MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 600,205,896,585 552,301,036,183 533,871,791,899 511,867,037,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,247,695,637 24,050,773,644 10,789,665,986 10,654,045,030
1. Tiền 24,247,695,637 24,050,773,644 10,789,665,986 10,654,045,030
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432,664,094,401 404,782,385,176 387,499,910,185 364,849,943,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,601,029,753 165,701,475,052 145,990,846,741 126,523,930,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,242,184,603 65,489,956,083 69,230,491,716 56,088,986,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,018,709,737
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,801,121,954 173,879,160,230 173,585,487,654 183,543,941,826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -980,241,909 -1,306,915,926 -1,306,915,926 -1,306,915,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,511,068,433 98,946,203,272 106,641,855,525 107,874,226,208
1. Hàng tồn kho 115,837,742,450 98,946,203,272 106,641,855,525 107,874,226,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -326,674,017
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,553,038,114 18,291,674,091 22,710,360,203 22,258,823,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,750,901,600 1,338,835,941 2,848,029,415 99,961,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,237,952,883 16,391,159,168 19,008,223,134 21,536,967,135
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 564,183,631 561,678,982 854,107,654 621,894,230
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,907,963,656 104,415,320,156 107,795,968,731 107,631,720,354
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,055,770,435 4,872,489,216 4,736,229,386 3,667,743,472
1. Tài sản cố định hữu hình 2,055,770,435 4,872,489,216 4,736,229,386 3,667,743,472
- Nguyên giá 23,411,479,972 26,952,389,241 26,952,389,241 25,565,517,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,355,709,537 -22,079,900,025 -22,216,159,855 -21,897,773,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,876,455,262
- Nguyên giá 3,503,011,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,556,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,394,304,985 86,189,542,161 89,706,450,566 90,610,688,103
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 68,298,078,635 85,998,234,239 89,073,860,027 89,810,467,840
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,226,350 191,307,922 632,590,539 800,220,263
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,974 13,353,288,779 13,353,288,779 13,353,288,779
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581,432,974 353,288,779 353,288,779 353,288,779
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,113,860,241 656,716,356,339 641,667,760,630 619,498,757,996
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 534,055,242,841 503,833,800,018 488,772,123,206 471,245,573,222
I. Nợ ngắn hạn 534,055,242,841 399,333,800,018 356,272,123,206 471,245,573,222
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,438,104,841 107,976,109,056 81,613,113,752 80,299,182,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,374,937,996 17,605,083,008 18,628,542,045 12,804,634,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,657,727,548 34,689,572,096 34,436,521,834 28,531,068,581
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 913,090,700 1,267,764,930
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,399,798,846 19,147,254,022 2,847,203,930 2,847,203,930
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 144,390,018,400 111,031,373,510 111,369,538,081 111,059,698,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,686,795,504 106,793,268,620 105,488,895,886 233,478,903,331
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,194,769,006 1,178,049,006 975,216,978 957,116,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,500,000,000 132,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,500,000,000 132,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 153,058,617,400 152,882,556,321 152,895,637,424 148,253,184,774
I. Vốn chủ sở hữu 153,058,617,400 152,882,556,321 152,895,637,424 148,253,184,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,468,147,448 12,289,224,777 12,297,624,478 7,621,821,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,431,497,601 12,226,389,623 12,289,657,632 7,551,513,462
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,649,847 62,835,154 7,966,846 70,307,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,732,293,767 11,985,155,359 11,989,836,761 12,023,187,510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,113,860,241 656,716,356,339 641,667,760,630 619,498,757,996
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.