1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,197,832,683 |
83,581,613,172 |
71,636,071,034 |
71,329,283,468 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,197,832,683 |
83,581,613,172 |
71,636,071,034 |
71,329,283,468 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,221,755,553 |
77,170,636,776 |
66,979,455,245 |
62,813,818,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,976,077,130 |
6,410,976,396 |
4,656,615,789 |
8,515,464,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,931,965,930 |
4,016,362,933 |
3,460,400,478 |
3,321,378,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,122,903,532 |
8,005,320,506 |
5,907,818,464 |
9,878,626,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,214,860,472 |
2,422,018,823 |
2,209,197,803 |
1,958,216,713 |
|
12. Thu nhập khác |
208,770,455 |
299,591,631 |
3,545,787,497 |
2,502,047,265 |
|
13. Chi phí khác |
16,874,986 |
45,710,585 |
132,615,242 |
949,328,388 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,895,469 |
253,881,046 |
3,413,172,255 |
1,552,718,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,022,965,003 |
2,675,899,869 |
5,622,370,058 |
3,510,935,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
330,586,973 |
1,124,474,012 |
1,095,916,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,022,965,003 |
2,345,312,896 |
4,497,896,046 |
2,415,019,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,021,924,214 |
2,300,568,738 |
4,368,962,180 |
2,365,451,094 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,040,789 |
44,744,158 |
128,933,866 |
49,568,244 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-78 |
176 |
333 |
181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|