TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,315,947,889,089 |
2,350,750,062,700 |
1,462,839,215,580 |
1,447,699,161,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,689,866,053 |
244,578,692,610 |
219,322,711,611 |
329,136,378,556 |
|
1. Tiền |
123,389,311,258 |
232,278,137,815 |
198,909,108,118 |
298,135,823,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,300,554,795 |
12,300,554,795 |
20,413,603,493 |
31,000,554,795 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,538,331,485 |
10,390,000,000 |
46,920,000,000 |
71,558,398,516 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,538,331,485 |
10,390,000,000 |
46,920,000,000 |
71,558,398,516 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,926,181,917,044 |
1,886,547,205,199 |
975,469,626,587 |
845,024,875,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,611,445,133,094 |
1,525,053,685,404 |
731,919,464,938 |
643,116,717,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,967,964,322 |
95,829,027,240 |
48,878,129,457 |
52,715,627,049 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,335,979,000 |
33,335,979,000 |
32,625,979,000 |
30,425,979,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,357,540,138 |
264,253,213,065 |
171,460,470,742 |
128,180,969,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,924,699,510 |
-31,924,699,510 |
-9,414,417,550 |
-9,414,417,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,348,748,139 |
114,243,903,021 |
124,428,336,566 |
107,290,690,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
108,348,748,139 |
114,243,903,021 |
124,428,336,566 |
107,290,690,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,189,026,368 |
94,990,261,870 |
96,698,540,816 |
94,688,817,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,094,082,312 |
1,219,935,154 |
1,211,092,152 |
1,224,120,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,341,622,128 |
90,174,671,301 |
91,331,226,990 |
89,282,879,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,753,321,928 |
3,595,655,415 |
4,156,221,674 |
4,181,817,881 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,740,272,095,118 |
8,543,336,120,887 |
8,695,631,385,992 |
8,650,520,913,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,232,963,270 |
59,290,685,496 |
122,984,283,349 |
122,984,403,038 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
89,903,800,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
62,479,163,270 |
62,440,685,496 |
126,134,283,349 |
126,134,403,038 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
5,781,396,556,146 |
5,777,512,029,875 |
6,238,520,709,686 |
6,174,799,062,661 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,655,215,369,234 |
5,653,627,290,810 |
6,104,093,281,543 |
6,042,952,974,450 |
|
- Nguyên giá |
6,890,010,704,328 |
6,937,378,894,206 |
7,477,102,910,079 |
7,478,709,025,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,234,795,335,094 |
-1,283,751,603,396 |
-1,373,009,628,536 |
-1,435,756,050,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,181,186,912 |
123,884,739,065 |
134,427,428,143 |
131,846,088,211 |
|
- Nguyên giá |
144,456,115,868 |
144,512,510,344 |
157,561,710,462 |
157,561,710,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,274,928,956 |
-20,627,771,279 |
-23,134,282,319 |
-25,715,622,251 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,692,656,030,716 |
1,545,175,941,949 |
1,136,982,809,271 |
1,126,639,773,919 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
614,726,749,147 |
583,285,090,049 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,692,656,030,716 |
1,545,175,941,949 |
522,256,060,124 |
543,354,683,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
373,000,993,522 |
349,128,609,608 |
350,744,115,288 |
350,284,694,889 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
345,200,993,522 |
321,328,609,608 |
322,944,115,288 |
322,484,694,889 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,130,000,000 |
24,130,000,000 |
22,800,000,000 |
22,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,330,000,000 |
-1,330,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
743,985,551,464 |
812,228,853,959 |
846,399,468,398 |
875,812,979,082 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
743,146,137,108 |
811,420,917,640 |
845,623,010,116 |
875,067,998,837 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
839,414,356 |
807,936,319 |
776,458,282 |
744,980,245 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,056,219,984,207 |
10,894,086,183,587 |
10,158,470,601,572 |
10,098,220,074,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,857,825,011,980 |
7,784,786,623,074 |
7,197,644,656,393 |
7,161,775,604,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,809,635,752,280 |
1,810,104,379,851 |
1,194,862,964,771 |
1,206,014,177,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
467,859,770,203 |
456,105,749,495 |
490,683,782,764 |
467,393,624,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,060,311,609 |
63,238,476,099 |
81,427,702,297 |
58,081,203,535 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
89,993,143,302 |
47,089,795,486 |
23,794,441,300 |
25,817,568,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,857,279,741 |
12,907,218,566 |
21,016,216,850 |
13,675,254,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,300,823,617 |
120,708,065,603 |
95,037,607,286 |
93,958,824,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
941,772,658,212 |
990,578,553,827 |
362,737,071,284 |
439,496,624,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,934,553,500 |
97,089,308,679 |
97,778,930,894 |
85,223,877,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,857,212,096 |
22,387,212,096 |
22,387,212,096 |
22,367,201,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,048,189,259,700 |
5,974,682,243,223 |
6,002,781,691,622 |
5,955,761,426,782 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
757,514,867 |
1,075,052,700 |
1,191,236,986 |
1,490,254,721 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
522,755,642,301 |
484,296,086,991 |
551,589,958,880 |
547,170,675,305 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,486,215,357,073 |
5,450,850,358,073 |
5,411,539,750,297 |
5,368,639,751,297 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,198,394,972,227 |
3,109,299,560,513 |
2,960,825,945,179 |
2,936,444,470,950 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,198,394,972,227 |
3,109,299,560,513 |
2,960,825,945,179 |
2,936,444,470,950 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
2,686,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,841,870,892 |
84,828,634,593 |
84,824,223,593 |
84,755,305,395 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,568,635,329 |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
122,247,635,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,306,353,276 |
227,370,655,086 |
80,626,534,570 |
57,791,389,988 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,412,705,919 |
-83,094,279,048 |
-235,061,626,585 |
-23,061,457,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
321,719,059,195 |
310,464,934,134 |
315,688,161,155 |
80,852,847,196 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-9,641,537,270 |
-11,467,014,495 |
-13,192,098,313 |
-14,669,509,762 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,056,219,984,207 |
10,894,086,183,587 |
10,158,470,601,572 |
10,098,220,074,966 |
|