MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,953,647,624,769 10,780,808,672,915 9,790,795,746,544 11,160,029,067,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,582,069,843,068 1,737,850,590,834 1,678,426,798,910 1,808,549,347,657
1. Tiền 1,455,359,981,882 1,590,911,327,730 1,556,881,633,750 1,705,805,821,853
2. Các khoản tương đương tiền 126,709,861,186 146,939,263,104 121,545,165,160 102,743,525,804
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 741,207,895,204 692,330,624,509 345,185,672,900 348,678,234,040
1. Chứng khoán kinh doanh 27,452,052,543 28,274,992,543 28,274,992,543 28,274,992,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,221,858,622 -15,756,098,581 -15,756,098,581 -15,486,098,581
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 728,977,701,283 679,811,730,547 332,666,778,938 335,889,340,078
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,490,344,576,056 5,647,970,467,013 5,057,665,756,754 6,079,907,026,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,255,640,832,529 1,474,682,723,566 1,231,314,729,592 1,380,335,490,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 351,711,207,980 875,591,060,588 688,991,903,947 506,138,778,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,799,000,000 22,799,000,000 567,405,000,000 79,199,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,014,264,348,210 3,425,998,853,481 2,723,696,546,497 4,270,259,828,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -149,070,812,663 -151,101,170,622 -153,742,423,282 -156,026,070,944
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,948,067,432,241 2,521,173,397,914 2,504,244,991,883 2,729,810,877,644
1. Hàng tồn kho 2,950,545,309,610 2,523,630,828,539 2,506,170,793,752 2,731,869,128,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,477,877,369 -2,457,430,625 -1,925,801,869 -2,058,250,577
V.Tài sản ngắn hạn khác 191,957,878,200 181,483,592,645 205,272,526,097 193,083,581,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,379,417,368 47,031,376,410 56,895,156,061 60,765,627,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,442,043,402 122,912,963,378 135,856,220,547 120,304,935,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,136,417,430 11,539,252,857 12,521,149,489 11,927,726,059
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 85,293,403
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,135,734,688,757 16,118,206,867,075 16,613,238,969,236 16,096,086,533,107
I. Các khoản phải thu dài hạn 314,759,722,295 365,748,183,856 1,017,472,142,947 678,037,678,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,640,000,000 326,297,350,000 106,355,582,119
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 234,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 319,744,754,121 368,093,215,682 696,159,824,773 576,433,128,356
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,985,031,826 -4,985,031,826 -4,985,031,826 -4,985,031,826
II.Tài sản cố định 7,145,779,034,437 7,181,683,137,039 7,153,849,540,525 7,117,153,867,978
1. Tài sản cố định hữu hình 6,377,594,880,275 6,406,977,440,599 6,368,024,529,143 6,333,819,716,808
- Nguyên giá 9,075,201,829,248 9,214,615,163,963 9,294,055,316,147 9,395,395,041,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,697,606,948,973 -2,807,637,723,364 -2,926,030,787,004 -3,061,575,324,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,452,289,428 37,946,313,908 34,238,078,979 33,893,904,958
- Nguyên giá 41,504,594,168 41,504,694,168 39,513,785,077 39,341,569,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,052,304,740 -3,558,380,260 -5,275,706,098 -5,447,664,573
3. Tài sản cố định vô hình 728,731,864,734 736,759,382,532 751,586,932,403 749,440,246,212
- Nguyên giá 825,342,696,934 842,161,664,416 863,011,179,590 872,686,818,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,610,832,200 -105,402,281,884 -111,424,247,187 -123,246,572,472
III. Bất động sản đầu tư 1,361,193,137,987 1,348,497,829,484 1,331,563,546,687 1,331,407,062,269
- Nguyên giá 1,709,949,900,214 1,708,206,890,924 1,702,712,120,170 1,706,299,035,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,756,762,227 -359,709,061,440 -371,148,573,483 -374,891,973,705
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,548,400,041,716 2,410,598,950,271 2,332,436,853,381 2,330,649,351,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 550,833,232,432 539,943,755,608 501,537,361,054 486,730,521,335
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,997,566,809,284 1,870,655,194,663 1,830,899,492,327 1,843,918,830,583
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,027,469,411,812 1,074,302,597,479 1,085,134,998,850 1,069,278,562,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 977,026,631,888 1,020,787,692,665 1,031,479,875,704 977,723,439,194
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,431,579,924 50,931,579,924 50,931,579,924 88,931,579,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -488,800,000 -516,675,110 -376,456,778 -376,456,778
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,738,133,340,510 3,737,376,168,946 3,692,781,886,846 3,569,560,009,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,262,042,159,722 1,285,603,300,157 1,295,906,298,782 1,322,194,408,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,848,103,300 35,729,179,322 53,443,840,751 51,049,462,274
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,452,243,077,488 2,416,043,689,467 2,343,431,747,313 2,196,316,139,133
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,089,382,313,526 26,899,015,539,990 26,404,034,715,780 27,256,115,600,456
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,867,346,035,608 15,646,921,916,804 15,058,677,057,989 15,657,914,834,861
I. Nợ ngắn hạn 6,614,611,289,479 8,287,264,726,637 7,348,285,477,038 7,606,029,924,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 815,883,241,318 882,870,947,415 729,677,148,528 809,188,394,743
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,934,829,380 377,058,617,022 289,764,762,660 344,954,943,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,829,490,331 164,419,950,029 159,589,048,339 155,872,985,038
4. Phải trả người lao động 124,588,577,307 167,285,715,944 92,090,169,414 111,334,515,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 141,036,802,218 163,786,543,685 121,457,726,880 192,876,922,071
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,241,124,097 29,677,449,695 11,932,072,302 19,692,106,325
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,849,184,739,004 3,111,712,447,614 2,745,415,114,130 2,715,868,206,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,115,572,468,542 3,303,134,069,810 3,092,972,795,522 3,032,360,497,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,461,845,437 50,655,091,240 70,631,167,167 189,531,962,926
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,878,171,845 36,663,894,183 34,755,472,096 34,349,390,746
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,252,734,746,129 7,359,657,190,167 7,710,391,580,951 8,051,884,909,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 55,988,637,932 77,999,898,748 70,788,595,829 60,872,232,674
3. Chi phí phải trả dài hạn 158,210,000 1,536,299,870 12,647,520 18,012,985,740
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 53,473,893,008 58,675,315,066 52,413,826,884 48,887,305,782
7. Phải trả dài hạn khác 1,245,184,594,266 1,593,883,863,599 1,444,926,843,108 1,665,797,014,855
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,186,738,138,882 4,947,274,194,635 5,476,021,913,115 5,627,133,564,106
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,755,017,548 602,771,492,647 589,999,070,937 583,528,767,062
12. Dự phòng phải trả dài hạn 103,436,254,493 77,516,125,602 76,228,683,558 47,653,039,675
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,222,036,277,918 11,252,093,623,186 11,345,357,657,791 11,598,200,765,595
I. Vốn chủ sở hữu 11,222,036,277,918 11,252,093,623,186 11,345,357,657,791 11,598,200,765,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -852,804,767,227 -852,809,767,227 -790,346,631,426 -790,346,631,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,794,392,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329 125,534,089,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 215,253,607,747 236,037,201,889 265,612,224,501 293,107,407,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,796,238,161 194,331,264,217 236,783,317,509 268,474,886,722
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,457,369,586 41,705,937,672 28,828,906,992 24,632,520,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,809,140,952,069 2,818,419,703,195 2,819,645,579,387 3,036,991,857,389
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,089,382,313,526 26,899,015,539,990 26,404,034,715,780 27,256,115,600,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.