TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
655,843,367,443 |
654,598,288,277 |
687,913,474,684 |
688,297,889,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,435,184,255 |
3,873,538,314 |
4,923,207,002 |
2,740,786,324 |
|
1. Tiền |
6,435,184,255 |
3,873,538,314 |
1,923,207,002 |
2,740,786,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
262,600,000 |
262,600,000 |
412,600,000 |
412,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
262,600,000 |
262,600,000 |
412,600,000 |
412,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,810,194,869 |
69,034,197,863 |
168,632,619,176 |
164,062,255,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,243,003,820 |
41,721,307,970 |
39,029,524,720 |
36,184,918,720 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,293,044,356 |
4,661,008,585 |
6,442,689,322 |
4,207,159,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,550,785,712 |
25,928,520,327 |
126,437,044,153 |
126,946,815,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,276,639,019 |
-3,276,639,019 |
-3,276,639,019 |
-3,276,639,019 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
567,102,369,693 |
578,822,738,942 |
511,030,264,912 |
517,269,040,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
567,102,369,693 |
578,822,738,942 |
511,030,264,912 |
517,269,040,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,233,018,626 |
2,605,213,158 |
2,914,783,594 |
3,813,207,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,233,018,626 |
2,605,213,158 |
2,914,783,594 |
3,813,207,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,162,025,821 |
4,061,054,411 |
3,831,392,548 |
3,715,165,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,475,572,977 |
3,421,743,658 |
3,367,914,339 |
3,314,085,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,475,572,977 |
3,421,743,658 |
3,367,914,339 |
3,314,085,020 |
|
- Nguyên giá |
13,609,757,713 |
13,609,757,713 |
13,609,757,713 |
13,609,757,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,134,184,736 |
-10,188,014,055 |
-10,241,843,374 |
-10,295,672,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
686,452,844 |
639,310,753 |
463,478,209 |
401,080,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
686,452,844 |
639,310,753 |
463,478,209 |
401,080,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
660,005,393,264 |
658,659,342,688 |
691,744,867,232 |
692,013,055,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
452,617,785,327 |
444,905,174,348 |
477,928,720,430 |
498,494,685,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
278,481,995,305 |
268,376,201,076 |
309,736,565,433 |
330,252,530,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,199,336,937 |
57,604,847,617 |
34,425,554,498 |
36,023,921,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,014,520,033 |
16,119,958,486 |
30,867,367,186 |
30,476,875,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
663,615,389 |
1,546,589,899 |
1,692,174,515 |
-240,938,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,290,345,450 |
6,960,575,247 |
586,160,095 |
678,225,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,352,115,803 |
21,706,490,493 |
25,112,057,698 |
13,426,233,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
33,167,137,828 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,605,610,319 |
33,167,137,828 |
33,909,840,685 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,285,862,065 |
18,629,773,385 |
24,761,825,327 |
45,549,952,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,266,379,200 |
109,929,538,012 |
158,381,585,429 |
166,873,684,873 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,804,210,109 |
2,711,290,109 |
|
4,297,437,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,135,790,022 |
176,528,973,272 |
168,192,154,997 |
168,242,154,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,135,790,022 |
176,528,973,272 |
168,192,154,997 |
168,242,154,997 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,387,607,937 |
213,754,168,340 |
213,816,146,802 |
193,518,369,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,387,607,937 |
213,754,168,340 |
213,816,146,802 |
193,518,369,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,009,255,316 |
20,375,815,719 |
20,437,794,181 |
140,017,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,460,999,906 |
14,009,255,316 |
|
92,794,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,548,255,410 |
6,366,560,403 |
20,437,794,181 |
47,223,030 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
660,005,393,264 |
658,659,342,688 |
691,744,867,232 |
692,013,055,299 |
|