TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,365,991,554,684 |
1,226,538,095,612 |
1,151,112,595,830 |
1,174,393,974,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,702,105,737 |
44,720,199,064 |
17,830,055,802 |
17,956,012,558 |
|
1. Tiền |
51,702,105,737 |
29,670,199,064 |
17,364,890,002 |
17,487,995,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
15,050,000,000 |
465,165,800 |
468,017,210 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
315,300,000,000 |
180,300,000,000 |
151,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
315,300,000,000 |
180,300,000,000 |
151,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
898,035,391,019 |
922,378,524,707 |
900,407,465,434 |
933,642,483,883 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,416,625,696 |
249,621,294,920 |
241,736,883,099 |
260,250,774,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
393,516,766,028 |
379,415,191,437 |
366,188,103,563 |
371,858,888,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135,458,650,467 |
184,655,622,067 |
180,655,622,067 |
175,655,622,067 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,089,379,186 |
103,915,007,732 |
106,994,448,154 |
122,092,566,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,959,125,521 |
-1,738,773,086 |
-1,677,773,086 |
-2,725,549,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,513,095,163 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
6,510,181,637 |
|
IV. Hàng tồn kho |
37,354,797,311 |
43,518,514,008 |
46,455,214,791 |
48,529,757,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,892,270,139 |
44,055,986,836 |
46,992,687,619 |
48,529,757,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-537,472,828 |
-537,472,828 |
-537,472,828 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,599,260,617 |
35,620,857,833 |
35,419,859,803 |
34,265,720,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,089,743,221 |
20,012,812,132 |
19,672,501,818 |
19,488,756,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,310,383,519 |
15,428,203,913 |
15,119,613,922 |
13,790,866,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,133,877 |
179,841,788 |
596,260,738 |
986,098,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,000,000 |
|
31,483,325 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,873,607,952,716 |
1,889,137,941,314 |
1,914,600,480,563 |
1,906,179,258,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,412,380,281 |
11,632,521,511 |
11,632,521,511 |
11,445,551,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,386,488,798 |
9,255,830,028 |
9,255,830,028 |
9,206,859,718 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,122,226,865 |
2,473,026,865 |
2,473,026,865 |
2,335,026,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
-96,335,382 |
|
II.Tài sản cố định |
572,146,177,707 |
570,592,009,532 |
564,709,154,167 |
557,239,135,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
524,861,646,345 |
523,405,936,903 |
517,610,731,894 |
510,224,419,086 |
|
- Nguyên giá |
725,205,554,717 |
733,825,594,120 |
733,825,594,120 |
728,527,821,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,343,908,372 |
-210,419,657,217 |
-216,214,862,226 |
-218,303,402,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,284,531,362 |
47,186,072,629 |
47,098,422,273 |
47,014,716,721 |
|
- Nguyên giá |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
49,827,523,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,542,991,752 |
-2,641,450,485 |
-2,729,100,841 |
-2,812,806,393 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,038,672,029 |
110,120,213,146 |
109,201,754,263 |
108,283,295,380 |
|
- Nguyên giá |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
131,527,016,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,488,344,793 |
-21,406,803,676 |
-22,325,262,559 |
-23,243,721,442 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
682,725,934,098 |
684,694,646,659 |
709,705,915,450 |
717,518,571,438 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
457,545,518,012 |
457,590,158,012 |
462,822,951,772 |
462,862,711,772 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
225,180,416,086 |
227,104,488,647 |
246,882,963,678 |
254,655,859,666 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,786,676,825 |
241,413,171,952 |
242,191,941,404 |
239,168,186,147 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
176,661,749,173 |
174,988,244,300 |
175,888,244,300 |
172,864,489,043 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,124,927,652 |
66,424,927,652 |
66,303,697,104 |
66,303,697,104 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
253,498,111,776 |
270,685,378,514 |
277,159,193,768 |
272,524,518,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
253,198,111,776 |
255,758,354,863 |
262,356,561,981 |
258,343,760,647 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
300,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
14,927,023,651 |
14,802,631,787 |
14,180,757,756 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,239,599,507,400 |
3,115,676,036,926 |
3,065,713,076,393 |
3,080,573,233,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
959,711,768,034 |
836,121,511,084 |
782,186,974,361 |
800,139,480,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
448,946,829,265 |
369,387,612,262 |
318,019,448,498 |
335,937,674,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,821,721,339 |
39,002,710,518 |
39,169,196,600 |
41,299,182,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,555,206,168 |
4,848,359,274 |
9,512,698,020 |
5,127,743,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,880,337,541 |
10,670,865,388 |
2,285,142,866 |
5,408,370,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,005,933,145 |
6,462,874,978 |
5,177,857,907 |
5,087,129,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,809,546,458 |
16,275,722,366 |
6,676,700,259 |
11,687,638,508 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,035,233,344 |
12,266,561,965 |
6,713,587,641 |
14,235,929,463 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,614,005,010 |
65,682,170,337 |
63,614,064,566 |
63,291,632,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,042,069,749 |
211,791,653,702 |
182,572,235,705 |
187,654,452,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
454,239,903 |
396,524,003 |
396,524,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,182,776,511 |
1,932,453,831 |
1,901,440,931 |
1,749,070,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
510,764,938,769 |
466,733,898,822 |
464,167,525,863 |
464,201,806,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
65,303,864,703 |
56,486,082,887 |
56,067,446,523 |
56,067,446,523 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,712,290,739 |
62,083,065,222 |
61,453,839,705 |
60,824,614,188 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,358,738,441 |
12,700,593,701 |
11,121,050,287 |
11,319,390,162 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
367,329,137,450 |
334,366,246,166 |
334,427,278,502 |
334,892,444,302 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,060,907,436 |
1,097,910,846 |
1,097,910,846 |
1,097,910,846 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,279,887,739,366 |
2,279,554,525,842 |
2,283,526,102,032 |
2,280,433,753,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,279,887,739,366 |
2,279,554,525,842 |
2,283,526,102,032 |
2,280,433,753,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
315,664,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-529,920,000 |
-529,920,000 |
-529,920,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
16,834,960,235 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,452,394,371 |
33,452,394,371 |
33,452,394,371 |
33,437,085,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
26,507,783 |
26,507,783 |
27,572,162 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,460,043,098 |
11,527,104,822 |
14,130,993,780 |
11,277,614,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,703,397,529 |
2,086,468,793 |
4,690,357,751 |
740,021,758 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,756,645,569 |
9,440,636,029 |
9,440,636,029 |
10,537,593,042 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,824,676,860 |
17,927,813,829 |
19,295,501,061 |
19,070,775,762 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,239,599,507,400 |
3,115,676,036,926 |
3,065,713,076,393 |
3,080,573,233,133 |
|