TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,562,489,981 |
16,057,595,156 |
17,246,204,957 |
17,986,783,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,152,281,962 |
1,508,429,218 |
555,115,565 |
3,158,680,390 |
|
1. Tiền |
102,281,962 |
108,429,218 |
255,115,565 |
3,158,680,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,050,000,000 |
1,400,000,000 |
300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,739,890,796 |
12,466,469,237 |
15,082,699,917 |
13,378,815,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,666,541,094 |
457,344,337 |
984,343,576 |
666,909,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
107,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,000,000,000 |
13,105,000,000 |
12,605,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,432,294 |
52,461,244 |
1,036,692,685 |
20,914,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,848,039 |
-60,655,388 |
-60,655,388 |
-84,065,141 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,765,447 |
17,319,044 |
17,319,044 |
62,556,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
663,811,562 |
923,748,375 |
1,297,741,099 |
1,233,287,991 |
|
1. Hàng tồn kho |
663,811,562 |
923,748,375 |
1,297,741,099 |
1,233,287,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,505,661 |
158,948,326 |
310,648,376 |
215,999,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
291,096,262 |
190,967,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
15,826,464 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,505,661 |
143,121,862 |
19,552,114 |
25,032,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,425,238,236 |
3,758,067,516 |
3,186,803,575 |
2,816,142,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,823,727,534 |
3,220,541,888 |
2,617,356,243 |
2,090,361,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,214,587,534 |
2,611,401,888 |
2,008,216,243 |
1,481,221,073 |
|
- Nguyên giá |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
25,174,128,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,959,541,119 |
-22,562,726,765 |
-23,165,912,410 |
-23,692,907,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Nguyên giá |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
609,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
571,719,035 |
537,525,628 |
569,447,332 |
606,896,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,671,007 |
590,671,007 |
590,671,007 |
685,372,905 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,951,972 |
-53,145,379 |
-21,223,675 |
-78,476,105 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,791,667 |
|
|
118,884,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,791,667 |
|
|
118,884,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,987,728,217 |
19,815,662,672 |
20,433,008,532 |
20,802,925,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
905,859,907 |
469,995,916 |
633,761,577 |
952,789,490 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
905,859,907 |
469,995,916 |
633,761,577 |
952,789,490 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
397,706,684 |
301,226,582 |
354,557,879 |
450,176,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,427,834 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
123,448,940 |
6,792,960 |
54,599,877 |
26,371,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
260,568,551 |
|
-28,101,025 |
392,401,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,434,668 |
161,976,374 |
252,704,846 |
83,839,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,273,230 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,081,868,310 |
19,345,666,756 |
19,799,246,955 |
19,850,136,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,081,868,310 |
19,345,666,756 |
19,799,246,955 |
19,850,136,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,049,800,000 |
|
18,049,800,000 |
18,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
-60,093,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
-914,353,746 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,092,167,563 |
355,966,009 |
809,546,208 |
860,435,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,045,596,721 |
192,549,546 |
121,364,527 |
60,645,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,570,842 |
163,416,463 |
688,181,681 |
799,789,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,987,728,217 |
19,815,662,672 |
20,433,008,532 |
20,802,925,793 |
|