MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,837,495,505 110,606,186,234 113,405,053,528 110,136,149,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,837,495,505 110,606,186,234 113,405,053,528 110,136,149,690
4. Giá vốn hàng bán 62,573,897,138 62,692,394,432 69,279,997,068 65,744,546,505
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,263,598,367 47,913,791,802 44,125,056,460 44,391,603,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính 571,217,464 326,563,962 1,686,595,429 229,204,639
7. Chi phí tài chính 20,047,304,599 19,657,249,045 17,410,846,136 14,902,707,231
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,047,304,599 19,657,249,045 17,410,846,136 14,902,707,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,832,663,357 9,538,901,864 8,026,974,103 9,525,850,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,269,775,638 1,057,155,986 2,594,048,289 1,770,909,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,685,072,237 17,987,048,869 17,779,783,361 18,421,340,725
12. Thu nhập khác 30,399,635 19,656,667 290,111,075 1,659,080
13. Chi phí khác 114,111,532 7,486,364 1,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -83,711,897 19,656,667 282,624,711 159,080
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,601,360,340 18,006,705,536 18,062,408,072 18,421,499,805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,802,755,934 3,601,341,107 14,146,879,762 3,684,299,961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,377,398,148
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,798,604,406 14,405,364,429 14,292,926,458 14,737,199,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,798,604,406 14,405,364,429 14,292,926,458 14,737,199,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 593 577 573 591
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.