,741,867 |
48,105,741,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,493,409,959 |
51,567,049,707 |
52,751,363,320 |
67,921,139,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
673,637,195,445 |
743,464,431,030 |
678,188,965,042 |
747,947,311,771 |
|