TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,042,238,908,200 |
2,071,135,141,884 |
1,916,582,817,781 |
1,929,793,056,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
295,219,614,101 |
321,954,817,147 |
279,504,045,410 |
251,464,448,072 |
|
1. Tiền |
14,719,614,101 |
41,454,817,147 |
19,004,045,410 |
30,964,448,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
280,500,000,000 |
280,500,000,000 |
260,500,000,000 |
220,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
560,000,000,000 |
560,300,000,000 |
460,400,000,000 |
260,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
560,000,000,000 |
560,300,000,000 |
360,400,000,000 |
160,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
980,383,850,835 |
992,422,498,455 |
979,946,850,627 |
1,220,229,375,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,854,202,484 |
51,868,236,052 |
50,415,075,718 |
65,861,750,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
751,203,060,611 |
742,560,269,946 |
750,671,793,783 |
876,943,140,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,600,000,000 |
125,400,000,000 |
134,400,000,000 |
191,915,100,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,769,652,740 |
72,593,992,457 |
44,459,981,126 |
85,509,385,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,065,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
514,787,862 |
409,936,886 |
137,576,666 |
473,770,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
553,143,448 |
448,292,472 |
175,932,252 |
473,770,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-38,355,586 |
-38,355,586 |
-38,355,586 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
206,120,655,402 |
196,047,889,396 |
196,594,345,078 |
197,225,462,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,414,242,638 |
22,242,487,270 |
22,022,019,171 |
22,142,659,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
174,678,178,148 |
173,805,402,126 |
174,572,325,907 |
175,082,802,981 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,234,616 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,424,873,620,260 |
4,492,837,670,864 |
4,569,618,872,286 |
4,645,555,347,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
512,870,500 |
430,585,560 |
430,585,560 |
430,585,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
512,870,500 |
430,585,560 |
430,585,560 |
430,585,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,278,827,195 |
5,090,433,750 |
4,987,090,305 |
4,963,069,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,459,458,542 |
4,288,283,546 |
4,117,108,550 |
4,122,456,000 |
|
- Nguyên giá |
28,649,230,264 |
25,580,080,550 |
25,580,080,550 |
25,762,689,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,189,771,722 |
-21,291,797,004 |
-21,462,972,000 |
-21,640,233,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
819,368,653 |
802,150,204 |
869,981,755 |
840,613,306 |
|
- Nguyên giá |
953,509,000 |
953,509,000 |
1,050,709,000 |
1,050,709,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,140,347 |
-151,358,796 |
-180,727,245 |
-210,095,694 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,258,411,032,226 |
4,299,689,499,251 |
4,376,608,726,207 |
4,445,499,995,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,015,371,743,176 |
3,056,635,685,203 |
3,133,540,387,161 |
3,202,422,347,175 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,243,039,289,050 |
1,243,053,814,048 |
1,243,068,339,046 |
1,243,077,647,996 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,875,259 |
227,249,200 |
261,982,000 |
169,803,840 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-884,980,333 |
-896,606,392 |
-861,873,592 |
-954,051,752 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,432,015,080 |
187,399,903,103 |
187,330,488,214 |
194,491,893,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
145,910,155,349 |
161,037,173,858 |
160,626,763,274 |
160,663,330,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,521,859,731 |
26,362,729,245 |
26,703,724,940 |
33,828,562,588 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,467,112,528,460 |
6,563,972,812,748 |
6,486,201,690,067 |
6,575,348,403,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,128,532,063,129 |
4,224,846,222,887 |
4,146,379,110,206 |
4,233,831,320,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,006,883,884,649 |
1,241,604,651,049 |
1,158,451,304,065 |
2,523,015,974,125 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
125,799,064,263 |
96,331,094,736 |
95,912,085,840 |
89,426,373,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,596,334,697 |
801,608,172 |
628,957,100 |
11,435,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,368,679,250 |
40,409,949,148 |
40,849,039,180 |
56,303,444,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,389,351,667 |
3,396,086,085 |
4,897,454,957 |
5,992,035,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,872,275,300 |
134,710,573,587 |
107,870,866,426 |
121,804,606,035 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
156,890,164,898 |
349,772,319,317 |
307,084,648,926 |
169,159,680,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
615,968,014,574 |
616,183,020,004 |
601,208,251,636 |
2,080,318,398,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,121,648,178,480 |
2,983,241,571,838 |
2,987,927,806,141 |
1,710,815,346,489 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,243,001,262,793 |
1,099,188,783,795 |
1,099,319,324,570 |
1,300,618,818,450 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,548,554,600,960 |
1,553,960,473,316 |
1,558,516,166,844 |
80,104,213,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,338,580,465,331 |
2,339,126,589,861 |
2,339,822,579,861 |
2,341,517,083,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,338,580,465,331 |
2,339,126,589,861 |
2,339,822,579,861 |
2,341,517,083,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,181,873,726 |
56,567,557,838 |
57,078,751,632 |
58,422,764,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,887,649,250 |
54,887,649,250 |
54,887,649,250 |
54,887,649,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,294,224,476 |
1,679,908,588 |
2,191,102,382 |
3,535,115,529 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,360,748,116,232 |
1,360,908,556,650 |
1,361,093,352,856 |
1,361,443,842,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,467,112,528,460 |
6,563,972,812,748 |
6,486,201,690,067 |
6,575,348,403,704 |
|