TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,064,569,587 |
219,344,120,640 |
240,636,057,556 |
242,654,622,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,490,772,116 |
7,810,677,296 |
10,388,817,294 |
6,604,236,079 |
|
1. Tiền |
12,490,772,116 |
7,810,677,296 |
10,388,817,294 |
6,604,236,079 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,674,602,750 |
145,878,891,641 |
154,035,580,387 |
161,615,214,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,346,102,670 |
175,503,589,795 |
183,505,027,232 |
191,385,154,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,659,340,935 |
1,721,425,041 |
1,622,159,246 |
1,618,266,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,501,280,200 |
1,485,997,860 |
1,740,514,964 |
1,443,914,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
-32,832,121,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,572,793,753 |
63,214,357,098 |
71,455,211,378 |
72,000,464,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,572,793,753 |
63,214,357,098 |
71,455,211,378 |
72,000,464,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,326,400,968 |
2,440,194,605 |
4,756,448,497 |
2,434,707,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
529,026,151 |
387,314,724 |
2,560,887,212 |
722,374,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,082,795,466 |
1,338,337,407 |
1,481,018,811 |
1,162,323,747 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
714,579,351 |
714,542,474 |
714,542,474 |
550,008,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,733,105,586 |
101,152,376,254 |
85,984,019,708 |
73,689,434,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
126,871,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,900,934,539 |
88,682,462,077 |
73,911,246,360 |
62,038,956,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,900,934,539 |
88,682,462,077 |
73,911,246,360 |
62,038,956,198 |
|
- Nguyên giá |
218,219,103,904 |
220,360,471,904 |
217,507,220,132 |
217,975,220,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,318,169,365 |
-131,678,009,827 |
-143,595,973,772 |
-155,936,263,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
|
- Nguyên giá |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
4,279,056,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
4,516,935,709 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,780,199,201 |
2,451,252,688 |
2,451,252,688 |
2,451,252,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
425,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,355,199,201 |
2,026,252,688 |
2,026,252,688 |
2,026,252,688 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,108,637 |
1,095,798,280 |
698,657,451 |
276,362,107 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,108,637 |
1,095,798,280 |
698,657,451 |
276,362,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
328,797,675,173 |
320,496,496,894 |
326,620,077,264 |
316,344,056,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
327,182,721,906 |
318,132,391,637 |
324,912,301,775 |
316,954,735,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,920,421,906 |
111,432,591,637 |
324,912,301,775 |
316,954,735,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,076,179,658 |
23,132,305,027 |
38,830,294,396 |
35,952,658,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
779,785,189 |
1,302,618,307 |
309,561,768 |
425,681,178 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,386,863 |
10,975,381 |
3,572,001 |
15,721,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
761,376,197 |
827,062,580 |
900,023,574 |
964,604,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,331,210 |
226,492,500 |
226,492,500 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,830,541,627 |
33,106,836,680 |
31,288,736,374 |
29,142,447,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,281,000,000 |
52,423,480,000 |
252,950,800,000 |
250,050,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
178,821,162 |
402,821,162 |
402,821,162 |
402,821,162 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,262,300,000 |
206,699,800,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,262,300,000 |
206,699,800,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,614,953,267 |
2,364,105,257 |
1,707,775,489 |
-610,678,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,614,953,267 |
2,364,105,257 |
1,707,775,489 |
-610,678,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
8,952,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
-1,392,524,898 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
24,628,447,886 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-131,817,970,463 |
-131,079,215,691 |
-131,735,545,459 |
-134,053,999,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,149,610,660 |
1,215,085,868 |
-656,329,768 |
-2,318,454,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-143,967,581,123 |
-132,294,301,559 |
-131,079,215,691 |
-131,735,545,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,244,700,742 |
1,255,097,960 |
1,255,097,960 |
1,255,097,960 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
328,797,675,173 |
320,496,496,894 |
326,620,077,264 |
316,344,056,791 |
|