1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,486,612,035 |
38,482,413,862 |
23,298,671,296 |
29,767,422,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,486,612,035 |
38,482,413,862 |
23,298,671,296 |
29,767,422,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,962,227,321 |
5,876,851,002 |
2,818,152,547 |
2,963,015,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,524,384,714 |
32,605,562,860 |
20,480,518,749 |
26,804,406,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,301,631,092 |
18,018,546,326 |
25,476,164,801 |
23,708,486,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,106,591,794 |
46,283,820,721 |
39,410,458,808 |
40,393,409,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,381,825,944 |
23,497,592,059 |
19,035,149,914 |
21,399,796,354 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,450,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,214,594,140 |
3,667,997,654 |
5,229,430,920 |
8,920,128,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,476,379,872 |
672,290,811 |
1,316,793,822 |
1,199,355,112 |
|
12. Thu nhập khác |
814,906,135 |
1,604,042,910 |
367,615,570 |
1,827,471,874 |
|
13. Chi phí khác |
697,885,080 |
1,240,611,532 |
394,556,249 |
485,347,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
117,021,055 |
363,431,378 |
-26,940,679 |
1,342,124,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,593,400,927 |
1,035,722,189 |
1,289,853,143 |
2,541,479,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,467,787,046 |
12,330,467,172 |
934,858,838 |
7,971,813,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-94,624,241 |
-11,840,869,513 |
-340,995,696 |
-7,124,837,647 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,220,238,122 |
546,124,530 |
695,990,001 |
1,694,503,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,294,224,476 |
385,684,111 |
511,193,794 |
1,344,013,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
926,013,646 |
160,440,418 |
184,796,207 |
350,490,082 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
04 |
06 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14 |
04 |
06 |
15 |
|