TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,409,931,635 |
197,490,620,535 |
203,724,418,601 |
203,354,020,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,045,884,825 |
47,919,676,509 |
44,259,991,924 |
65,706,400,148 |
|
1. Tiền |
71,045,884,825 |
47,919,676,509 |
44,259,991,924 |
65,706,400,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,173,150,395 |
35,085,611,317 |
44,237,707,297 |
24,163,796,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,014,615,610 |
33,884,178,712 |
37,711,101,471 |
22,604,026,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
501,246,827 |
544,144,647 |
6,526,605,826 |
359,770,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
657,287,958 |
657,287,958 |
|
1,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,120,803,717 |
67,485,332,709 |
68,226,719,380 |
60,483,823,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,120,803,717 |
67,485,332,709 |
68,226,719,380 |
60,483,823,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,092,698 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,092,698 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,778,823,251 |
20,850,482,345 |
20,288,419,390 |
19,309,394,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,566,917,198 |
20,661,071,564 |
20,158,522,152 |
19,223,321,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,112,240,030 |
9,470,319,880 |
9,231,695,952 |
8,560,421,015 |
|
- Nguyên giá |
96,133,182,205 |
96,133,182,205 |
96,536,725,842 |
96,536,725,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,020,942,175 |
-86,662,862,325 |
-87,305,029,890 |
-87,976,304,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,454,677,168 |
11,190,751,684 |
10,926,826,200 |
10,662,900,718 |
|
- Nguyên giá |
18,417,022,686 |
18,417,022,686 |
18,417,022,686 |
18,417,022,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,962,345,518 |
-7,226,271,002 |
-7,490,196,486 |
-7,754,121,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
211,906,053 |
189,410,781 |
129,897,238 |
86,073,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,906,053 |
189,410,781 |
129,897,238 |
86,073,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,188,754,886 |
218,341,102,880 |
224,012,837,991 |
222,663,415,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,723,279,103 |
37,790,458,987 |
38,826,558,699 |
32,135,262,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,723,279,103 |
37,790,458,987 |
38,826,558,699 |
32,135,262,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,184,048,081 |
18,641,868,543 |
19,889,218,424 |
10,037,533,224 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,959,467,948 |
111,348,489 |
36,637,539 |
1,047,508,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,093,717,130 |
1,646,681,027 |
1,122,588,122 |
2,323,672,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
229,276,607 |
1,421,492,586 |
3,053,893,029 |
5,385,578,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,490,752,007 |
5,490,752,007 |
5,490,752,007 |
4,144,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,924,327,647 |
2,019,061,754 |
2,075,180,845 |
2,111,896,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,057,479,478 |
5,751,249,478 |
4,493,819,478 |
4,489,139,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,784,210,205 |
2,708,005,103 |
2,664,469,255 |
2,595,933,255 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,465,475,783 |
180,550,643,893 |
185,186,279,292 |
190,528,152,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,465,475,783 |
180,550,643,893 |
185,186,279,292 |
190,528,152,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,060,000,000 |
14,060,000,000 |
14,060,000,000 |
14,060,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,151,435,908 |
38,151,435,908 |
38,151,435,908 |
38,151,435,908 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,527,417,927 |
2,527,417,927 |
2,527,417,927 |
2,504,235,757 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,455,761,948 |
5,540,930,058 |
10,176,565,457 |
15,541,620,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,897,200,083 |
-1,124,233,004 |
-1,137,371,931 |
-1,137,371,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,558,561,865 |
6,665,163,062 |
11,313,937,388 |
16,678,992,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,188,754,886 |
218,341,102,880 |
224,012,837,991 |
222,663,415,251 |
|