TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,018,374,765 |
517,454,647,348 |
512,294,919,527 |
524,846,759,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,070,526,738 |
51,380,260,648 |
52,079,077,352 |
77,571,435,087 |
|
1. Tiền |
10,100,619,057 |
8,680,260,648 |
11,018,121,873 |
18,470,266,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,969,907,681 |
42,700,000,000 |
41,060,955,479 |
59,101,168,868 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
221,055,000,000 |
222,775,000,000 |
249,675,000,000 |
219,675,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
221,055,000,000 |
222,775,000,000 |
249,675,000,000 |
219,675,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,382,061,178 |
80,323,328,680 |
70,650,955,639 |
89,601,450,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,733,162,561 |
93,321,064,867 |
96,115,821,798 |
110,354,815,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,438,341,686 |
6,700,503,974 |
5,541,889,465 |
3,299,629,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
820,818,068 |
7,834,772,068 |
7,848,963,068 |
7,848,963,068 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,778,724,465 |
21,192,717,837 |
19,916,463,636 |
18,400,302,147 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,256,049,729 |
-49,372,794,193 |
-58,772,182,328 |
-50,302,259,829 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
867,064,127 |
647,064,127 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,888,893,941 |
151,945,239,055 |
129,302,189,388 |
126,802,332,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,203,485,738 |
152,259,830,852 |
129,616,609,820 |
127,110,653,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-314,591,797 |
-314,591,797 |
-314,420,432 |
-308,320,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,621,892,908 |
11,030,818,965 |
10,587,697,148 |
11,196,541,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,105,931,065 |
864,804,674 |
671,117,240 |
1,387,127,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,574,885,013 |
894,086,823 |
765,383,558 |
670,800,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,941,076,830 |
9,271,927,468 |
9,151,196,350 |
9,138,613,541 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,578,760,074 |
409,882,526,998 |
419,067,949,192 |
420,073,177,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,020,750,739 |
1,020,750,739 |
920,750,739 |
1,171,604,267 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,020,750,739 |
1,020,750,739 |
920,750,739 |
1,171,604,267 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,054,955,741 |
64,874,725,741 |
63,788,494,038 |
59,509,102,484 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,055,907,176 |
62,937,504,845 |
61,913,100,811 |
57,695,536,926 |
|
- Nguyên giá |
280,219,499,474 |
284,224,142,168 |
285,802,170,180 |
284,291,493,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,163,592,298 |
-221,286,637,323 |
-223,889,069,369 |
-226,595,956,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,999,048,565 |
1,937,220,896 |
1,875,393,227 |
1,813,565,558 |
|
- Nguyên giá |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,440,782,997 |
-3,502,610,666 |
-3,564,438,335 |
-3,626,266,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,129,794,364 |
51,430,248,798 |
50,875,947,806 |
50,970,332,805 |
|
- Nguyên giá |
102,663,729,104 |
102,882,959,604 |
103,267,740,331 |
104,809,497,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,533,934,740 |
-51,452,710,806 |
-52,391,792,525 |
-53,839,164,326 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,531,149,947 |
100,831,799,106 |
104,436,937,785 |
111,598,597,704 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,531,149,947 |
100,831,799,106 |
104,436,937,785 |
111,598,597,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,220,773,866 |
163,521,264,533 |
171,270,409,080 |
170,558,645,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
161,098,200,176 |
162,398,690,843 |
170,147,835,390 |
169,436,071,444 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,621,335,417 |
28,203,738,081 |
27,775,409,744 |
26,264,894,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,881,950,067 |
23,647,108,542 |
23,652,943,334 |
23,233,915,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,739,385,350 |
4,556,629,539 |
4,122,466,410 |
3,030,979,252 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
917,597,134,839 |
927,337,174,346 |
931,362,868,719 |
944,919,937,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
357,238,914,473 |
351,202,252,876 |
338,793,680,840 |
358,386,137,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,907,409,695 |
219,449,958,355 |
197,101,298,513 |
212,082,670,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,728,352,436 |
42,205,651,319 |
37,460,043,947 |
42,412,336,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,992,514,520 |
39,081,052,058 |
47,704,960,801 |
47,871,904,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,775,156,536 |
16,077,247,870 |
12,045,917,666 |
7,884,184,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,457,979,259 |
11,407,498,333 |
17,675,415,574 |
4,693,090,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,461,969 |
165,552,543 |
317,437,346 |
2,047,178,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,057,639,614 |
10,839,039,050 |
4,595,664,665 |
28,122,997,942 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,316,799,453 |
53,296,383,461 |
53,433,481,466 |
54,310,686,445 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,474,771,134 |
26,329,394,137 |
11,837,829,559 |
12,768,255,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,501,728,571 |
9,694,495,791 |
2,244,011,106 |
2,857,089,281 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,344,006,203 |
10,353,643,793 |
9,786,536,383 |
9,114,946,383 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,331,504,778 |
131,752,294,521 |
141,692,382,327 |
146,303,466,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,639,492,750 |
62,160,254,482 |
61,208,842,053 |
87,504,575,076 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,837,845,568 |
20,961,845,568 |
35,031,845,568 |
14,421,465,725 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,814,580,071 |
36,669,788,066 |
33,690,765,686 |
32,582,765,686 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,831,516,200 |
1,831,516,200 |
1,831,516,200 |
1,831,516,200 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,208,070,189 |
10,128,890,205 |
9,929,412,820 |
9,963,143,896 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,358,220,366 |
576,134,921,470 |
592,569,187,879 |
586,533,800,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,358,220,366 |
576,134,921,470 |
592,569,187,879 |
586,533,800,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
228,683,950,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
228,683,950,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
262,984,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,902,280,000 |
13,902,280,000 |
13,902,280,000 |
28,902,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,772,723,585 |
25,772,723,585 |
25,772,723,585 |
25,772,723,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
236,837,347,454 |
232,512,277,128 |
248,258,753,228 |
226,681,454,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,626,768,344 |
186,144,324,101 |
186,144,324,101 |
207,631,333,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,210,579,110 |
46,367,953,027 |
62,114,429,127 |
19,050,120,807 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,161,919,327 |
40,963,270,757 |
41,651,061,066 |
42,192,972,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
917,597,134,839 |
927,337,174,346 |
931,362,868,719 |
944,919,937,038 |
|