1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,837,495,505 |
110,606,186,234 |
113,405,053,528 |
110,136,149,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,837,495,505 |
110,606,186,234 |
113,405,053,528 |
110,136,149,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,573,897,138 |
62,692,394,432 |
69,279,997,068 |
65,744,546,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,263,598,367 |
47,913,791,802 |
44,125,056,460 |
44,391,603,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
571,217,464 |
326,563,962 |
1,686,595,429 |
229,204,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,047,304,599 |
19,657,249,045 |
17,410,846,136 |
14,902,707,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,047,304,599 |
19,657,249,045 |
17,410,846,136 |
14,902,707,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,832,663,357 |
9,538,901,864 |
8,026,974,103 |
9,525,850,302 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,269,775,638 |
1,057,155,986 |
2,594,048,289 |
1,770,909,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,685,072,237 |
17,987,048,869 |
17,779,783,361 |
18,421,340,725 |
|
12. Thu nhập khác |
30,399,635 |
19,656,667 |
290,111,075 |
1,659,080 |
|
13. Chi phí khác |
114,111,532 |
|
7,486,364 |
1,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-83,711,897 |
19,656,667 |
282,624,711 |
159,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,601,360,340 |
18,006,705,536 |
18,062,408,072 |
18,421,499,805 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,802,755,934 |
3,601,341,107 |
14,146,879,762 |
3,684,299,961 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-10,377,398,148 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,798,604,406 |
14,405,364,429 |
14,292,926,458 |
14,737,199,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,798,604,406 |
14,405,364,429 |
14,292,926,458 |
14,737,199,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
593 |
577 |
573 |
591 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|