TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
600,205,896,585 |
552,301,036,183 |
533,871,791,899 |
511,867,037,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,247,695,637 |
24,050,773,644 |
10,789,665,986 |
10,654,045,030 |
|
1. Tiền |
24,247,695,637 |
24,050,773,644 |
10,789,665,986 |
10,654,045,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
6,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
432,664,094,401 |
404,782,385,176 |
387,499,910,185 |
364,849,943,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,601,029,753 |
165,701,475,052 |
145,990,846,741 |
126,523,930,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,242,184,603 |
65,489,956,083 |
69,230,491,716 |
56,088,986,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
1,018,709,737 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,801,121,954 |
173,879,160,230 |
173,585,487,654 |
183,543,941,826 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-980,241,909 |
-1,306,915,926 |
-1,306,915,926 |
-1,306,915,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,511,068,433 |
98,946,203,272 |
106,641,855,525 |
107,874,226,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,837,742,450 |
98,946,203,272 |
106,641,855,525 |
107,874,226,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-326,674,017 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,553,038,114 |
18,291,674,091 |
22,710,360,203 |
22,258,823,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,750,901,600 |
1,338,835,941 |
2,848,029,415 |
99,961,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,237,952,883 |
16,391,159,168 |
19,008,223,134 |
21,536,967,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
564,183,631 |
561,678,982 |
854,107,654 |
621,894,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,907,963,656 |
104,415,320,156 |
107,795,968,731 |
107,631,720,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,055,770,435 |
4,872,489,216 |
4,736,229,386 |
3,667,743,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,055,770,435 |
4,872,489,216 |
4,736,229,386 |
3,667,743,472 |
|
- Nguyên giá |
23,411,479,972 |
26,952,389,241 |
26,952,389,241 |
25,565,517,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,355,709,537 |
-22,079,900,025 |
-22,216,159,855 |
-21,897,773,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,876,455,262 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,503,011,269 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-626,556,007 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,394,304,985 |
86,189,542,161 |
89,706,450,566 |
90,610,688,103 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
68,298,078,635 |
85,998,234,239 |
89,073,860,027 |
89,810,467,840 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,226,350 |
191,307,922 |
632,590,539 |
800,220,263 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,974 |
13,353,288,779 |
13,353,288,779 |
13,353,288,779 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
581,432,974 |
353,288,779 |
353,288,779 |
353,288,779 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,113,860,241 |
656,716,356,339 |
641,667,760,630 |
619,498,757,996 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
534,055,242,841 |
503,833,800,018 |
488,772,123,206 |
471,245,573,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
534,055,242,841 |
399,333,800,018 |
356,272,123,206 |
471,245,573,222 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,438,104,841 |
107,976,109,056 |
81,613,113,752 |
80,299,182,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,374,937,996 |
17,605,083,008 |
18,628,542,045 |
12,804,634,625 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,657,727,548 |
34,689,572,096 |
34,436,521,834 |
28,531,068,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
1,267,764,930 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,399,798,846 |
19,147,254,022 |
2,847,203,930 |
2,847,203,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
144,390,018,400 |
111,031,373,510 |
111,369,538,081 |
111,059,698,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,686,795,504 |
106,793,268,620 |
105,488,895,886 |
233,478,903,331 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,194,769,006 |
1,178,049,006 |
975,216,978 |
957,116,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
104,500,000,000 |
132,500,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
104,500,000,000 |
132,500,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,058,617,400 |
152,882,556,321 |
152,895,637,424 |
148,253,184,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,058,617,400 |
152,882,556,321 |
152,895,637,424 |
148,253,184,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,468,147,448 |
12,289,224,777 |
12,297,624,478 |
7,621,821,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,431,497,601 |
12,226,389,623 |
12,289,657,632 |
7,551,513,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,649,847 |
62,835,154 |
7,966,846 |
70,307,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,732,293,767 |
11,985,155,359 |
11,989,836,761 |
12,023,187,510 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,113,860,241 |
656,716,356,339 |
641,667,760,630 |
619,498,757,996 |
|