MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,197,832,683 83,581,613,172 71,636,071,034 71,329,283,468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,197,832,683 83,581,613,172 71,636,071,034 71,329,283,468
4. Giá vốn hàng bán 71,221,755,553 77,170,636,776 66,979,455,245 62,813,818,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,976,077,130 6,410,976,396 4,656,615,789 8,515,464,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,931,965,930 4,016,362,933 3,460,400,478 3,321,378,921
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,122,903,532 8,005,320,506 5,907,818,464 9,878,626,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,214,860,472 2,422,018,823 2,209,197,803 1,958,216,713
12. Thu nhập khác 208,770,455 299,591,631 3,545,787,497 2,502,047,265
13. Chi phí khác 16,874,986 45,710,585 132,615,242 949,328,388
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 191,895,469 253,881,046 3,413,172,255 1,552,718,877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,022,965,003 2,675,899,869 5,622,370,058 3,510,935,590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,586,973 1,124,474,012 1,095,916,252
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,022,965,003 2,345,312,896 4,497,896,046 2,415,019,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,021,924,214 2,300,568,738 4,368,962,180 2,365,451,094
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,040,789 44,744,158 128,933,866 49,568,244
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -78 176 333 181
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.