TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
544,020,231,365 |
531,856,300,913 |
639,279,709,825 |
570,310,808,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,792,936,158 |
24,006,418,903 |
55,722,104,350 |
14,803,560,312 |
|
1. Tiền |
17,492,936,158 |
18,006,418,903 |
49,722,104,350 |
8,803,560,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,300,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
312,500,000,000 |
373,000,000,000 |
456,000,000,000 |
432,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
312,500,000,000 |
373,000,000,000 |
456,000,000,000 |
432,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,564,152,024 |
33,549,241,076 |
30,482,870,773 |
29,335,221,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,067,184,910 |
19,878,153,146 |
19,896,732,292 |
19,552,640,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,905,497,390 |
2,737,096,083 |
3,957,892,849 |
3,500,760,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,825,225,160 |
12,176,758,669 |
7,678,286,747 |
7,351,350,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,233,755,436 |
-1,242,766,822 |
-1,050,041,115 |
-1,069,529,465 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,312,427,193 |
63,220,116,959 |
65,086,436,493 |
57,880,222,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,312,427,193 |
63,220,116,959 |
65,086,436,493 |
57,880,222,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,850,715,990 |
38,080,523,975 |
31,988,298,209 |
35,491,803,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
275,115,546 |
279,625,119 |
172,224,860 |
502,679,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,214,765,348 |
37,616,019,066 |
31,631,193,559 |
34,804,264,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,360,835,096 |
184,879,790 |
184,879,790 |
184,859,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,641,791,027,068 |
1,594,636,027,299 |
1,547,179,644,427 |
1,516,435,645,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,621,912,456,297 |
1,569,850,886,980 |
1,512,088,524,531 |
1,477,363,291,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,621,697,183,421 |
1,569,698,196,696 |
1,511,973,792,578 |
1,476,859,362,502 |
|
- Nguyên giá |
3,622,203,321,392 |
3,630,433,206,072 |
3,632,061,458,502 |
3,648,530,321,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,000,506,137,971 |
-2,060,735,009,376 |
-2,120,087,665,924 |
-2,171,670,958,774 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
215,272,876 |
152,690,284 |
114,731,953 |
503,928,623 |
|
- Nguyên giá |
11,139,614,773 |
11,139,614,773 |
11,139,614,773 |
11,595,614,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,924,341,897 |
-10,986,924,489 |
-11,024,882,820 |
-11,091,686,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,350,811,976 |
17,498,533,402 |
28,307,571,615 |
34,468,285,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,350,811,976 |
17,498,533,402 |
28,307,571,615 |
34,468,285,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,827,758,795 |
6,586,606,917 |
6,083,548,281 |
3,904,068,116 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,827,758,795 |
6,586,606,917 |
6,083,548,281 |
3,904,068,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,185,811,258,433 |
2,126,492,328,212 |
2,186,459,354,252 |
2,086,746,453,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,109,327,580,178 |
1,119,344,908,458 |
1,143,321,086,030 |
1,015,083,397,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,705,079,953 |
268,893,510,297 |
272,578,485,103 |
184,433,806,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,223,224,646 |
13,262,766,396 |
15,559,197,579 |
11,988,790,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,609,584,385 |
1,709,845,723 |
1,569,682,036 |
1,760,218,186 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,146,389,599 |
6,404,093,157 |
9,540,410,320 |
9,892,367,281 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,579,912,045 |
42,335,466,485 |
44,853,618,261 |
44,776,030,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,681,356,680 |
4,615,786,269 |
19,276,492,629 |
4,890,673,640 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,515,697,726 |
39,598,577,784 |
32,573,931,572 |
19,106,290,435 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,957,686,680 |
75,480,614,568 |
73,230,714,568 |
73,333,444,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,768,084,272 |
53,935,345,489 |
45,210,493,278 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,223,143,920 |
31,551,014,426 |
30,763,944,860 |
18,685,990,551 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
887,622,500,225 |
850,451,398,161 |
870,742,600,927 |
830,649,591,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
887,622,500,225 |
850,451,398,161 |
870,742,600,927 |
830,649,591,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,076,483,678,255 |
1,007,147,419,754 |
1,043,138,268,222 |
1,071,663,055,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,076,483,678,255 |
1,007,147,419,754 |
1,043,138,268,222 |
1,071,663,055,644 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
33,249,781,250 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,789,544,217 |
152,397,442,564 |
152,397,442,564 |
152,397,442,564 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,077,896,465 |
42,749,025,186 |
76,782,167,594 |
104,001,164,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,274,216,680 |
9,657,861,500 |
9,657,861,500 |
9,657,861,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,803,679,785 |
33,091,163,686 |
67,124,306,094 |
94,343,303,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,737,637,323 |
36,122,351,754 |
38,080,057,814 |
39,385,848,088 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,185,811,258,433 |
2,126,492,328,212 |
2,186,459,354,252 |
2,086,746,453,396 |
|