MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,562,489,981 16,057,595,156 17,246,204,957 17,986,783,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,152,281,962 1,508,429,218 555,115,565 3,158,680,390
1. Tiền 102,281,962 108,429,218 255,115,565 3,158,680,390
2. Các khoản tương đương tiền 13,050,000,000 1,400,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,739,890,796 12,466,469,237 15,082,699,917 13,378,815,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,666,541,094 457,344,337 984,343,576 666,909,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000 13,105,000,000 12,605,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 116,432,294 52,461,244 1,036,692,685 20,914,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,848,039 -60,655,388 -60,655,388 -84,065,141
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,765,447 17,319,044 17,319,044 62,556,708
IV. Hàng tồn kho 663,811,562 923,748,375 1,297,741,099 1,233,287,991
1. Hàng tồn kho 663,811,562 923,748,375 1,297,741,099 1,233,287,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,505,661 158,948,326 310,648,376 215,999,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291,096,262 190,967,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,826,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,505,661 143,121,862 19,552,114 25,032,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,425,238,236 3,758,067,516 3,186,803,575 2,816,142,229
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,823,727,534 3,220,541,888 2,617,356,243 2,090,361,073
1. Tài sản cố định hữu hình 3,214,587,534 2,611,401,888 2,008,216,243 1,481,221,073
- Nguyên giá 25,174,128,653 25,174,128,653 25,174,128,653 25,174,128,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,959,541,119 -22,562,726,765 -23,165,912,410 -23,692,907,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 609,140,000 609,140,000 609,140,000 609,140,000
- Nguyên giá 609,140,000 609,140,000 609,140,000 609,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 571,719,035 537,525,628 569,447,332 606,896,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 590,671,007 590,671,007 590,671,007 685,372,905
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,951,972 -53,145,379 -21,223,675 -78,476,105
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,791,667 118,884,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,791,667 118,884,356
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,987,728,217 19,815,662,672 20,433,008,532 20,802,925,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 905,859,907 469,995,916 633,761,577 952,789,490
I. Nợ ngắn hạn 905,859,907 469,995,916 633,761,577 952,789,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 397,706,684 301,226,582 354,557,879 450,176,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,427,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 123,448,940 6,792,960 54,599,877 26,371,977
4. Phải trả người lao động 260,568,551 -28,101,025 392,401,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,434,668 161,976,374 252,704,846 83,839,744
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,273,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,081,868,310 19,345,666,756 19,799,246,955 19,850,136,303
I. Vốn chủ sở hữu 20,081,868,310 19,345,666,756 19,799,246,955 19,850,136,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,049,800,000 18,049,800,000 18,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -60,093,500 -60,093,500 -60,093,500 -60,093,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -914,353,746 -914,353,746 -914,353,746 -914,353,746
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,092,167,563 355,966,009 809,546,208 860,435,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,045,596,721 192,549,546 121,364,527 60,645,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,570,842 163,416,463 688,181,681 799,789,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,987,728,217 19,815,662,672 20,433,008,532 20,802,925,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.