MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,529,667,028,438 3,580,539,520,541 3,607,465,336,690 3,584,825,156,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,881,910,925 27,937,833,558 26,761,879,657 28,330,682,256
1. Tiền 32,881,910,925 27,937,833,558 26,761,879,657 28,330,682,256
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,911,066,547,798 2,981,125,863,046 3,022,759,412,377 2,952,548,571,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,344,426,451,470 1,396,816,614,626 1,384,001,046,642 1,413,153,294,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 831,753,075,260 838,802,751,906 843,735,166,043 726,731,945,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 325,554,581,204 336,041,913,748 383,175,254,449 400,019,673,227
6. Phải thu ngắn hạn khác 446,226,363,769 446,358,506,671 448,741,869,148 449,537,582,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,602,043,898 -37,602,043,898 -37,602,043,898 -37,602,043,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 708,119,993 708,119,993 708,119,993 708,119,993
IV. Hàng tồn kho 569,951,933,524 555,950,976,014 544,041,376,093 590,590,682,923
1. Hàng tồn kho 569,951,933,524 555,950,976,014 544,041,376,093 590,590,682,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,766,636,191 15,524,847,923 13,902,668,563 13,355,220,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405,325,141 209,241,785 436,246,492 190,361,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,636,665,694 13,590,960,782 11,741,776,715 11,440,212,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,713,275,684,618 3,714,156,327,610 3,714,489,989,196 3,714,838,746,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,338,149,246,305 1,339,266,457,141 1,340,007,304,441 1,340,357,304,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,958,935,265 3,011,993,401 4,486,993,401 4,836,993,401
6. Phải thu dài hạn khác 1,335,190,311,040 1,336,254,463,740 1,335,520,311,040 1,335,520,311,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,088,894,673 2,922,345,299 2,755,795,925 2,589,246,551
1. Tài sản cố định hữu hình 2,572,567,401 2,438,467,026 2,304,366,651 2,170,266,276
- Nguyên giá 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,777,568,836 -18,911,669,211 -19,045,769,586 -19,179,869,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 516,327,272 483,878,273 451,429,274 418,980,275
- Nguyên giá 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -952,135,728 -984,584,727 -1,017,033,726 -1,049,482,725
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,012,111,919 1,012,111,919 1,012,111,919 1,012,111,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 851,851,852 851,851,852 851,851,852 851,851,852
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 160,260,067 160,260,067 160,260,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,369,080,000,000 2,369,080,000,000 2,369,080,000,000 2,369,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,368,000,000,000 2,368,000,000,000 2,368,000,000,000 2,368,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,188,880,000 3,188,880,000 3,188,880,000 3,188,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,945,431,721 1,875,413,251 1,634,776,911 1,800,083,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 338,660,142 268,641,672 28,005,332 193,312,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,242,942,713,056 7,294,695,848,151 7,321,955,325,886 7,299,663,903,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,882,540,876,387 2,933,106,179,672 2,959,145,438,042 2,935,270,010,269
I. Nợ ngắn hạn 2,668,812,156,256 2,724,415,068,528 2,653,128,237,699 2,616,149,614,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,704,250,259 149,371,719,603 170,045,240,430 222,655,437,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 799,030,086,794 782,529,268,179 707,734,572,498 678,840,775,332
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216,348,192,284 223,934,164,596 222,443,170,074 219,007,239,798
4. Phải trả người lao động 5,891,979,202 6,188,303,020 4,960,048,293 4,921,639,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 532,655,406,315 563,736,967,291 596,506,392,185 596,375,483,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 964,402,107,996 937,961,444,775 890,745,613,155 830,655,838,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,031,380,000 57,888,022,978 57,888,022,978 60,888,022,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,748,753,406 2,805,178,086 2,805,178,086 2,805,178,086
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 213,728,720,131 208,691,111,144 306,017,200,343 319,120,395,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 213,728,720,131 208,041,111,144 305,367,200,343 318,470,395,751
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 650,000,000 650,000,000 650,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,360,401,836,669 4,361,589,668,479 4,362,809,887,844 4,364,393,892,854
I. Vốn chủ sở hữu 4,360,401,836,669 4,361,589,668,479 4,362,809,887,844 4,364,393,892,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,413,757,947 6,545,415,532 6,545,415,532 6,545,415,532
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,199,080,614 51,255,254,839 52,475,474,204 54,059,479,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,184,753,069 48,996,670,804 48,996,670,804 48,996,670,804
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,014,327,545 2,258,584,035 3,478,803,400 5,062,808,410
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,242,942,713,056 7,294,695,848,151 7,321,955,325,886 7,299,663,903,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.