MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,315,947,889,089 2,350,750,062,700 1,462,839,215,580 1,447,699,161,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,689,866,053 244,578,692,610 219,322,711,611 329,136,378,556
1. Tiền 123,389,311,258 232,278,137,815 198,909,108,118 298,135,823,761
2. Các khoản tương đương tiền 36,300,554,795 12,300,554,795 20,413,603,493 31,000,554,795
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,538,331,485 10,390,000,000 46,920,000,000 71,558,398,516
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,538,331,485 10,390,000,000 46,920,000,000 71,558,398,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,926,181,917,044 1,886,547,205,199 975,469,626,587 845,024,875,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,611,445,133,094 1,525,053,685,404 731,919,464,938 643,116,717,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,967,964,322 95,829,027,240 48,878,129,457 52,715,627,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,335,979,000 33,335,979,000 32,625,979,000 30,425,979,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 217,357,540,138 264,253,213,065 171,460,470,742 128,180,969,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,924,699,510 -31,924,699,510 -9,414,417,550 -9,414,417,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,348,748,139 114,243,903,021 124,428,336,566 107,290,690,907
1. Hàng tồn kho 108,348,748,139 114,243,903,021 124,428,336,566 107,290,690,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,189,026,368 94,990,261,870 96,698,540,816 94,688,817,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,094,082,312 1,219,935,154 1,211,092,152 1,224,120,734
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,341,622,128 90,174,671,301 91,331,226,990 89,282,879,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,753,321,928 3,595,655,415 4,156,221,674 4,181,817,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,740,272,095,118 8,543,336,120,887 8,695,631,385,992 8,650,520,913,589
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,232,963,270 59,290,685,496 122,984,283,349 122,984,403,038
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 89,903,800,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 62,479,163,270 62,440,685,496 126,134,283,349 126,134,403,038
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 5,781,396,556,146 5,777,512,029,875 6,238,520,709,686 6,174,799,062,661
1. Tài sản cố định hữu hình 5,655,215,369,234 5,653,627,290,810 6,104,093,281,543 6,042,952,974,450
- Nguyên giá 6,890,010,704,328 6,937,378,894,206 7,477,102,910,079 7,478,709,025,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,234,795,335,094 -1,283,751,603,396 -1,373,009,628,536 -1,435,756,050,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 126,181,186,912 123,884,739,065 134,427,428,143 131,846,088,211
- Nguyên giá 144,456,115,868 144,512,510,344 157,561,710,462 157,561,710,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,274,928,956 -20,627,771,279 -23,134,282,319 -25,715,622,251
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,692,656,030,716 1,545,175,941,949 1,136,982,809,271 1,126,639,773,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 614,726,749,147 583,285,090,049
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,692,656,030,716 1,545,175,941,949 522,256,060,124 543,354,683,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 373,000,993,522 349,128,609,608 350,744,115,288 350,284,694,889
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345,200,993,522 321,328,609,608 322,944,115,288 322,484,694,889
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,130,000,000 24,130,000,000 22,800,000,000 22,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,330,000,000 -1,330,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 743,985,551,464 812,228,853,959 846,399,468,398 875,812,979,082
1. Chi phí trả trước dài hạn 743,146,137,108 811,420,917,640 845,623,010,116 875,067,998,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 839,414,356 807,936,319 776,458,282 744,980,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,056,219,984,207 10,894,086,183,587 10,158,470,601,572 10,098,220,074,966
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,857,825,011,980 7,784,786,623,074 7,197,644,656,393 7,161,775,604,016
I. Nợ ngắn hạn 1,809,635,752,280 1,810,104,379,851 1,194,862,964,771 1,206,014,177,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 467,859,770,203 456,105,749,495 490,683,782,764 467,393,624,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,060,311,609 63,238,476,099 81,427,702,297 58,081,203,535
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89,993,143,302 47,089,795,486 23,794,441,300 25,817,568,003
4. Phải trả người lao động 12,857,279,741 12,907,218,566 21,016,216,850 13,675,254,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,300,823,617 120,708,065,603 95,037,607,286 93,958,824,130
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 941,772,658,212 990,578,553,827 362,737,071,284 439,496,624,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,934,553,500 97,089,308,679 97,778,930,894 85,223,877,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,857,212,096 22,387,212,096 22,387,212,096 22,367,201,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,048,189,259,700 5,974,682,243,223 6,002,781,691,622 5,955,761,426,782
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 757,514,867 1,075,052,700 1,191,236,986 1,490,254,721
7. Phải trả dài hạn khác 522,755,642,301 484,296,086,991 551,589,958,880 547,170,675,305
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,486,215,357,073 5,450,850,358,073 5,411,539,750,297 5,368,639,751,297
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,198,394,972,227 3,109,299,560,513 2,960,825,945,179 2,936,444,470,950
I. Vốn chủ sở hữu 3,198,394,972,227 3,109,299,560,513 2,960,825,945,179 2,936,444,470,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000 2,686,319,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,841,870,892 84,828,634,593 84,824,223,593 84,755,305,395
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,568,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329 122,247,635,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,306,353,276 227,370,655,086 80,626,534,570 57,791,389,988
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,412,705,919 -83,094,279,048 -235,061,626,585 -23,061,457,208
- LNST chưa phân phối kỳ này 321,719,059,195 310,464,934,134 315,688,161,155 80,852,847,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -9,641,537,270 -11,467,014,495 -13,192,098,313 -14,669,509,762
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,056,219,984,207 10,894,086,183,587 10,158,470,601,572 10,098,220,074,966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.