TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,016,271,293 |
278,463,281,932 |
271,105,228,209 |
273,853,096,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
248,075,930,592 |
239,259,649,949 |
242,193,497,146 |
23,363,459,168 |
|
1. Tiền |
16,075,930,592 |
7,259,649,949 |
12,193,497,146 |
13,363,459,168 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
232,000,000,000 |
232,000,000,000 |
230,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
220,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
220,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,709,844,212 |
8,587,404,209 |
13,147,889,444 |
13,393,806,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,532,649,001 |
3,056,968,000 |
1,323,392,527 |
2,388,621,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,461,000 |
128,461,000 |
151,012,750 |
128,461,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,054,734,211 |
5,401,975,209 |
11,673,484,167 |
10,876,723,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,235,093,473 |
24,218,013,277 |
10,140,144,954 |
14,263,861,440 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,235,093,473 |
24,218,013,277 |
10,140,144,954 |
14,263,861,440 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
995,403,016 |
6,398,214,497 |
5,623,696,665 |
2,831,969,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,560,530,000 |
4,793,127,000 |
2,001,400,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
995,403,016 |
837,684,497 |
830,569,665 |
830,569,665 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
760,611,641,457 |
763,191,642,731 |
765,188,069,209 |
763,185,953,398 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
178,628,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
255,591,754,939 |
252,799,224,359 |
279,039,872,265 |
276,354,359,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
254,603,053,459 |
251,818,973,206 |
278,068,071,439 |
275,392,544,931 |
|
- Nguyên giá |
336,499,855,197 |
336,499,855,197 |
362,204,276,466 |
362,903,553,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,896,801,738 |
-84,680,881,991 |
-84,136,205,027 |
-87,511,008,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
988,701,480 |
980,251,153 |
971,800,826 |
961,814,076 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,132,000 |
-689,582,327 |
-698,032,654 |
-708,019,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
263,312,558,483 |
267,782,603,973 |
242,902,822,256 |
242,137,815,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
263,312,558,483 |
267,782,603,973 |
242,902,822,256 |
242,137,815,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,294,035,229 |
238,294,035,229 |
238,205,586,125 |
238,205,586,125 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
238,504,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-210,595,828 |
-210,595,828 |
-299,044,932 |
-299,044,932 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,234,664,729 |
4,137,151,093 |
4,861,160,486 |
6,309,565,075 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,234,664,729 |
4,137,151,093 |
4,861,160,486 |
6,309,565,075 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,058,627,912,750 |
1,041,654,924,663 |
1,036,293,297,418 |
1,037,039,049,681 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,775,765,963 |
506,977,526,877 |
505,631,634,680 |
505,246,407,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,212,626,331 |
324,990,999,245 |
321,718,323,667 |
321,333,096,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,601,467,022 |
275,831,692 |
1,880,744,747 |
2,149,435,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,937,976,182 |
9,905,308,985 |
657,051,833 |
4,931,711,130 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
659,937,375 |
928,232,689 |
2,048,335,240 |
1,620,784,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,876,050,174 |
403,606,522 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
608,105,217 |
554,032,878 |
490,560,682 |
399,142,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
222,130,033,500 |
221,670,604,171 |
220,231,893,500 |
220,212,223,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,403,538,214 |
89,681,868,968 |
90,319,313,045 |
88,223,249,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,995,518,647 |
1,571,513,340 |
6,090,424,620 |
3,796,548,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,563,139,632 |
181,986,527,632 |
183,913,311,013 |
183,913,311,013 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,563,139,632 |
181,986,527,632 |
183,913,311,013 |
183,913,311,013 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,852,146,787 |
534,677,397,786 |
530,661,662,738 |
531,792,642,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,852,146,787 |
534,677,397,786 |
530,661,662,738 |
531,792,642,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,589,482,020 |
231,589,482,020 |
231,798,502,368 |
231,798,502,368 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,729,020,348 |
6,554,271,347 |
2,329,515,951 |
3,460,495,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
825,250,999 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,729,020,348 |
5,729,020,348 |
2,329,515,951 |
3,460,495,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,058,627,912,750 |
1,041,654,924,663 |
1,036,293,297,418 |
1,037,039,049,681 |
|