MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,247,799,108,101 5,848,251,117,432 6,279,751,817,315 6,452,520,907,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,711,789,258 89,556,882,815 46,394,046,090 24,771,534,645
1. Tiền 56,711,789,258 62,339,213,519 20,386,151,063 24,771,534,645
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 27,217,669,296 26,007,895,027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,823,032,005 38,247,097,734 18,970,699,065 6,392,979,198
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,823,032,005 38,247,097,734 18,970,699,065 6,392,979,198
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,280,754,810,194 2,271,389,818,685 2,847,422,583,196 3,341,789,329,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,058,849,918 138,890,796,806 130,891,811,148 135,785,228,553
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 200,938,731,835 192,859,218,886 675,534,745,560 1,098,956,701,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,700,000,000 10,700,000,000 10,700,000,000 13,434,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,917,620,179,436 1,968,502,753,988 2,069,858,977,483 2,133,176,349,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,803,085,543,411 3,394,140,847,825 3,320,332,911,010 2,980,411,746,064
1. Hàng tồn kho 3,803,085,543,411 3,394,140,847,825 3,320,332,911,010 2,980,411,746,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,423,933,233 54,916,470,373 46,631,577,954 99,155,318,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,347,648,419 31,436,259,511 28,589,885,692 52,235,621,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,070,827,274 23,480,210,862 18,041,692,262 45,590,633,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,457,540 1,329,062,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,072,497,350,966 2,994,404,149,939 2,291,273,510,059 1,845,742,266,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,314,938,193,761 1,314,905,000,000 954,905,000,000 647,811,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 159,906,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,314,938,193,761 1,314,905,000,000 954,905,000,000 487,905,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,211,316,296 60,416,749,000 59,007,871,449 57,353,091,843
1. Tài sản cố định hữu hình 61,694,707,066 59,940,077,654 58,571,137,987 56,909,729,733
- Nguyên giá 88,927,157,298 86,011,757,298 83,976,977,298 83,252,794,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,232,450,232 -26,071,679,644 -25,405,839,311 -26,343,064,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 516,609,230 476,671,346 436,733,462 443,362,110
- Nguyên giá 940,007,500 940,007,500 940,007,500 985,007,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,398,270 -463,336,154 -503,274,038 -541,645,390
III. Bất động sản đầu tư 810,314,093,431 816,055,193,260 762,196,032,606 588,226,258,788
- Nguyên giá 969,488,524,329 977,735,268,491 903,615,372,021 701,462,540,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,174,430,898 -161,680,075,231 -141,419,339,415 -113,236,281,255
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,915,528,603 5,946,404,545 5,946,404,545 23,425,553,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,915,528,603 5,946,404,545 5,946,404,545 23,425,553,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,371,786,097 487,371,786,097 487,371,786,097 517,689,066,926
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,946,786,097 55,946,786,097 55,946,786,097 55,946,786,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 431,425,000,000 431,425,000,000 431,425,000,000 461,742,280,829
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 361,746,432,778 309,709,017,037 21,846,415,362 11,237,295,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,584,072,383 6,690,507,450 7,217,080,639 6,961,295,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,162,360,395 14,525,152,565 14,629,334,723 4,276,000,052
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 288,493,357,022
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,320,296,459,067 8,842,655,267,371 8,571,025,327,374 8,298,263,174,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,889,214,687,326 5,328,625,647,987 5,052,811,212,576 4,710,129,063,631
I. Nợ ngắn hạn 3,668,320,495,389 3,397,933,885,984 3,327,119,842,177 3,883,384,063,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,568,373,902 208,352,588,628 199,505,893,011 314,235,515,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,176,842,705,422 789,344,682,844 776,219,379,459 573,887,732,487
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,276,714,613 106,316,376,885 71,095,372,964 102,823,399,824
4. Phải trả người lao động 10,185,410,722 10,839,565,872 4,322,357,138 8,929,106,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,471,133,967 106,022,126,697 160,531,258,125 175,722,041,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,172,199,306 10,219,222,141 7,122,458,670 8,518,733,205
9. Phải trả ngắn hạn khác 911,995,512,810 1,102,931,572,512 917,440,951,579 818,673,517,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,140,051,694,309 1,005,434,932,976 1,132,620,603,802 1,821,458,403,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,756,750,338 58,472,817,429 58,261,567,429 59,135,613,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,220,894,191,937 1,930,691,762,003 1,725,691,370,399 826,745,000,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,173,408,499 3,064,842,021 3,390,541,455 3,474,127,320
7. Phải trả dài hạn khác 180,574,971,244 180,396,881,904 180,037,694,012 179,376,061,013
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,031,883,965,307 1,741,708,643,697 1,536,741,740,551 643,894,812,228
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,261,846,887 5,521,394,381 5,521,394,381
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,431,081,771,741 3,514,029,619,384 3,518,214,114,798 3,588,134,110,479
I. Vốn chủ sở hữu 3,431,081,771,741 3,514,029,619,384 3,518,214,114,798 3,588,134,110,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,086,479,930 1,086,479,930 1,086,479,930 1,625,426,034
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,325,320,616 206,629,199,018 210,230,938,581 277,826,854,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154,288,514,166 154,288,514,166 154,143,656,770 153,057,276,829
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,963,193,550 52,340,684,852 56,087,281,811 124,769,577,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,997,361,195 203,641,330,436 204,224,086,287 206,009,219,692
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,320,296,459,067 8,842,655,267,371 8,571,025,327,374 8,298,263,174,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.