1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
746,607,027,074 |
301,140,947,051 |
502,583,585,905 |
323,756,739,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
746,607,027,074 |
301,140,947,051 |
502,583,585,905 |
323,756,739,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
581,211,054,639 |
237,098,040,047 |
460,351,667,191 |
254,971,712,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
165,395,972,435 |
64,042,907,004 |
42,231,918,714 |
68,785,026,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,889,296,723 |
-622,859,109 |
250,614,991,042 |
2,499,261,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,382,492,072 |
39,916,395,733 |
63,117,932,403 |
31,897,387,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,136,384,558 |
37,572,415,260 |
57,512,103,306 |
30,777,373,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,786,306,848 |
3,817,676,537 |
114,983,593,511 |
8,743,240,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,425,839,635 |
11,479,604,731 |
11,938,922,271 |
11,523,322,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
98,690,630,603 |
8,206,370,894 |
102,806,461,571 |
19,120,338,990 |
|
12. Thu nhập khác |
4,900,872,342 |
4,913,295,859 |
4,284,953,834 |
4,057,359,655 |
|
13. Chi phí khác |
1,881,224,500 |
1,274,424,172 |
8,512,153,109 |
1,335,273,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,019,647,842 |
3,638,871,687 |
-4,227,199,275 |
2,722,086,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,710,278,445 |
11,845,242,581 |
98,579,262,296 |
21,842,425,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,463,861,570 |
7,616,429,324 |
20,947,294,129 |
4,261,486,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,103,244,676 |
-104,182,158 |
4,831,940,290 |
1,806,413,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,349,661,551 |
4,332,995,415 |
72,800,027,877 |
15,774,525,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,625,701,884 |
3,717,047,087 |
70,812,504,530 |
16,849,429,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,723,959,667 |
615,948,328 |
1,987,523,347 |
-1,074,903,772 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|