1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,636,071,034 |
71,329,283,468 |
56,899,732,566 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,636,071,034 |
71,329,283,468 |
56,899,732,566 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,979,455,245 |
62,813,818,978 |
52,653,907,933 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,656,615,789 |
8,515,464,490 |
4,245,824,633 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,460,400,478 |
3,321,378,921 |
2,792,023,011 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,907,818,464 |
9,878,626,698 |
7,129,291,394 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,209,197,803 |
1,958,216,713 |
-91,443,750 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,545,787,497 |
2,502,047,265 |
66,856,681 |
|
|
13. Chi phí khác |
132,615,242 |
949,328,388 |
16,879,104 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,413,172,255 |
1,552,718,877 |
49,977,577 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,622,370,058 |
3,510,935,590 |
-41,466,173 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,124,474,012 |
1,095,916,252 |
34,793,521 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,497,896,046 |
2,415,019,338 |
-76,259,694 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,368,962,180 |
2,365,451,094 |
-124,970,624 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
128,933,866 |
49,568,244 |
48,710,930 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
181 |
-10 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|