MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,042,238,908,200 2,071,135,141,884 1,916,582,817,781 1,929,793,056,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,219,614,101 321,954,817,147 279,504,045,410 251,464,448,072
1. Tiền 14,719,614,101 41,454,817,147 19,004,045,410 30,964,448,072
2. Các khoản tương đương tiền 280,500,000,000 280,500,000,000 260,500,000,000 220,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 560,000,000,000 560,300,000,000 460,400,000,000 260,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000,000 100,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 560,000,000,000 560,300,000,000 360,400,000,000 160,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 980,383,850,835 992,422,498,455 979,946,850,627 1,220,229,375,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,854,202,484 51,868,236,052 50,415,075,718 65,861,750,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 751,203,060,611 742,560,269,946 750,671,793,783 876,943,140,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,600,000,000 125,400,000,000 134,400,000,000 191,915,100,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,769,652,740 72,593,992,457 44,459,981,126 85,509,385,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,065,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 514,787,862 409,936,886 137,576,666 473,770,105
1. Hàng tồn kho 553,143,448 448,292,472 175,932,252 473,770,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,355,586 -38,355,586 -38,355,586
V.Tài sản ngắn hạn khác 206,120,655,402 196,047,889,396 196,594,345,078 197,225,462,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,414,242,638 22,242,487,270 22,022,019,171 22,142,659,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,678,178,148 173,805,402,126 174,572,325,907 175,082,802,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,234,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,424,873,620,260 4,492,837,670,864 4,569,618,872,286 4,645,555,347,295
I. Các khoản phải thu dài hạn 512,870,500 430,585,560 430,585,560 430,585,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 512,870,500 430,585,560 430,585,560 430,585,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,278,827,195 5,090,433,750 4,987,090,305 4,963,069,306
1. Tài sản cố định hữu hình 4,459,458,542 4,288,283,546 4,117,108,550 4,122,456,000
- Nguyên giá 28,649,230,264 25,580,080,550 25,580,080,550 25,762,689,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,189,771,722 -21,291,797,004 -21,462,972,000 -21,640,233,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 819,368,653 802,150,204 869,981,755 840,613,306
- Nguyên giá 953,509,000 953,509,000 1,050,709,000 1,050,709,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,140,347 -151,358,796 -180,727,245 -210,095,694
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,258,411,032,226 4,299,689,499,251 4,376,608,726,207 4,445,499,995,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,015,371,743,176 3,056,635,685,203 3,133,540,387,161 3,202,422,347,175
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,243,039,289,050 1,243,053,814,048 1,243,068,339,046 1,243,077,647,996
V. Đầu tư tài chính dài hạn 238,875,259 227,249,200 261,982,000 169,803,840
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -884,980,333 -896,606,392 -861,873,592 -954,051,752
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 160,432,015,080 187,399,903,103 187,330,488,214 194,491,893,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,910,155,349 161,037,173,858 160,626,763,274 160,663,330,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,521,859,731 26,362,729,245 26,703,724,940 33,828,562,588
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,467,112,528,460 6,563,972,812,748 6,486,201,690,067 6,575,348,403,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,128,532,063,129 4,224,846,222,887 4,146,379,110,206 4,233,831,320,614
I. Nợ ngắn hạn 1,006,883,884,649 1,241,604,651,049 1,158,451,304,065 2,523,015,974,125
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,799,064,263 96,331,094,736 95,912,085,840 89,426,373,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,596,334,697 801,608,172 628,957,100 11,435,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,368,679,250 40,409,949,148 40,849,039,180 56,303,444,665
4. Phải trả người lao động 1,389,351,667 3,396,086,085 4,897,454,957 5,992,035,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,872,275,300 134,710,573,587 107,870,866,426 121,804,606,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,890,164,898 349,772,319,317 307,084,648,926 169,159,680,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 615,968,014,574 616,183,020,004 601,208,251,636 2,080,318,398,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,121,648,178,480 2,983,241,571,838 2,987,927,806,141 1,710,815,346,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,243,001,262,793 1,099,188,783,795 1,099,319,324,570 1,300,618,818,450
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,548,554,600,960 1,553,960,473,316 1,558,516,166,844 80,104,213,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330,092,314,727 330,092,314,727 330,092,314,727 330,092,314,727
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,338,580,465,331 2,339,126,589,861 2,339,822,579,861 2,341,517,083,090
I. Vốn chủ sở hữu 2,338,580,465,331 2,339,126,589,861 2,339,822,579,861 2,341,517,083,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,181,873,726 56,567,557,838 57,078,751,632 58,422,764,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,887,649,250 54,887,649,250 54,887,649,250 54,887,649,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,294,224,476 1,679,908,588 2,191,102,382 3,535,115,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,360,748,116,232 1,360,908,556,650 1,361,093,352,856 1,361,443,842,938
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,467,112,528,460 6,563,972,812,748 6,486,201,690,067 6,575,348,403,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.