1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,473,636,334 |
67,880,352,726 |
4,716,109,870 |
72,842,929,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
93,169,918 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,473,636,334 |
67,787,182,808 |
4,716,109,870 |
72,842,929,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,848,776,672 |
62,921,373,994 |
4,272,540,401 |
66,979,662,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,624,859,662 |
4,865,808,814 |
443,569,469 |
5,863,266,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
191,257,781 |
179,151,966 |
97,443,205 |
5,208,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,216,707,981 |
1,956,106,395 |
118,396,776 |
1,760,788,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,216,707,981 |
1,956,106,395 |
118,396,776 |
1,760,788,762 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
535,842,948 |
3,004,286,762 |
459,096,346 |
3,974,808,330 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,566,514 |
84,567,623 |
-36,480,448 |
132,878,211 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
63,636,364 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
742,833 |
9,106,389 |
5,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-742,833 |
54,529,975 |
-5,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,566,514 |
83,824,790 |
18,049,527 |
127,878,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,713,302 |
18,983,524 |
5,817,160 |
36,745,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,853,212 |
64,841,266 |
12,232,367 |
91,132,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,203,365 |
2,006,112 |
7,966,846 |
70,307,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,649,847 |
62,835,154 |
4,265,521 |
20,825,183 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
06 |
|
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|