MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,082,420,974 106,774,271,426 80,813,306,798 99,762,042,433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 341,865,814 -149,074,905
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,082,420,974 106,432,405,612 80,962,381,703 99,762,042,433
4. Giá vốn hàng bán 41,021,842,170 78,254,962,837 60,535,434,087 79,410,771,112
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,060,578,804 28,177,442,775 20,426,947,616 20,351,271,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,642,456,451 4,590,301,695 4,346,568,267 4,347,347,496
7. Chi phí tài chính 427,031,561 623,895,247 717,657,182 462,888,285
- Trong đó: Chi phí lãi vay 427,013,811 623,895,247 717,414,582 462,888,285
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,393,726,667 6,161,252,793 4,747,844,667 10,371,498,547
9. Chi phí bán hàng 1,907,724,196 2,188,873,771 1,196,155,056 1,052,380,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,968,428,942 17,145,718,895 9,375,760,437 21,285,202,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,793,577,223 18,970,509,350 18,231,787,875 12,269,646,129
12. Thu nhập khác 392,660,907 809,790,098 1,809,618,497 7,466,622,102
13. Chi phí khác 397,449,723 932,318,325 1,259,540,295 1,392,047,639
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,788,816 -122,528,227 550,078,202 6,074,574,463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,788,788,407 18,847,981,123 18,781,866,077 18,344,220,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,672,267,607 4,281,642,411 2,806,918,108 1,475,791,054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,019,181 -1,724,486,467 182,755,811 434,163,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,112,501,619 16,290,825,179 15,792,192,158 16,434,266,409
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,881,787,533 14,328,791,577 15,157,373,917 15,746,476,100
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,230,714,086 1,962,033,602 634,818,241 687,790,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 699
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.