MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,486,612,035 38,482,413,862 23,298,671,296 29,767,422,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,486,612,035 38,482,413,862 23,298,671,296 29,767,422,292
4. Giá vốn hàng bán 2,962,227,321 5,876,851,002 2,818,152,547 2,963,015,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,524,384,714 32,605,562,860 20,480,518,749 26,804,406,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,301,631,092 18,018,546,326 25,476,164,801 23,708,486,957
7. Chi phí tài chính 30,106,591,794 46,283,820,721 39,410,458,808 40,393,409,626
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,381,825,944 23,497,592,059 19,035,149,914 21,399,796,354
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,450,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,214,594,140 3,667,997,654 5,229,430,920 8,920,128,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,476,379,872 672,290,811 1,316,793,822 1,199,355,112
12. Thu nhập khác 814,906,135 1,604,042,910 367,615,570 1,827,471,874
13. Chi phí khác 697,885,080 1,240,611,532 394,556,249 485,347,787
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 117,021,055 363,431,378 -26,940,679 1,342,124,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,593,400,927 1,035,722,189 1,289,853,143 2,541,479,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,467,787,046 12,330,467,172 934,858,838 7,971,813,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -94,624,241 -11,840,869,513 -340,995,696 -7,124,837,647
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,220,238,122 546,124,530 695,990,001 1,694,503,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,294,224,476 385,684,111 511,193,794 1,344,013,147
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 926,013,646 160,440,418 184,796,207 350,490,082
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 04 06 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14 04 06 15
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.