1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,082,420,974 |
106,774,271,426 |
80,813,306,798 |
99,762,042,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
341,865,814 |
-149,074,905 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,082,420,974 |
106,432,405,612 |
80,962,381,703 |
99,762,042,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,021,842,170 |
78,254,962,837 |
60,535,434,087 |
79,410,771,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,060,578,804 |
28,177,442,775 |
20,426,947,616 |
20,351,271,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,642,456,451 |
4,590,301,695 |
4,346,568,267 |
4,347,347,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
427,031,561 |
623,895,247 |
717,657,182 |
462,888,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
427,013,811 |
623,895,247 |
717,414,582 |
462,888,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,393,726,667 |
6,161,252,793 |
4,747,844,667 |
10,371,498,547 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,907,724,196 |
2,188,873,771 |
1,196,155,056 |
1,052,380,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,968,428,942 |
17,145,718,895 |
9,375,760,437 |
21,285,202,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,793,577,223 |
18,970,509,350 |
18,231,787,875 |
12,269,646,129 |
|
12. Thu nhập khác |
392,660,907 |
809,790,098 |
1,809,618,497 |
7,466,622,102 |
|
13. Chi phí khác |
397,449,723 |
932,318,325 |
1,259,540,295 |
1,392,047,639 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,788,816 |
-122,528,227 |
550,078,202 |
6,074,574,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,788,788,407 |
18,847,981,123 |
18,781,866,077 |
18,344,220,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,672,267,607 |
4,281,642,411 |
2,806,918,108 |
1,475,791,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,019,181 |
-1,724,486,467 |
182,755,811 |
434,163,129 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,112,501,619 |
16,290,825,179 |
15,792,192,158 |
16,434,266,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,881,787,533 |
14,328,791,577 |
15,157,373,917 |
15,746,476,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,230,714,086 |
1,962,033,602 |
634,818,241 |
687,790,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
699 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
699 |
|
|
|
|