MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,352,562,175 1,635,246,145 1,286,433,845 1,284,525,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,352,562,175 1,635,246,145 1,286,433,845 1,284,525,607
4. Giá vốn hàng bán 610,002,027 1,337,849,727 2,219,429,187 645,744,072
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,742,560,148 297,396,418 -932,995,342 638,781,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,694 10,680 7,849 22,377
7. Chi phí tài chính 2,031,980,603 1,104,712,296
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,031,980,603 1,104,712,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,337,593,009 1,207,613,410 1,141,622,831 1,411,893,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,627,002,770 -910,206,312 -2,074,610,324 -1,877,801,872
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 131,835,303 510,038,672 146,800,596 201,915,758
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -131,835,303 -510,038,672 -146,800,596 -201,915,758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,758,838,073 -1,420,244,984 -2,221,410,920 -2,079,717,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,758,838,073 -1,420,244,984 -2,221,410,920 -2,079,717,630
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,758,838,073 -1,420,244,984 -2,079,717,630
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.