TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,809,559,167 |
430,383,919,400 |
464,812,657,069 |
465,948,532,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,261,925,908 |
87,980,574,882 |
105,801,897,295 |
89,347,379,528 |
|
1. Tiền |
15,784,356,946 |
15,661,042,590 |
18,200,763,857 |
13,175,001,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,477,568,962 |
72,319,532,292 |
87,601,133,438 |
76,172,377,886 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,125,000,000 |
95,575,000,000 |
101,625,000,000 |
119,275,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,125,000,000 |
95,575,000,000 |
101,625,000,000 |
119,275,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,299,489,579 |
75,994,144,889 |
66,971,362,290 |
72,061,992,883 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,799,449,911 |
93,425,055,195 |
86,433,378,174 |
85,340,111,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,098,148,704 |
5,704,320,684 |
3,990,811,777 |
7,652,986,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,456,283,448 |
1,483,588,448 |
1,511,405,448 |
1,233,079,068 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,139,673,276 |
16,503,264,398 |
17,029,281,727 |
16,902,987,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,194,065,760 |
-41,122,083,836 |
-41,993,514,836 |
-39,067,172,014 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,452,711,821 |
155,784,953,829 |
175,345,260,059 |
171,546,310,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,722,582,589 |
156,069,772,462 |
175,628,021,653 |
171,829,072,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-269,870,768 |
-284,818,633 |
-282,761,594 |
-282,761,594 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,670,431,859 |
15,049,245,800 |
15,069,137,425 |
13,717,848,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,259,580,957 |
1,503,192,532 |
2,161,772,083 |
1,896,495,209 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,410,850,902 |
4,464,554,168 |
3,838,524,953 |
2,528,167,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000,000 |
9,081,499,100 |
9,068,840,389 |
9,288,385,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,800,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
350,737,635,755 |
359,905,449,249 |
364,098,956,405 |
361,155,070,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,652,787,748 |
2,483,738,020 |
2,416,900,383 |
2,416,900,383 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,652,787,748 |
2,483,738,020 |
2,416,900,383 |
2,416,900,383 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,359,430,276 |
80,599,493,855 |
78,665,135,090 |
74,514,451,077 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,927,588,028 |
78,229,479,276 |
76,356,948,180 |
72,268,091,836 |
|
- Nguyên giá |
274,771,122,524 |
276,327,384,796 |
277,947,903,196 |
276,882,255,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,843,534,496 |
-198,097,905,520 |
-201,590,955,016 |
-204,614,163,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,431,842,248 |
2,370,014,579 |
2,308,186,910 |
2,246,359,241 |
|
- Nguyên giá |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,007,989,314 |
-3,069,816,983 |
-3,131,644,652 |
-3,193,472,321 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
38,438,301,804 |
37,572,247,227 |
36,957,216,172 |
36,157,130,284 |
|
- Nguyên giá |
82,565,496,981 |
82,601,313,731 |
82,734,765,186 |
82,734,765,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,127,195,177 |
-45,029,066,504 |
-45,777,549,014 |
-46,577,634,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,329,266,268 |
60,611,763,191 |
66,897,277,893 |
69,947,990,103 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,329,266,268 |
60,611,763,191 |
66,897,277,893 |
69,947,990,103 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,177,837,243 |
150,339,823,502 |
150,678,797,157 |
150,441,036,093 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
148,055,263,553 |
149,217,249,812 |
149,556,223,467 |
149,318,462,403 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,780,012,416 |
28,298,383,454 |
28,483,629,710 |
27,677,562,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,518,748,713 |
25,879,724,977 |
26,055,931,929 |
25,611,840,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,261,263,703 |
2,418,658,477 |
2,427,697,781 |
2,065,722,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
790,547,194,922 |
790,289,368,649 |
828,911,613,474 |
827,103,602,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,045,536,282 |
309,675,082,873 |
330,041,338,879 |
318,365,560,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,239,802,986 |
230,689,631,650 |
244,483,240,401 |
225,546,121,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,955,364,000 |
76,485,293,522 |
68,253,400,554 |
62,221,493,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,208,616,854 |
40,728,266,928 |
59,591,898,885 |
38,245,571,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,804,263,685 |
6,779,906,903 |
8,818,849,227 |
9,794,650,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,559,389,906 |
21,470,286,461 |
8,501,968,653 |
11,756,016,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
261,097,957 |
882,843,449 |
812,889,300 |
1,108,919,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,265,945,002 |
3,607,517,001 |
20,528,851,700 |
15,664,970,753 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,011,362,394 |
54,156,042,651 |
53,186,496,152 |
53,865,456,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,146,944,670 |
12,549,107,142 |
10,998,809,379 |
10,632,773,681 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,069,890,786 |
6,257,583,620 |
6,179,932,578 |
11,353,606,141 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,956,927,732 |
7,772,783,973 |
7,610,143,973 |
10,902,664,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,805,733,296 |
78,985,451,223 |
85,558,098,478 |
92,819,438,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
64,349,006,221 |
63,499,418,978 |
62,782,816,976 |
66,250,271,169 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,870,252,500 |
3,017,013,100 |
10,406,435,335 |
14,161,916,936 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,957,834,952 |
1,947,542,950 |
1,831,516,200 |
1,831,516,200 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,628,639,623 |
10,521,476,195 |
10,537,329,967 |
10,575,734,588 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,501,658,640 |
480,614,285,776 |
498,870,274,595 |
508,738,042,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,501,658,640 |
480,614,285,776 |
498,870,274,595 |
508,738,042,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,141,869,923 |
33,141,869,923 |
34,111,496,532 |
49,017,564,002 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
201,232,789,921 |
208,297,168,032 |
223,985,863,813 |
218,937,870,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,198,459,115 |
52,262,837,226 |
15,743,995,900 |
30,809,779,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
156,034,330,806 |
156,034,330,806 |
208,241,867,913 |
188,128,091,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,385,058,796 |
39,433,307,821 |
41,030,974,250 |
41,040,667,919 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
790,547,194,922 |
790,289,368,649 |
828,911,613,474 |
827,103,602,950 |
|