TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
367,215,348,099 |
368,283,113,040 |
375,409,177,610 |
365,451,508,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,817,379,836 |
7,127,509,181 |
13,931,075,926 |
7,164,400,216 |
|
1. Tiền |
8,817,379,836 |
7,127,509,181 |
13,931,075,926 |
7,164,400,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
182,312,672,943 |
187,001,641,201 |
204,837,570,493 |
199,006,832,745 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
182,312,672,943 |
187,001,641,201 |
204,837,570,493 |
199,006,832,745 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,556,470,450 |
171,251,305,902 |
154,273,248,079 |
158,099,225,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,518,750,954 |
163,831,553,884 |
147,745,133,183 |
156,235,368,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,779,930,012 |
1,329,786,595 |
535,328,750 |
603,977,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,318,541,791 |
9,876,791,737 |
9,779,612,460 |
6,818,593,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,060,752,307 |
-3,786,826,314 |
-3,786,826,314 |
-5,558,713,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,382,194,115 |
2,894,826,001 |
2,359,452,357 |
1,173,219,802 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,382,194,115 |
2,894,826,001 |
2,359,452,357 |
1,173,219,802 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
146,630,755 |
7,830,755 |
7,830,755 |
7,830,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,630,755 |
7,830,755 |
7,830,755 |
7,830,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,078,597,822 |
48,628,915,614 |
45,180,134,998 |
42,056,108,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,078,597,822 |
48,628,915,614 |
45,180,134,998 |
42,056,108,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,078,597,822 |
48,628,915,614 |
45,180,134,998 |
42,056,108,765 |
|
- Nguyên giá |
256,956,649,977 |
256,956,649,977 |
253,455,967,887 |
249,202,786,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,878,052,155 |
-208,327,734,363 |
-208,275,832,889 |
-207,146,677,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,293,945,921 |
416,912,028,654 |
420,589,312,608 |
407,507,617,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,133,744,828 |
98,640,986,960 |
97,820,374,868 |
82,323,660,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,133,744,828 |
98,640,986,960 |
97,820,374,868 |
82,323,660,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,584,736,503 |
50,829,093,044 |
42,500,789,710 |
49,865,581,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,952,138 |
739,037,376 |
687,808,649 |
127,753,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,116,226,249 |
3,278,954,908 |
6,099,406,722 |
1,711,217,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,714,163,432 |
19,305,403,737 |
24,263,509,015 |
21,650,709,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,441,114,631 |
5,931,763,136 |
7,923,987,816 |
4,146,484,233 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,345,437,313 |
8,932,210,509 |
8,769,103,432 |
865,759,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,103,580,706 |
2,361,018,099 |
3,175,998,855 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
565,533,856 |
7,263,506,151 |
4,399,770,669 |
3,956,152,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,160,201,093 |
318,271,041,694 |
322,768,937,740 |
325,183,957,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,160,201,093 |
318,271,041,694 |
322,768,937,740 |
325,183,957,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
127,245,045,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,284,966,555 |
5,351,062,998 |
9,720,025,178 |
12,085,476,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,306,890,769 |
4,072,418,474 |
4,072,418,474 |
4,072,418,474 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,021,924,214 |
1,278,644,524 |
5,647,606,704 |
8,013,057,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,519,405,621 |
1,564,149,779 |
1,693,083,645 |
1,742,651,889 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,293,945,921 |
416,912,028,654 |
420,589,312,608 |
407,507,617,551 |
|