1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,822,544,964 |
103,303,795,266 |
97,637,266,728 |
116,675,724,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,822,544,964 |
103,303,795,266 |
97,637,266,728 |
116,675,724,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,232,903,183 |
88,559,113,480 |
85,193,699,500 |
97,276,383,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,589,641,781 |
14,744,681,786 |
12,443,567,228 |
19,399,341,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,695,795 |
18,990,781 |
1,129,648,428 |
2,015,265,448 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,421,980,712 |
2,379,518,516 |
2,101,965,802 |
5,625,743,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,361,488,620 |
8,466,810,573 |
5,626,301,655 |
9,049,003,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,932,868,244 |
3,917,343,478 |
5,844,948,199 |
6,739,860,510 |
|
12. Thu nhập khác |
18,181,818 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,885,663 |
550,583 |
438,894 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,296,155 |
-550,583 |
-438,894 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,949,164,399 |
3,916,792,895 |
5,844,509,305 |
6,739,860,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
616,665,999 |
810,191,698 |
1,195,734,979 |
1,374,805,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,332,498,400 |
3,106,601,197 |
4,648,774,326 |
5,365,055,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,332,498,400 |
3,106,601,197 |
4,648,774,326 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|