1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,352,562,175 |
1,635,246,145 |
1,286,433,845 |
1,284,525,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,352,562,175 |
1,635,246,145 |
1,286,433,845 |
1,284,525,607 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
610,002,027 |
1,337,849,727 |
2,219,429,187 |
645,744,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,742,560,148 |
297,396,418 |
-932,995,342 |
638,781,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,694 |
10,680 |
7,849 |
22,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,031,980,603 |
|
|
1,104,712,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,031,980,603 |
|
|
1,104,712,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,337,593,009 |
1,207,613,410 |
1,141,622,831 |
1,411,893,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,627,002,770 |
-910,206,312 |
-2,074,610,324 |
-1,877,801,872 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
131,835,303 |
510,038,672 |
146,800,596 |
201,915,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-131,835,303 |
-510,038,672 |
-146,800,596 |
-201,915,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,758,838,073 |
-1,420,244,984 |
-2,221,410,920 |
-2,079,717,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,758,838,073 |
-1,420,244,984 |
-2,221,410,920 |
-2,079,717,630 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,758,838,073 |
-1,420,244,984 |
|
-2,079,717,630 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|