1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
355,222,756,809 |
413,402,369,958 |
340,001,134,627 |
509,695,079,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
299,479,500 |
3,009,710,200 |
29,980,518,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
355,222,756,809 |
413,102,890,458 |
336,991,424,427 |
479,714,561,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,742,570,099 |
311,593,471,089 |
254,269,385,720 |
372,810,563,408 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,480,186,710 |
101,509,419,369 |
82,722,038,707 |
106,903,997,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,265,990,056 |
2,274,321,820 |
1,843,172,340 |
3,736,354,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,927,057,538 |
-8,927,057,538 |
1,628,161,938 |
9,187,313,884 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,927,057,538 |
-8,927,057,538 |
1,628,161,938 |
9,187,313,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,997,821,091 |
5,067,204,338 |
4,233,451,875 |
28,678,432,459 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,071,261,060 |
22,905,797,322 |
24,857,614,735 |
36,465,271,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,787,399,199 |
77,006,699,617 |
52,946,281,979 |
-7,341,556,825 |
|
12. Thu nhập khác |
5,109,936 |
1,323,991,485 |
395,647,325 |
716,179,696 |
|
13. Chi phí khác |
482,341 |
334,927,676 |
45,910,741 |
486,329,067 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,627,595 |
989,063,809 |
349,736,584 |
229,850,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,792,026,794 |
77,995,763,426 |
53,296,018,563 |
-7,111,706,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,713,006,699 |
19,515,190,857 |
13,342,754,641 |
-1,745,042,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,079,020,095 |
58,480,572,569 |
39,953,263,922 |
-5,366,663,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,079,020,095 |
58,480,572,569 |
39,953,263,922 |
-5,366,663,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
433 |
664 |
454 |
-61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|