MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,697,285,077 95,723,469,449 140,319,183,484 202,199,574,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,606,130,355 55,832,757,974 45,390,607,914 4,530,806,707
1. Tiền 2,209,871,706 6,014,822,356 5,185,048,668 4,530,806,707
2. Các khoản tương đương tiền 21,396,258,649 49,817,935,618 40,205,559,246
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 80,000,000,000 180,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 80,000,000,000 180,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,017,771,065 9,798,495,635 14,858,435,038 16,788,321,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,581,868,293 7,550,098,293 14,394,237,320 14,440,919,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,306,101,364 1,171,103,979 1,132,976,410 2,830,029,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,129,801,408 1,077,293,363 754,457,577 940,609,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,423,236,269 -1,423,236,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,383,657 92,215,840 70,140,532 80,446,509
1. Hàng tồn kho 73,383,657 92,215,840 70,140,532 80,446,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,422,114,162,934 1,399,601,647,479 1,252,317,087,871 1,229,644,758,492
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,570,048 9,570,048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,570,048 9,570,048
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,225,586,826,799 1,201,048,767,319 1,175,905,150,008 1,151,513,795,912
1. Tài sản cố định hữu hình 1,225,586,826,799 1,201,048,767,319 1,175,905,150,008 1,151,513,795,912
- Nguyên giá 2,556,794,978,281 2,556,794,978,281 2,556,209,978,281 2,556,209,978,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,331,208,151,482 -1,355,746,210,962 -1,380,304,828,273 -1,404,696,182,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 915,724,800 915,724,800 915,724,800 915,724,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -915,724,800 -915,724,800 -915,724,800 -915,724,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,866,226,203 177,891,770,228 45,382,999,831 47,102,024,548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,866,226,203 177,891,770,228 45,382,999,831 47,102,024,548
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,651,539,884 20,651,539,884 31,028,938,032 31,028,938,032
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,651,539,884 20,651,539,884 31,028,938,032 31,028,938,032
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,486,811,448,011 1,495,325,116,928 1,392,636,271,355 1,431,844,333,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,033,095,009,111 1,027,203,313,599 910,221,541,568 934,692,403,819
I. Nợ ngắn hạn 159,007,610,127 138,115,914,615 67,534,800,214 71,505,662,465
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,772,313,158 3,584,698,278 2,834,219,942 3,159,395,834
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,804,000 16,804,000 9,160,000 9,160,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,277,006,128 6,081,441,245 15,367,756,578 6,444,626,536
4. Phải trả người lao động 1,653,051,734 1,785,370,756 1,595,712,419 1,554,276,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 255,434,000 255,434,000 255,434,000 255,434,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,139,913,189 6,553,178,418 1,499,310,752 4,408,563,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,853,985,323 115,853,985,323 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,785,597,400 1,785,597,400 45,073,245,770 45,073,245,770
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,253,505,195 2,199,405,195 899,960,753 600,960,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 874,087,398,984 889,087,398,984 842,686,741,354 863,186,741,354
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 607,180,216,383 597,180,216,383 587,180,216,383 577,180,216,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 266,907,182,601 291,907,182,601 255,506,524,971 286,006,524,971
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,716,438,900 468,121,803,329 482,414,729,787 497,151,929,631
I. Vốn chủ sở hữu 453,716,438,900 468,121,803,329 482,414,729,787 497,151,929,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000 249,492,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,586,458,199 164,586,458,199 164,586,458,199 164,586,458,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,637,980,701 54,043,345,130 68,336,271,588 83,073,471,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,015,475,887 11,015,475,887 11,015,475,887 68,336,271,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,622,504,814 43,027,869,243 57,320,795,701 14,737,199,844
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,486,811,448,011 1,495,325,116,928 1,392,636,271,355 1,431,844,333,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.